| 2301 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2302 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2303 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Yên Nam |
Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2304 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Yên Nam |
Các trục đường xóm
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2305 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2306 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2307 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2308 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2309 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2310 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2311 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2312 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2313 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2314 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn |
Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2315 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48)
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2316 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2317 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2318 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại |
Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2319 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2320 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam |
Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2321 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam |
Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2322 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2323 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2324 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam |
Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2325 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2326 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2327 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2328 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2329 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2330 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
|
1.840.000
|
1.472.000
|
1.104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2331 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2332 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2333 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2334 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Điện Biên - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Thi (PL6 thửa 114) - đến trường trung học cơ sở
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2335 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Yên Mỹ - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ đường ĐH 02 - đến hộ ông Dương (PL 9 thửa 163) thôn Yên Mỹ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2336 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Chuyên Ngoại |
Các đường trục thôn, xóm còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2337 |
Huyện Duy Tiên |
Các đường dọc chính vào Khu đô thị Hòa Mạc (đường 20,5m, đường 27m, đường 45) - Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Từ giáp QL38 - đến đường 24m
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2338 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2339 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Đường trục xã Từ giáp Quốc lộ 38 - đến Cống 7 cửa
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2340 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Giáp phường Hoà Mạc - đến hết địa giới xã Trác Văn thuộc thôn Tường Thuỵ 2
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2341 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Từ Nhà Truyền thống - đến Đê sông Hồng (khu vực Dốc Dinh)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2342 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Đường trục chính khu đất dịch vụ (vị trí giáp khu đô thị Hòa Mạc)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2343 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Đường trục chính (Đường N1- vị trí khu đất dịch vụ từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)- tuyến dọc Kênh I4-15)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2344 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Trác Văn |
Các trục đường thôn còn lại
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2345 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Trác Văn |
Các đường nội bộ còn lại trong khu đất dịch vụ (vị trí từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2346 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 01 - Khu vực 1 - Xã Mộc Bắc |
Từ Nhà máy gạch Mộc Bắc - đến hết địa phận xã Mộc Bắc (giáp phường Châu Giang)
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2347 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2348 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2349 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2350 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2351 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Mộc Bắc |
Các trục đường thôn, xóm còn lại
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2352 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2353 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ hộ ông Tùng thôn Doãn (PL 7 thửa 244) - đến hộ ông Phẩm (PL7, thửa 190)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2354 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- khu đô thị Đại học Nam Cao)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2355 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2356 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu đại học Nam Cao - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ nhà thờ Nguyễn Lương - đến giáp phường Tiên Nội
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2357 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2358 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2359 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại |
Các trục đường xã thôn còn lại
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2360 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2361 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2362 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2363 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Yên Nam |
Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2364 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Yên Nam |
Các trục đường xóm
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2365 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2366 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2367 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2368 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2369 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2370 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2371 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2372 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2373 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2374 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn |
Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2375 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48)
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2376 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2377 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2378 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại |
Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2379 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2380 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam |
Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2381 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam |
Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2382 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2383 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2384 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam |
Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2385 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2386 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2387 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2388 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2389 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2390 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2391 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2392 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2393 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2394 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Điện Biên - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Thi (PL6 thửa 114) - đến trường trung học cơ sở
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2395 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Yên Mỹ - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ đường ĐH 02 - đến hộ ông Dương (PL 9 thửa 163) thôn Yên Mỹ
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2396 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Chuyên Ngoại |
Các đường trục thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2397 |
Huyện Duy Tiên |
Các đường dọc chính vào Khu đô thị Hòa Mạc (đường 20,5m, đường 27m, đường 45) - Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Từ giáp QL38 - đến đường 24m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2398 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2399 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Đường trục xã Từ giáp Quốc lộ 38 - đến Cống 7 cửa
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2400 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Giáp phường Hoà Mạc - đến hết địa giới xã Trác Văn thuộc thôn Tường Thuỵ 2
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |