Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2702 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2703 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2704 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2705 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2706 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2707 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2708 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2709 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2710 Huyện Kim Bảng Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2711 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2712 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2713 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2714 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2715 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2716 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2717 Huyện Kim Bảng Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2718 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2719 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2720 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2721 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2722 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm 400.000 320.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
2723 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2724 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn - Các nhánh của đường trục thôn 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2725 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 240.000 192.000 144.000 - - Đất ở nông thôn
2726 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2727 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2728 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2729 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2730 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2731 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Vị trí còn lại 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2732 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; 520.000 416.000 312.000 - - Đất ở nông thôn
2733 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) 520.000 416.000 312.000 - - Đất ở nông thôn
2734 Huyện Kim Bảng Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
2735 Huyện Kim Bảng Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Vị trí còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2736 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2737 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2738 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2739 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2740 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2741 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2742 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn 600.000 480.000 360.000 - - Đất ở nông thôn
2743 Huyện Kim Bảng Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Các đường nhánh của đường ĐH07 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
2744 Huyện Kim Bảng Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2745 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn 400.000 320.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
2746 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú 400.000 320.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
2747 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Các nhánh của đường ĐH07 360.000 288.000 216.000 - - Đất ở nông thôn
2748 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Các đường xóm 360.000 288.000 216.000 - - Đất ở nông thôn
2749 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2750 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2751 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2752 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2753 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2754 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2755 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2756 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2757 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2758 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2759 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2760 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
2761 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
2762 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
2763 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
2764 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Vị trí còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2765 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin 400.000 320.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
2766 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến 400.000 320.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
2767 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2768 Huyện Kim Bảng Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2769 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Vị trí còn lại 240.000 192.000 144.000 - - Đất ở nông thôn
2770 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn 2.300.000 1.840.000 1.380.000 - - Đất ở nông thôn
2771 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) 2.900.000 2.320.000 1.740.000 - - Đất ở nông thôn
2772 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
2773 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2774 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Vị trí 2 đường QL21B 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2775 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2) 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2776 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2777 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân) 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2778 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn - Vị trí 2 của đường ĐH03 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2779 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn - Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2780 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2781 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2782 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2783 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2784 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
2785 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2786 Huyện Kim Bảng Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước 400.000 320.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
2787 Huyện Kim Bảng Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
2788 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) 1.700.000 1.360.000 1.020.000 - - Đất ở nông thôn
2789 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2790 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2791 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2792 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2793 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2794 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2795 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô 550.000 440.000 330.000 - - Đất ở nông thôn
2796 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Vị trí còn lại 420.000 336.000 252.000 - - Đất ở nông thôn
2797 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2798 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2799 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn
2800 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn 530.000 424.000 318.000 - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Xã Liên Sơn (Loại Đất ở nông thôn)

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam được quy định cho khu vực từ Đường trục thôn nhánh 1, từ nhà ông Khởi đến nhà ông Tước. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 550.000 đồng/m²

Tại đoạn từ Đường trục thôn nhánh 1, từ nhà ông Khởi đến nhà ông Tước, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 550.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận tốt hơn trong khu vực, với vị trí thuận lợi và gần các tuyến giao thông chính. Giá này phản ánh giá trị cao do sự thuận tiện trong việc tiếp cận và điều kiện hạ tầng tốt hơn.

Giá Đất Vị trí 2 – 440.000 đồng/m²

Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 440.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực từ Đường trục thôn nhánh 1. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển ổn định, phản ánh sự cân bằng giữa giá trị và điều kiện thực tế của khu vực.

Giá Đất Vị trí 3 – 330.000 đồng/m²

Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 330.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi nhất trong đoạn từ nhà ông Khởi đến nhà ông Tước. Giá đất thấp hơn do vị trí xa hơn và điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí còn lại, nhưng vẫn phản ánh giá trị thực tế của khu vực.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Xã Liên Sơn (Loại Đất ở nông thôn)

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam được quy định cho khu vực từ vị trí còn lại trong khu vực Vị trí 3. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 420.000 đồng/m²

Tại khu vực Vị trí 3 – Khu vực 1, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 420.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận tốt nhất trong phạm vi Vị trí 3. Mặc dù nằm trong khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với các vị trí chính, giá này phản ánh giá trị cao hơn nhờ vào các yếu tố như vị trí tương đối thuận lợi và khả năng phát triển ổn định.

Giá Đất Vị trí 2 – 336.000 đồng/m²

Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 336.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1 trong khu vực Vị trí 3. Giá thấp hơn phản ánh điều kiện thực tế và sự thuận lợi giảm dần so với các khu vực có vị trí tốt hơn, nhưng vẫn duy trì tiềm năng phát triển ổn định.

Giá Đất Vị trí 3 – 252.000 đồng/m²

Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 252.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi nhất trong khu vực Vị trí 3. Giá đất thấp hơn phản ánh vị trí xa hơn từ các tuyến đường chính và điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí còn lại trong khu vực.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐH 04, Thôn Do Lễ

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐH 04, Thôn Do Lễ, Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 530.000 đồng/m²

Tại khu vực Đường ĐH 04, đoạn từ Quốc lộ 21A đến đường vào Đài Hoa Sen, vị trí 1 có mức giá là 530.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất nằm gần các tuyến giao thông chính và các điểm kết nối quan trọng. Mức giá này cho thấy sự ưu tiên về vị trí, với tiềm năng phát triển tốt nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và kết nối khu vực.

Giá Đất Vị trí 2 – 424.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá là 424.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm gần khu vực nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn sở hữu đất ở gần các tuyến giao thông chính với mức giá phải chăng hơn so với vị trí 1.

Giá Đất Vị trí 3 – 318.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá là 318.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm xa hơn trong khu vực Đường ĐH 04. Mặc dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào sự mở rộng của cơ sở hạ tầng và khả năng gia tăng giá trị trong tương lai.

Bảng giá đất tại Đường ĐH 04, Thôn Do Lễ cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn ở Xã Liên Sơn, hỗ trợ các nhà đầu tư và cư dân đưa ra quyết định thông minh về mua bán và đầu tư.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ – Xã Liên Sơn (Đất ở nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Thôn Do Lễ, xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 530.000 đồng/m²

Tại khu vực từ thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 530.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, với vị trí gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá cao phản ánh giá trị đất tốt hơn do vị trí và tiềm năng sử dụng.

Giá Đất Vị trí 2 – 424.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 424.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực từ thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo giá trị sử dụng tốt.

Giá Đất Vị trí 3 – 318.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực từ thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A là 318.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và tiềm năng sử dụng hạn chế hơn.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Thôn Do Lễ, xã Liên Sơn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Đường ĐH 04 – Thôn Do Lễ – Xã Liên Sơn – Đất Ở Nông Thôn

Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đường ĐH 04, thôn Do Lễ, khu vực 2, xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường vào Đài Hoa Sen đến Nhà máy Xi Măng Nội Thương, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Ở Nông Thôn – Đường ĐH 04 – Xã Liên Sơn

Vị trí 1 – 420.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 là 420.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường gần các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Khu vực này nằm gần đường vào Đài Hoa Sen, với kết nối giao thông tốt và gần các dịch vụ công cộng. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư và phát triển với giá trị cao trong khu vực nông thôn.

Vị trí 2 – 336.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 2 là 336.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng, nhưng có mức giá thấp hơn so với vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một mức giá vừa phải với điều kiện sống và kết nối giao thông tốt.

Vị trí 3 – 252.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 252.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường xa hơn khỏi Nhà máy Xi Măng Nội Thương và các tiện ích chính. Khu vực này vẫn có kết nối giao thông cơ bản và các tiện ích cần thiết, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.

Bảng giá đất tại đường ĐH 04, xã Liên Sơn cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.