701 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các phường Lê Hồng Phong, Châu Sơn và các xã Tiên Tân, Tiên Hiệp, Liêm Tiết (các vị trí còn lại), Đinh Xá (khu vực phía Đông Bắc đường Hà Huy Tập đến đường ĐH03) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 20 mét đến dưới 32 mét
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
702 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các phường Lê Hồng Phong, Châu Sơn và các xã Tiên Tân, Tiên Hiệp, Liêm Tiết (các vị trí còn lại), Đinh Xá (khu vực phía Đông Bắc đường Hà Huy Tập đến đường ĐH03) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 15 mét đến dưới 20 mét
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
703 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các phường Lê Hồng Phong, Châu Sơn và các xã Tiên Tân, Tiên Hiệp, Liêm Tiết (các vị trí còn lại), Đinh Xá (khu vực phía Đông Bắc đường Hà Huy Tập đến đường ĐH03) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 9 đến dưới 15 mét
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
704 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các phường Thanh Tuyền, Thanh Châu (các vị trí còn lại), các xã Phù Vân và Đinh Xá (các vị trí còn lại) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 32 mét trở lên
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
705 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các phường Thanh Tuyền, Thanh Châu (các vị trí còn lại), các xã Phù Vân và Đinh Xá (các vị trí còn lại) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 20 mét đến dưới 32 mét
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
706 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các phường Thanh Tuyền, Thanh Châu (các vị trí còn lại), các xã Phù Vân và Đinh Xá (các vị trí còn lại) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 15 mét đến dưới 20 mét
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
707 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các phường Thanh Tuyền, Thanh Châu (các vị trí còn lại), các xã Phù Vân và Đinh Xá (các vị trí còn lại) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 9 đến dưới 15 mét
|
900.000
|
540.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
708 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các xã Trịnh Xá, Kim Bình, Tiên Hải |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 32 mét trở lên
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
709 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các xã Trịnh Xá, Kim Bình, Tiên Hải |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 20 mét đến dưới 32 mét
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
710 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các xã Trịnh Xá, Kim Bình, Tiên Hải |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 15 mét đến dưới 20 mét
|
900.000
|
540.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
711 |
Thành Phố Phủ Lý |
Các xã Trịnh Xá, Kim Bình, Tiên Hải |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 9 đến dưới 15 mét
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
712 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Liêm Chính |
Đường từ lối rẽ vào UBND xã - đến ngã ba thôn (tổ dân phố) Thá và đường ra Khu tập thể đường sắt (qua Trường THCS)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
713 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Liêm Chính |
Đường từ ngã ba thôn Thá - đến giáp xã Liêm Chung (gần Chùa Lơ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
714 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Liêm Chính |
Các trục đường liên thôn, liên xóm
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
715 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Liêm Chính |
Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
716 |
Thành Phố Phủ Lý |
Tổ dân phố Bầu Cừu, Hồng Phú và phần phía Bắc đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu |
Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
717 |
Thành Phố Phủ Lý |
Tổ dân phố Bầu Cừu, Hồng Phú và phần phía Bắc đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu |
Các đường thôn, xóm , tổ dân phố và vị trí còn lại
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
718 |
Thành Phố Phủ Lý |
Tổ dân phố Bảo Lộc 1, Bảo Lộc 2 và phần phía Nam đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu |
Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
719 |
Thành Phố Phủ Lý |
Tổ dân phố Bảo Lộc 1, Bảo Lộc 2 và phần phía Nam đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu |
Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
720 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Châu Sơn |
Đường từ Chợ mỏ - đến giáp huyện Kim Bảng (đường vào khu khai thác đá)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
721 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Châu Sơn |
Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
722 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Đoạn từ đường Lê Công Thanh kéo dài - đến hết địa phận thôn (tổ dân phố) Hoàng Vân (giáp với miếu thôn Quỳnh Chân)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
723 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Đoạn từ đường Lê Hoàn (cầu Đen) - đến đường Lê Công Thanh kéo dài
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
724 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Đường từ đường Lê Công Thanh kéo dài - đến ngã tư thôn Quỳnh Chân (đường vào thôn Lương Cổ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
725 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
726 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
727 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường đê sông Nhuệ - Phường Quang Trung |
Từ PL2, thửa 13, - đến PL12, thửa 11
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
728 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường trục cống Ba Đa - Phường Quang Trung |
Từ PL8, thửa số 45 - đến PL8, thửa 1
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
729 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường cầu Phù Vân (Phía bắc đường) - Phường Quang Trung |
Từ PL26, thửa 58 - đến PL28, thửa 6
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
730 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường cầu Phù Vân (Phía nam đường) - Phường Quang Trung |
Từ PL26, thửa 63 - đến PL28, thửa 13
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
731 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Quang Trung |
Các trục đường liên thôn, xóm, tổ dân phố
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
732 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Quang Trung |
Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
733 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Phạm Công Trứ (đường ĐH 08) - Phường Thanh Tuyền |
Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến thị trấn Kiện Khê huyện Thanh Liêm
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
734 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Thanh Tuyền |
Đường từ đường ĐH01 - đến đê sông Đáy (ĐH08)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
735 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Thanh Tuyền |
Các đường xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
736 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Phú Viên (đường liên tổ Phú Viên) - Phường Lê Hồng Phong |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến nút giao Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B cũ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
737 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lạt Sơn (đường liên tổ Lạt Sơn) - Phường Lê Hồng Phong |
Đoạn từ Chùa Lạt Sơn - đến ngã tư đi NMXM Bút Sơn (đường Lê Chân kéo dài)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
738 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Phú Cường (đường liên tổ Phú Cường) - Phường Lê Hồng Phong |
Đoạn từ nút giao ĐT 494B (cũ) với đường Ngô Gia Tự - đến Chùa Lạt Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
739 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lê Hồng Phong |
Các trục đường liên thôn (tổ dân phố) của thôn Phú Viên, Lạt Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
740 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lê Hồng Phong |
Các đường thôn (tổ dân phố) của thôn Phú Viên, Lạt Sơn và vị trí còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
741 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Chung |
Đường từ đường Đinh Tiên Hoàng (lối rẽ vào UBND xã) - đến hết Ngã tư xóm 6 (Cạnh khu đất Quân đội)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
742 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Chung |
Đường từ đường Đinh Tiên Hoàng - đến hết xã Liêm Chung
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
743 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Chung |
Các trục đường liên thôn, liên xóm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
744 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Chung |
Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
745 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn Thiện kéo dài - Xã Phù Vân |
điểm đầu từ Cầu Phù Vân, trạm bơm của Nhà máy nước và đường trục thôn Lê Lợi - đến đê Kim Bình
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
746 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường trục xã - Xã Phù Vân |
Đoạn từ đường Nguyễn Thiện kéo dài - đến hết địa phần thôn 4, thôn 5
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
747 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường trục xã - Xã Phù Vân |
Đoạn từ PL12,thửa 256 - đến PL4 , thửa 4
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
748 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường trục xã - Xã Phù Vân |
Từ PL1, thửa 292 - đến PL7, thửa 41
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
749 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Phù Vân |
Các trục đường liên thôn, liên xóm
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
750 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Phù Vân |
Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
751 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐH03 - Xã Liêm Tuyền |
Đoạn từ đường ĐT 491 - đến giáp xã Đinh Xá
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
752 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Tuyền |
Đường trục chính xã từ giáp vị trí 3 đường ĐT491 - đến hết địa phận xóm 7;
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
753 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Tuyền |
Đường trục chính các thôn Triệu Xá, Bích Trì, Ngái Trì
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
754 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Tuyền |
Các đường xã, thôn và vị trí còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
755 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐH03 - Xã Liêm Tiết |
Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Liêm Cần
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
756 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐH04 - Xã Liêm Tiết |
Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Liêm Phong
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
757 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Tiết |
Đường trục thôn Văn Lâm
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
758 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Tiết |
Đường từ ngã ba thôn Văn Lâm - đến Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
759 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Liêm Tiết |
Các đường thôn và vị trí còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
760 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đê sông Nhuệ - Xã Tiên Tân |
Từ PL1, thửa 1 và thửa 7 - đến thửa PL13, thửa 81 và PL2, thửa 105
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
761 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường gom đường sắt (phía đông đường sắt) - Xã Tiên Tân |
từ PL1, thửa 1 - đến PL8, thửa 25
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
762 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐH 06 - Xã Tiên Tân |
Từ đường Sắt - đến giáp xã Tiên Nội
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
763 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường đi thôn Kiều - Xã Tiên Tân |
Từ đường Sắt - đến thửa 52, PL8 thôn Kiều
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
764 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Tiên Tân |
Các đường xã, thôn và vị trí còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
765 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường cầu vượt - Xã Tiên Hiệp |
Từ hộ ông Bình (PL9, thửa 36) - đến hộ ông Gieo (PL3, thửa 69)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
766 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường trục xã - Xã Tiên Hiệp |
Từ hộ ông Cầm (PL2, thửa 318) - đến hộ ông Hò (PL 5, thửa 7)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
767 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Tiên Hiệp |
Các đường xã, thôn và vị trí còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
768 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Tiên Hải |
Đường trục xã và trục đường khu tái định cư
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
769 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Tiên Hải |
Các đường xã, thôn và vị trí còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
770 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐH03 - Xã Đinh Xá |
Đường ĐH03 Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Liêm Cần
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
771 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Đinh Xá |
Các trục đường liên xã
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
772 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Đinh Xá |
Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
773 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐH06 - Xã Trịnh Xá |
Đường ĐH06
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
774 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Trịnh Xá |
Các đường trục xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
775 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Trịnh Xá |
Các trục đường thôn, xóm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
776 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Trịnh Xá |
Các đường còn lại của các thôn Tràng, Thượng, An Hoàng, Bùi Nguyễn, Đôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
777 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Kim Bình |
Thôn Phù Lão (đường liên xã) Từ Quốc Lộ 21B - đến cống Ba Đa
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
778 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Kim Bình |
Thôn Kim Thanh và các trục đường thôn Kim Thượng, Đồng Tiến, Phù Lão
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
779 |
Thành Phố Phủ Lý |
Xã Kim Bình |
Các đường liên xã, liên thôn Mạnh Tiến và An Lạc và vị trí còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
780 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Liêm Chính |
Đường từ lối rẽ vào UBND xã - đến ngã ba thôn (tổ dân phố) Thá và đường ra Khu tập thể đường sắt (qua Trường THCS)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
781 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Liêm Chính |
Đường từ ngã ba thôn Thá - đến giáp xã Liêm Chung (gần Chùa Lơ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
782 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Liêm Chính |
Các trục đường liên thôn, liên xóm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
783 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Liêm Chính |
Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
784 |
Thành Phố Phủ Lý |
Tổ dân phố Bầu Cừu, Hồng Phú và phần phía Bắc đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu |
Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
785 |
Thành Phố Phủ Lý |
Tổ dân phố Bầu Cừu, Hồng Phú và phần phía Bắc đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu |
Các đường thôn, xóm , tổ dân phố và vị trí còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
786 |
Thành Phố Phủ Lý |
Tổ dân phố Bảo Lộc 1, Bảo Lộc 2 và phần phía Nam đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu |
Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
787 |
Thành Phố Phủ Lý |
Tổ dân phố Bảo Lộc 1, Bảo Lộc 2 và phần phía Nam đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu |
Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
788 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Châu Sơn |
Đường từ Chợ mỏ - đến giáp huyện Kim Bảng (đường vào khu khai thác đá)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
789 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Châu Sơn |
Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
790 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Đoạn từ đường Lê Công Thanh kéo dài - đến hết địa phận thôn (tổ dân phố) Hoàng Vân (giáp với miếu thôn Quỳnh Chân)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
791 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Đoạn từ đường Lê Hoàn (cầu Đen) - đến đường Lê Công Thanh kéo dài
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
792 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Đường từ đường Lê Công Thanh kéo dài - đến ngã tư thôn Quỳnh Chân (đường vào thôn Lương Cổ)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
793 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
794 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Lam Hạ |
Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
795 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường đê sông Nhuệ - Phường Quang Trung |
Từ PL2, thửa 13, - đến PL12, thửa 11
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
796 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường trục cống Ba Đa - Phường Quang Trung |
Từ PL8, thửa số 45 - đến PL8, thửa 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
797 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường cầu Phù Vân (Phía bắc đường) - Phường Quang Trung |
Từ PL26, thửa 58 - đến PL28, thửa 6
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
798 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường cầu Phù Vân (Phía nam đường) - Phường Quang Trung |
Từ PL26, thửa 63 - đến PL28, thửa 13
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
799 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Quang Trung |
Các trục đường liên thôn, xóm, tổ dân phố
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
800 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phường Quang Trung |
Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |