Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2902 Huyện Kim Bảng Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Các ngõ xóm 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
2903 Huyện Kim Bảng Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Vị trí còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2904 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 3.000.000 2.400.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
2905 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
2906 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét 1.500.000 1.200.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
2907 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
2908 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét 1.500.000 1.200.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
2909 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét 1.000.000 800.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
2910 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) 750.000 525.000 375.000 - - Đất ở nông thôn
2911 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) 1.050.000 735.000 525.000 - - Đất ở nông thôn
2912 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
2913 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn 1.050.000 735.000 525.000 - - Đất ở nông thôn
2914 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn 750.000 525.000 375.000 - - Đất ở nông thôn
2915 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2916 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
2917 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
2918 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) 2.500.000 1.750.000 1.250.000 - - Đất ở nông thôn
2919 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2920 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2921 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2922 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2923 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2924 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh 1.700.000 1.190.000 850.000 - - Đất ở nông thôn
2925 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2926 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2927 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2928 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2929 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
2930 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2931 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ 5.000.000 3.500.000 2.500.000 - - Đất ở nông thôn
2932 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2933 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2934 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2935 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
2936 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất ở nông thôn
2937 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) 7.000.000 4.900.000 3.500.000 - - Đất ở nông thôn
2938 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
2939 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá 2.500.000 1.750.000 1.250.000 - - Đất ở nông thôn
2940 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
2941 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
2942 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
2943 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
2944 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn từ Chợ Quyển - đến cầu Quế 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất ở nông thôn
2945 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn 3.100.000 2.170.000 1.550.000 - - Đất ở nông thôn
2946 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất ở nông thôn
2947 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2948 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2949 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2950 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2951 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
2952 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
2953 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2954 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
2955 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2956 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2957 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
2958 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa 5.500.000 3.850.000 2.750.000 - - Đất ở nông thôn
2959 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất ở nông thôn
2960 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2961 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2962 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân 1.300.000 910.000 650.000 - - Đất ở nông thôn
2963 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
2964 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2965 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
2966 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2967 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
2968 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa 1.300.000 910.000 650.000 - - Đất ở nông thôn
2969 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối 1.700.000 1.190.000 850.000 - - Đất ở nông thôn
2970 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
2971 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ 6.500.000 4.550.000 3.250.000 - - Đất ở nông thôn
2972 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất ở nông thôn
2973 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2974 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2975 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá 2.200.000 1.540.000 1.100.000 - - Đất ở nông thôn
2976 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế 1.700.000 1.190.000 850.000 - - Đất ở nông thôn
2977 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất ở nông thôn
2978 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2979 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2980 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2981 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất ở nông thôn
2982 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2983 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
2984 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
2985 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
2986 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
2987 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) 1.300.000 910.000 650.000 - - Đất ở nông thôn
2988 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
2989 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
2990 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
2991 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Các đoạn khác còn lại 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
2992 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Hoàng Tây Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
2993 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Nhật Tân Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
2994 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Đồng Hoá Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
2995 Huyện Kim Bảng Đường ĐT494C Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
2996 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
2997 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn 1.720.000 1.204.000 860.000 - - Đất ở nông thôn
2998 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc 1.720.000 1.204.000 860.000 - - Đất ở nông thôn
2999 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc 1.720.000 1.204.000 860.000 - - Đất ở nông thôn
3000 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm 1.720.000 1.204.000 860.000 - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường Trục Thôn Phương Xá

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Phương Xá, xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 530.000 đồng/m²

Tại Đường Trục Thôn Phương Xá, đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15), vị trí 1 có mức giá là 530.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại các đoạn đường chính và khu vực có điều kiện hạ tầng tốt. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực có tiềm năng phát triển cao và nằm gần các điểm giao thông chính.

Giá Đất Vị trí 2 – 424.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá là 424.000 đồng/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, phù hợp với những lô đất có giá trị và vị trí tương đối tốt, nhưng không nằm trong các đoạn đường chính hoặc khu vực đắt đỏ nhất. Mức giá này thường dành cho các khu vực có khả năng phát triển tốt nhưng chi phí đầu tư không quá cao.

Giá Đất Vị trí 3 – 318.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá là 318.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn, phù hợp cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý với ngân sách hạn chế. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc nhu cầu đầu tư tiết kiệm.

Thông tin về bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Phương Xá cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá hiện tại trong khu vực. Các mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Các Thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, Xã Đồng Hoá – Đất Ở Nông Thôn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, thuộc xã Đồng Hoá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, áp dụng cho các ngõ xóm trong khu vực.

Giá Đất Vị trí 1 – 430.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, thuộc xã Đồng Hoá, nằm tại các ngõ xóm. Đây là mức giá cho các lô đất có vị trí thuận lợi hơn trong khu vực.

Giá Đất Vị trí 2 – 344.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 344.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất trong khu vực các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, thuộc xã Đồng Hoá, nằm ở các vị trí có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Đây là mức giá cho đất nông thôn với các yếu tố vị trí và tiện ích không bằng vị trí 1.

Giá Đất Vị trí 3 – 258.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 258.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn nằm ở các khu vực xa hơn, có giá trị thấp hơn so với các vị trí trên. Đây là mức giá cho các lô đất nằm ở các ngõ xóm xa hơn trong khu vực các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, thuộc xã Đồng Hoá.

Bảng giá đất ở nông thôn tại các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, xã Đồng Hoá, huyện Kim Bảng cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Các Thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm – Xã Đồng Hóa – Đất Ở Nông Thôn

Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, và Phương Lâm, thuộc khu vực 2, xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ vị trí còn lại, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Ở Nông Thôn – Các Thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm – Xã Đồng Hóa

Vị trí 1 – 320.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 là 320.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường gần hơn với các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính. Khu vực này có sự kết nối giao thông tốt và thuận tiện cho việc sinh sống, đầu tư và phát triển.

Vị trí 2 – 256.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 2 là 256.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường gần trung tâm hơn so với vị trí 3 nhưng có giá thấp hơn. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá vừa phải nhưng vẫn muốn tiếp cận các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng tốt.

Vị trí 3 – 192.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 192.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn xa hơn khỏi các trung tâm chính và các tiện ích công cộng. Dù có mức giá thấp, khu vực này vẫn có các kết nối giao thông cơ bản và phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.

Bảng giá đất tại các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm – xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Các Xã Nhật Tân, Đại Cương – Đất Ở Nông Thôn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các xã Nhật Tân và Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, áp dụng cho các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên.

Giá Đất Vị trí 1 – 3.000.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn nằm ở các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên tại các xã Nhật Tân và Đại Cương. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các lô đất có vị trí và tiềm năng phát triển tốt.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.400.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 2.400.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất ở nông thôn tại các xã Nhật Tân và Đại Cương, nằm ở các khu vực với mặt cắt ngang đường từ 17 mét trở lên nhưng có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Đây là mức giá cho các lô đất với vị trí và điều kiện ít thuận lợi hơn.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.800.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong các xã Nhật Tân và Đại Cương, nằm ở các khu vực có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên nhưng có giá trị thấp hơn so với hai vị trí trên. Đây là mức giá cho các lô đất có vị trí và điều kiện kém thuận lợi hơn.

Bảng giá đất ở nông thôn tại các xã Nhật Tân và Đại Cương, huyện Kim Bảng, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Các Xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thụy Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hóa, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu – Đất Ở Nông Thôn

Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thụy Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hóa, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, và Nhật Tựu, thuộc huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Ở Nông Thôn – Các Xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thụy Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hóa, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu

Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 là 2.000.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển. Khu vực này thuận lợi cho sinh sống, đầu tư và phát triển, với khả năng kết nối giao thông tốt và sự thuận tiện trong việc tiếp cận các dịch vụ chính.

Vị trí 2 – 1.600.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 2 là 1.600.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong các đoạn đường gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng hơn so với vị trí 3, nhưng có mức giá thấp hơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và tiện ích, với kết nối giao thông và các dịch vụ công cộng cơ bản.

Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường xa hơn khỏi các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính. Khu vực này vẫn có kết nối giao thông cơ bản và có thể là sự lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.

Bảng giá đất tại các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thụy Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hóa, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, và Nhật Tựu cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.