STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2902 | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các ngõ xóm | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2903 | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2904 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2905 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2906 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2907 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2908 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2909 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2910 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2911 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2912 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn | Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2913 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2914 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2915 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2916 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong | Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2917 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2918 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2919 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2920 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2921 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2922 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2923 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2924 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2925 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2926 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2927 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2928 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2929 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2930 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2931 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2932 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ | Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2933 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2934 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2935 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2936 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2937 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2938 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2939 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2940 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2941 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2942 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2943 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2944 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2945 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2946 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2947 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2948 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2949 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2950 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2951 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2952 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2953 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2954 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2955 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2956 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2957 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2958 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2959 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2960 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2961 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2962 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2963 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2964 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2965 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2966 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2967 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2968 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2969 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2970 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2971 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2972 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2973 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2974 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2975 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2976 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2977 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2978 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2979 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2980 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2981 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2982 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2983 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2984 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2985 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2986 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2987 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2988 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2989 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2990 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2991 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2992 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Hoàng Tây | Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2993 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Nhật Tân | Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2994 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Đồng Hoá | Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2995 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT494C | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2996 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2997 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2998 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc | Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2999 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3000 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường Trục Thôn Phương Xá
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Phương Xá, xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 530.000 đồng/m²
Tại Đường Trục Thôn Phương Xá, đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15), vị trí 1 có mức giá là 530.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại các đoạn đường chính và khu vực có điều kiện hạ tầng tốt. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực có tiềm năng phát triển cao và nằm gần các điểm giao thông chính.
Giá Đất Vị trí 2 – 424.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 424.000 đồng/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, phù hợp với những lô đất có giá trị và vị trí tương đối tốt, nhưng không nằm trong các đoạn đường chính hoặc khu vực đắt đỏ nhất. Mức giá này thường dành cho các khu vực có khả năng phát triển tốt nhưng chi phí đầu tư không quá cao.
Giá Đất Vị trí 3 – 318.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 318.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn, phù hợp cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý với ngân sách hạn chế. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc nhu cầu đầu tư tiết kiệm.
Thông tin về bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Phương Xá cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá hiện tại trong khu vực. Các mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Các Thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, Xã Đồng Hoá – Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, thuộc xã Đồng Hoá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, áp dụng cho các ngõ xóm trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 1 – 430.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, thuộc xã Đồng Hoá, nằm tại các ngõ xóm. Đây là mức giá cho các lô đất có vị trí thuận lợi hơn trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 344.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 344.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất trong khu vực các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, thuộc xã Đồng Hoá, nằm ở các vị trí có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Đây là mức giá cho đất nông thôn với các yếu tố vị trí và tiện ích không bằng vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 258.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 258.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn nằm ở các khu vực xa hơn, có giá trị thấp hơn so với các vị trí trên. Đây là mức giá cho các lô đất nằm ở các ngõ xóm xa hơn trong khu vực các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, thuộc xã Đồng Hoá.
Bảng giá đất ở nông thôn tại các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm, xã Đồng Hoá, huyện Kim Bảng cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Các Thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm – Xã Đồng Hóa – Đất Ở Nông Thôn
Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, và Phương Lâm, thuộc khu vực 2, xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ vị trí còn lại, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Các Thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm – Xã Đồng Hóa
Vị trí 1 – 320.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 320.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường gần hơn với các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính. Khu vực này có sự kết nối giao thông tốt và thuận tiện cho việc sinh sống, đầu tư và phát triển.
Vị trí 2 – 256.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 256.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường gần trung tâm hơn so với vị trí 3 nhưng có giá thấp hơn. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá vừa phải nhưng vẫn muốn tiếp cận các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng tốt.
Vị trí 3 – 192.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 192.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn xa hơn khỏi các trung tâm chính và các tiện ích công cộng. Dù có mức giá thấp, khu vực này vẫn có các kết nối giao thông cơ bản và phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm – xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Các Xã Nhật Tân, Đại Cương – Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các xã Nhật Tân và Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, áp dụng cho các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.000.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn nằm ở các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên tại các xã Nhật Tân và Đại Cương. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các lô đất có vị trí và tiềm năng phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.400.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 2.400.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất ở nông thôn tại các xã Nhật Tân và Đại Cương, nằm ở các khu vực với mặt cắt ngang đường từ 17 mét trở lên nhưng có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Đây là mức giá cho các lô đất với vị trí và điều kiện ít thuận lợi hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.800.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong các xã Nhật Tân và Đại Cương, nằm ở các khu vực có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên nhưng có giá trị thấp hơn so với hai vị trí trên. Đây là mức giá cho các lô đất có vị trí và điều kiện kém thuận lợi hơn.
Bảng giá đất ở nông thôn tại các xã Nhật Tân và Đại Cương, huyện Kim Bảng, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Các Xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thụy Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hóa, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu – Đất Ở Nông Thôn
Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thụy Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hóa, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, và Nhật Tựu, thuộc huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Các Xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thụy Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hóa, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu
Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 2.000.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển. Khu vực này thuận lợi cho sinh sống, đầu tư và phát triển, với khả năng kết nối giao thông tốt và sự thuận tiện trong việc tiếp cận các dịch vụ chính.
Vị trí 2 – 1.600.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 1.600.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong các đoạn đường gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng hơn so với vị trí 3, nhưng có mức giá thấp hơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và tiện ích, với kết nối giao thông và các dịch vụ công cộng cơ bản.
Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường xa hơn khỏi các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính. Khu vực này vẫn có kết nối giao thông cơ bản và có thể là sự lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thụy Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hóa, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, và Nhật Tựu cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.