STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2302 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2303 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Yên Nam | Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2304 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Yên Nam | Các trục đường xóm | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2305 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2306 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2307 | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2308 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2309 | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2310 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2311 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2312 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2313 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2314 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn | Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2315 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2316 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2317 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2318 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại | Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2319 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2320 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam | Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2321 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam | Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2322 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2323 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2324 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam | Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2325 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2326 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2327 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2328 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2329 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2330 | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.104.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2331 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2332 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2333 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2334 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Điện Biên - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ hộ ông Thi (PL6 thửa 114) - đến trường trung học cơ sở | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2335 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Yên Mỹ - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ đường ĐH 02 - đến hộ ông Dương (PL 9 thửa 163) thôn Yên Mỹ | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2336 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Chuyên Ngoại | Các đường trục thôn, xóm còn lại | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2337 | Huyện Duy Tiên | Các đường dọc chính vào Khu đô thị Hòa Mạc (đường 20,5m, đường 27m, đường 45) - Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Từ giáp QL38 - đến đường 24m | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2338 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2339 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Đường trục xã Từ giáp Quốc lộ 38 - đến Cống 7 cửa | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2340 | Huyện Duy Tiên | Trục đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Giáp phường Hoà Mạc - đến hết địa giới xã Trác Văn thuộc thôn Tường Thuỵ 2 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2341 | Huyện Duy Tiên | Trục đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Trác Văn | Từ Nhà Truyền thống - đến Đê sông Hồng (khu vực Dốc Dinh) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2342 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Trác Văn | Đường trục chính khu đất dịch vụ (vị trí giáp khu đô thị Hòa Mạc) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2343 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Trác Văn | Đường trục chính (Đường N1- vị trí khu đất dịch vụ từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)- tuyến dọc Kênh I4-15) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2344 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Trác Văn | Các trục đường thôn còn lại | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2345 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Trác Văn | Các đường nội bộ còn lại trong khu đất dịch vụ (vị trí từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2346 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 01 - Khu vực 1 - Xã Mộc Bắc | Từ Nhà máy gạch Mộc Bắc - đến hết địa phận xã Mộc Bắc (giáp phường Châu Giang) | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2347 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2348 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2349 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2350 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2351 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Mộc Bắc | Các trục đường thôn, xóm còn lại | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2352 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2353 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ hộ ông Tùng thôn Doãn (PL 7 thửa 244) - đến hộ ông Phẩm (PL7, thửa 190) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2354 | Huyện Duy Tiên | Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- khu đô thị Đại học Nam Cao) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2355 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2356 | Huyện Duy Tiên | Đường trong khu đại học Nam Cao - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ nhà thờ Nguyễn Lương - đến giáp phường Tiên Nội | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2357 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại | Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2358 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại | Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2359 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại | Các trục đường xã thôn còn lại | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2360 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại | 960.000 | 768.000 | 576.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2361 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2362 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41) | 960.000 | 768.000 | 576.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2363 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Yên Nam | Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2364 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Yên Nam | Các trục đường xóm | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2365 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2366 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2367 | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2368 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2369 | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2370 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2371 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2372 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2373 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ) | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2374 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn | Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2375 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2376 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2377 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2378 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại | Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2379 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2380 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam | Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2381 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam | Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2382 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2383 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2384 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam | Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2385 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2386 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211) | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2387 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2388 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2389 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2390 | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2391 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2392 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2393 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2394 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Điện Biên - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ hộ ông Thi (PL6 thửa 114) - đến trường trung học cơ sở | 540.000 | 432.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2395 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Yên Mỹ - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ đường ĐH 02 - đến hộ ông Dương (PL 9 thửa 163) thôn Yên Mỹ | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2396 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Chuyên Ngoại | Các đường trục thôn, xóm còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2397 | Huyện Duy Tiên | Các đường dọc chính vào Khu đô thị Hòa Mạc (đường 20,5m, đường 27m, đường 45) - Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Từ giáp QL38 - đến đường 24m | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2398 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2399 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Đường trục xã Từ giáp Quốc lộ 38 - đến Cống 7 cửa | 840.000 | 672.000 | 504.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2400 | Huyện Duy Tiên | Trục đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Giáp phường Hoà Mạc - đến hết địa giới xã Trác Văn thuộc thôn Tường Thuỵ 2 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Đường ĐH 05
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH 05, khu vực 1, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đường ĐH 05 – Khu Vực 1 – Xã Yên Nam
Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²
Mức giá đất cho vị trí 1 trên đường ĐH 05, đoạn từ Trạm Bơm Nách Lôm đến Đình Trắng thôn Thận Y, là 1.500.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thể hiện giá trị đất ở nông thôn tại những khu vực gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và điểm dân cư.
Vị trí 2 – 1.200.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 1.200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực trên cùng tuyến đường nhưng xa hơn so với vị trí 1, đồng thời vẫn giữ mức giá cao trong khu vực đất nông thôn.
Vị trí 3 – 900.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 900.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước, áp dụng cho các khu vực xa hơn từ Trạm Bơm Nách Lôm đến Đình Trắng thôn Thận Y, nhưng vẫn duy trì giá trị đáng kể trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất tại đường ĐH 05 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn tại xã Yên Nam, hỗ trợ các quyết định về phát triển và đầu tư trong huyện Duy Tiên.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Đường ĐH 08 - Khu Vực 1 - Xã Yên Nam
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại đoạn đường ĐH 08 - Khu vực 1, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Tại Đường ĐH 08 - Khu Vực 1 - Xã Yên Nam
Vị trí 1 – 1.200.000 đồng/m²
Mức giá đất tại vị trí 1 là 1.200.000 đồng/m². Đoạn này bao gồm khu vực từ hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho loại đất ở nông thôn với vị trí thuận lợi và khả năng phát triển tốt. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất do sự thuận lợi về vị trí và nhu cầu sử dụng đất trong khu vực đang phát triển.
Vị trí 2 – 960.000 đồng/m²
Mức giá đất tại vị trí 2 là 960.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường ĐH 08, với mức giá thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển. Mức giá này phù hợp với các dự án và đầu tư trong khu vực nông thôn, nơi có sự phát triển cơ sở hạ tầng và nhu cầu sử dụng đất đáng kể.
Vị trí 3 – 720.000 đồng/m²
Mức giá đất tại vị trí 3 là 720.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường ĐH 08 với vị trí xa hơn từ hộ bà Tám đến hộ ông Hạnh. Mức giá này phản ánh giá trị thấp hơn do sự phát triển cơ sở hạ tầng và vị trí không phải là trung tâm. Mức giá này phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế và người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá hợp lý cho các dự án và đầu tư tại khu vực nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên, Khu Vực 2, Xã Yên Nam
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực 2, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam. Giá đất áp dụng cho các lô đất ở nông thôn nằm trên các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang, nay là bãi thôn Mang Hạ.
Giá Đất Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 800.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất nằm trên các trục đường chính tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang. Đây là khu vực có vị trí tương đối thuận lợi với kết nối giao thông tốt và gần các tiện ích cơ bản. Mức giá này phản ánh sự phát triển của khu vực và sự thu hút của thị trường bất động sản.
Giá Đất Vị trí 2 – 640.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 640.000 đồng/m², dành cho các lô đất nằm ở vị trí thứ hai so với trục đường chính. Mặc dù không nằm ngay mặt đường lớn, các lô đất tại vị trí này vẫn có khả năng tiếp cận tốt và thích hợp cho việc xây dựng nhà ở hoặc đầu tư dài hạn.
Giá Đất Vị trí 3 – 480.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 480.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất nằm xa hơn so với trục đường chính, thuộc khu vực ít phát triển hơn. Đây là lựa chọn kinh tế cho những ai tìm kiếm đất với chi phí thấp hoặc muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Giá đất tại khu vực 2, xã Yên Nam, cho thấy sự phân chia hợp lý giữa các vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Khu Vực 3 – Xã Yên Nam
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực 3, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Khu vực này được xác định từ các trục đường xóm. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Khu Vực 3 – Đất Ở Nông Thôn
Vị trí 1 – 600.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 600.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự phát triển và vị trí tương đối thuận lợi của khu đất. Khu vực này nằm trên các trục đường xóm chính của xã Yên Nam, với cơ sở hạ tầng cơ bản và kết nối giao thông hợp lý. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án phát triển hoặc xây dựng nhà ở nông thôn với điều kiện thuận lợi.
Vị trí 2 – 480.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 480.000 đồng/m². Vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển ổn định và cơ sở hạ tầng đáp ứng nhu cầu sinh sống và đầu tư. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực nông thôn.
Vị trí 3 – 360.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 360.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong khu vực có giá đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo có cơ sở hạ tầng cơ bản và sự kết nối tốt với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất tại khu vực 3, xã Yên Nam cung cấp nhiều lựa chọn về mức giá và vị trí, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cư dân và nhà đầu tư trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Đường ĐH07 Khu vực 1
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH07, xã Tiên Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đường ĐH07 – Xã Tiên Sơn
Vị trí 1 – 750.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 750.000 đồng/m². Vị trí này nằm trên đoạn từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền đến hết thôn Lĩnh Trung. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất nông thôn gần các tuyến đường chính và khu vực có tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 2 – 600.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần vị trí 1 nhưng không nằm trên các tuyến đường chính. Giá trị đất tại đây vẫn khá cao, phù hợp với các khu vực nông thôn có tiềm năng phát triển ổn định.
Vị trí 3 – 450.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 450.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước, áp dụng cho các khu vực xa hơn từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền đến hết thôn Lĩnh Trung. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn thấp hơn nhưng vẫn có giá trị sử dụng tốt trong khu vực.
Bảng giá đất tại đường ĐH07 khu vực 1 xã Tiên Sơn cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản nông thôn trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và người dân có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định.