STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2802 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2803 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2804 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2805 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2806 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2807 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2808 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2809 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2810 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2811 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2812 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường ĐH01 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2813 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2814 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2815 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2816 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2817 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2818 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2819 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2820 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2821 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2822 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2823 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2824 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2825 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2826 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2827 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2828 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2829 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2830 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2831 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2832 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2833 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2834 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2835 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2836 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các trục đường xóm | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2837 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2838 | Huyện Kim Bảng | Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2839 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2840 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2841 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2842 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2843 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2844 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2845 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2846 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2847 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Các ngõ của đường trục thôn | 620.000 | 496.000 | 372.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2848 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại | 470.000 | 376.000 | 282.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2849 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2850 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2851 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đường nhánh của đường trục thôn | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2852 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2853 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2854 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2855 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2856 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2857 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2858 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2859 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tân | Các trục ngõ thôn | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2860 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tân | Vị trí còn lại | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2861 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2862 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2863 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2864 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2865 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2866 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2867 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Các đường nhánh của đường trục thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2868 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu | Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2869 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2870 | Huyện Kim Bảng | Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2871 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2872 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2873 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2874 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Các ngõ xóm | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2875 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2876 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2877 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Các ngõ xóm | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2878 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2879 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2880 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2881 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2882 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2883 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2884 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2885 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2886 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2887 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2888 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2889 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2890 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2891 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2892 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2893 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2894 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2895 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2896 | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2897 | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2898 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2899 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2900 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường Trục Thôn Ấp Cũ - Xã Tượng Lĩnh
Mô tả: Theo quy định tại văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Ấp Cũ thuộc xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng được xác định cho loại đất ở nông thôn. Đoạn đường này kéo dài từ nhà ông Chanh đến nhà ông Trường, và được chia thành các vị trí với mức giá khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1 – 430.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 430.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Các lô đất tại vị trí này nằm gần điểm giao thông và các tiện ích cơ bản, cho thấy sự thuận lợi và giá trị cao hơn. Đây là sự lựa chọn ưu tiên cho các nhà đầu tư và cá nhân muốn có quyền sở hữu đất ở khu vực có tiềm năng phát triển và dễ dàng tiếp cận các dịch vụ xung quanh.
Vị trí 2 – 344.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 344.000 đồng/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng. Mức giá này phản ánh các lô đất nằm ở vị trí trung bình, gần điểm giao thông nhưng không phải là điểm chính. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa giá cả và tiềm năng phát triển, với mức giá vừa phải và vẫn có khả năng gia tăng giá trị trong tương lai.
Vị trí 3 – 258.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 258.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Các lô đất tại vị trí này nằm xa hơn so với các điểm chính và gần các khu vực ít phát triển hơn. Mặc dù mức giá thấp, nhưng đây vẫn là một lựa chọn khả thi cho những ai có ngân sách hạn chế và mong muốn đầu tư dài hạn với chi phí thấp. Mức giá này cũng phù hợp cho các dự án nông thôn hoặc các nhu cầu sử dụng cá nhân.
Thông tin bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Ấp Cũ, xã Tượng Lĩnh giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về các mức giá đất hiện hành trong khu vực. Các mức giá này cho phép lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng cá nhân hoặc tổ chức.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Đường Xóm Thôn Lưu Giáo Cũ - Khu Vực 2 - Xã Tượng Lĩnh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đường xóm thôn Lưu Giáo cũ, khu vực 2, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại khu vực 2, đường xóm thôn Lưu Giáo cũ, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 được niêm yết là 430.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi nhất trong khu vực nông thôn, thích hợp cho các dự án phát triển và đầu tư bất động sản.
Giá Đất Vị trí 2 – 344.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực 2 của đường xóm thôn Lưu Giáo cũ là 344.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở những vị trí có tính thuận lợi cao hơn nhưng không bằng vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 258.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực 2 là 258.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có vị trí kém thuận lợi hơn, nhưng vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển nông thôn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực 2, đường xóm thôn Lưu Giáo cũ, xã Tượng Lĩnh, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng nắm bắt mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Xã Tượng Lĩnh – Vị trí 2 – Khu vực 2 (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Vị trí 2, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại đoạn từ thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần mặt đường chính, nơi có điều kiện tiếp cận tốt và tiềm năng phát triển cao hơn. Giá này phản ánh giá trị vị trí chiến lược và thuận lợi hơn cho các dự án đầu tư.
Giá Đất Vị trí 2 – 344.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 344.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn duy trì giá trị ổn định. Vị trí này có sự kết hợp giữa giá cả hợp lý và tiềm năng phát triển khả quan, phù hợp cho các dự án có yêu cầu về chi phí thấp hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 258.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 258.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong đoạn từ thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B. Giá đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ mặt đường chính và điều kiện cơ sở hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí còn lại.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực Vị trí 2, xã Tượng Lĩnh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Xã Tượng Lĩnh (Loại Đất ở nông thôn)
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam được quy định cho khu vực từ vị trí còn lại trong khu vực Vị trí 3 – Khu vực 2. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 320.000 đồng/m²
Tại khu vực Vị trí 3 – Khu vực 2, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 320.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận tốt nhất trong phạm vi Vị trí 3 – Khu vực 2. Mặc dù không phải là mức giá cao nhất, nhưng giá này phản ánh sự thuận lợi trong điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng cơ bản của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 256.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 256.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1 trong khu vực Vị trí 3 – Khu vực 2. Mức giá này cho thấy sự giảm sút trong khả năng phát triển và điều kiện cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 192.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 192.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi nhất trong khu vực Vị trí 3 – Khu vực 2. Giá đất thấp hơn phản ánh vị trí xa hơn từ các tuyến đường chính và điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí còn lại, cung cấp cơ hội đầu tư với mức giá hợp lý.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Cầu và Thôn Cao Mỹ – Xã Tượng Lĩnh (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Thôn Thọ Cầu và Thôn Cao Mỹ, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 400.000 đồng/m²
Tại đoạn từ thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 400.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần trục đường chính, có điều kiện thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 320.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 320.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1. Mặc dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn giữ được giá trị ổn định phù hợp cho các dự án đầu tư với chi phí hợp lý.
Giá Đất Vị trí 3 – 240.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn này là 240.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất, phản ánh giá trị đất thấp hơn do xa hơn từ các tiện ích và trục đường chính.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Thôn Thọ Cầu và Thôn Cao Mỹ, xã Tượng Lĩnh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.