STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2702 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2703 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2704 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2705 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2706 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2707 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2708 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2709 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2710 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2711 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2712 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2713 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2714 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2715 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2716 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2717 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2718 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2719 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2720 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2721 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2722 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2723 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2724 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Các nhánh của đường trục thôn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2725 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2726 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2727 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2728 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2729 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2730 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2731 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2732 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; | 520.000 | 416.000 | 312.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2733 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) | 520.000 | 416.000 | 312.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2734 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2735 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2736 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2737 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2738 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2739 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2740 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2741 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2742 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2743 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Các đường nhánh của đường ĐH07 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2744 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2745 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2746 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2747 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2748 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2749 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2750 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2751 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2752 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2753 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2754 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2755 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2756 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2757 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2758 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2759 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2760 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2761 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2762 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2763 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2764 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2765 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2766 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2767 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2768 | Huyện Kim Bảng | Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2769 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2770 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2771 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2772 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2773 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2774 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí 2 đường QL21B | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2775 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2776 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2777 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2778 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Vị trí 2 của đường ĐH03 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2779 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2780 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2781 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2782 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2783 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2784 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2785 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2786 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2787 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2788 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2789 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2790 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2791 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2792 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2793 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2794 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2795 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2796 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2797 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2798 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2799 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2800 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Xã Liên Sơn (Loại Đất ở nông thôn)
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam được quy định cho khu vực từ Đường trục thôn nhánh 1, từ nhà ông Khởi đến nhà ông Tước. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 550.000 đồng/m²
Tại đoạn từ Đường trục thôn nhánh 1, từ nhà ông Khởi đến nhà ông Tước, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 550.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận tốt hơn trong khu vực, với vị trí thuận lợi và gần các tuyến giao thông chính. Giá này phản ánh giá trị cao do sự thuận tiện trong việc tiếp cận và điều kiện hạ tầng tốt hơn.
Giá Đất Vị trí 2 – 440.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 440.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực từ Đường trục thôn nhánh 1. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển ổn định, phản ánh sự cân bằng giữa giá trị và điều kiện thực tế của khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 330.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 330.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi nhất trong đoạn từ nhà ông Khởi đến nhà ông Tước. Giá đất thấp hơn do vị trí xa hơn và điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí còn lại, nhưng vẫn phản ánh giá trị thực tế của khu vực.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Xã Liên Sơn (Loại Đất ở nông thôn)
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam được quy định cho khu vực từ vị trí còn lại trong khu vực Vị trí 3. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 420.000 đồng/m²
Tại khu vực Vị trí 3 – Khu vực 1, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 420.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận tốt nhất trong phạm vi Vị trí 3. Mặc dù nằm trong khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với các vị trí chính, giá này phản ánh giá trị cao hơn nhờ vào các yếu tố như vị trí tương đối thuận lợi và khả năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 2 – 336.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 336.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1 trong khu vực Vị trí 3. Giá thấp hơn phản ánh điều kiện thực tế và sự thuận lợi giảm dần so với các khu vực có vị trí tốt hơn, nhưng vẫn duy trì tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 252.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 252.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi nhất trong khu vực Vị trí 3. Giá đất thấp hơn phản ánh vị trí xa hơn từ các tuyến đường chính và điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí còn lại trong khu vực.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐH 04, Thôn Do Lễ
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐH 04, Thôn Do Lễ, Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 530.000 đồng/m²
Tại khu vực Đường ĐH 04, đoạn từ Quốc lộ 21A đến đường vào Đài Hoa Sen, vị trí 1 có mức giá là 530.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất nằm gần các tuyến giao thông chính và các điểm kết nối quan trọng. Mức giá này cho thấy sự ưu tiên về vị trí, với tiềm năng phát triển tốt nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và kết nối khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 424.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 424.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm gần khu vực nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn sở hữu đất ở gần các tuyến giao thông chính với mức giá phải chăng hơn so với vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 318.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 318.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm xa hơn trong khu vực Đường ĐH 04. Mặc dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào sự mở rộng của cơ sở hạ tầng và khả năng gia tăng giá trị trong tương lai.
Bảng giá đất tại Đường ĐH 04, Thôn Do Lễ cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn ở Xã Liên Sơn, hỗ trợ các nhà đầu tư và cư dân đưa ra quyết định thông minh về mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ – Xã Liên Sơn (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Thôn Do Lễ, xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 530.000 đồng/m²
Tại khu vực từ thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 530.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, với vị trí gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá cao phản ánh giá trị đất tốt hơn do vị trí và tiềm năng sử dụng.
Giá Đất Vị trí 2 – 424.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 424.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực từ thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo giá trị sử dụng tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 318.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực từ thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A là 318.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và tiềm năng sử dụng hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Thôn Do Lễ, xã Liên Sơn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Đường ĐH 04 – Thôn Do Lễ – Xã Liên Sơn – Đất Ở Nông Thôn
Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đường ĐH 04, thôn Do Lễ, khu vực 2, xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường vào Đài Hoa Sen đến Nhà máy Xi Măng Nội Thương, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Đường ĐH 04 – Xã Liên Sơn
Vị trí 1 – 420.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 420.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường gần các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Khu vực này nằm gần đường vào Đài Hoa Sen, với kết nối giao thông tốt và gần các dịch vụ công cộng. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư và phát triển với giá trị cao trong khu vực nông thôn.
Vị trí 2 – 336.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 336.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng, nhưng có mức giá thấp hơn so với vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một mức giá vừa phải với điều kiện sống và kết nối giao thông tốt.
Vị trí 3 – 252.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 252.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường xa hơn khỏi Nhà máy Xi Măng Nội Thương và các tiện ích chính. Khu vực này vẫn có kết nối giao thông cơ bản và các tiện ích cần thiết, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại đường ĐH 04, xã Liên Sơn cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.