| 2801 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2802 |
Huyện Kim Bảng |
Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2803 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2804 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2805 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2806 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2807 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2808 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2809 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2810 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2811 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2812 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Đường ĐH01
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2813 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2814 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2815 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2816 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2817 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2818 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2819 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2820 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2821 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2822 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2823 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2824 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2825 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2826 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
- Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2827 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
- Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2828 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2829 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2830 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2831 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2832 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2833 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2834 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2835 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2836 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Các trục đường xóm
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2837 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2838 |
Huyện Kim Bảng |
Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2839 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2840 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2841 |
Huyện Kim Bảng |
Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2842 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2843 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2844 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2845 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2846 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2847 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Các ngõ của đường trục thôn
|
620.000
|
496.000
|
372.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2848 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Vị trí còn lại
|
470.000
|
376.000
|
282.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2849 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2850 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2851 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Đường nhánh của đường trục thôn
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2852 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Vị trí còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2853 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2854 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2855 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2856 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2857 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2858 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2859 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tân |
Các trục ngõ thôn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2860 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tân |
Vị trí còn lại
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2861 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2862 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2863 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2864 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2865 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2866 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2867 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2868 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu |
Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2869 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2870 |
Huyện Kim Bảng |
Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2871 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2872 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2873 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2874 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2875 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2876 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2877 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2878 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2879 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2880 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2881 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2882 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2883 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2884 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2885 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2886 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2887 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2888 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2889 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2890 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2891 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2892 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2893 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2894 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2895 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2896 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2897 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2898 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2899 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2900 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |