Bảng giá đất Huyện Thanh Liêm Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Liêm là: 6.300.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Liêm là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Liêm là: 997.248
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ 1.032.000 722.400 516.000 - - Đất SX-KD đô thị
102 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
103 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
104 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
105 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
106 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) 1.446.000 1.012.200 723.000 - - Đất SX-KD đô thị
107 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
108 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
109 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
110 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
111 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 1.032.000 722.400 516.000 - - Đất SX-KD đô thị
112 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
113 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
114 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 354.000 247.800 177.000 - - Đất SX-KD đô thị
115 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 354.000 247.800 177.000 - - Đất SX-KD đô thị
116 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD đô thị
117 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; 828.000 579.600 414.000 - - Đất SX-KD đô thị
118 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 828.000 579.600 414.000 - - Đất SX-KD đô thị
119 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD đô thị
120 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
121 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
122 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
123 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD đô thị
124 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
125 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 1.720.000 1.376.000 1.032.000 - - Đất ở nông thôn
126 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.720.000 1.376.000 1.032.000 - - Đất ở nông thôn
127 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 990.000 792.000 594.000 - - Đất ở nông thôn
128 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 790.000 632.000 474.000 - - Đất ở nông thôn
129 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 610.000 488.000 366.000 - - Đất ở nông thôn
130 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B 2.600.000 2.080.000 1.560.000 - - Đất ở nông thôn
131 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất ở nông thôn
132 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
133 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
134 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
135 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
136 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
137 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất ở nông thôn
138 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A 2.300.000 1.840.000 1.380.000 - - Đất ở nông thôn
139 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
140 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
141 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
142 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
143 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất ở nông thôn
144 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
145 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
146 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
147 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
148 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất ở nông thôn
149 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
150 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
151 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
152 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
153 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
154 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
155 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; 2.410.000 1.928.000 1.446.000 - - Đất ở nông thôn
156 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc 2.410.000 1.928.000 1.446.000 - - Đất ở nông thôn
157 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
158 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
159 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
160 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
161 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
162 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
163 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
164 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 580.000 464.000 348.000 - - Đất ở nông thôn
165 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
166 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
167 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
168 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
169 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
170 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
171 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
172 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
173 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
174 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
175 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
176 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
177 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
178 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
179 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm 920.000 736.000 552.000 - - Đất ở nông thôn
180 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
181 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
182 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; 470.000 376.000 282.000 - - Đất ở nông thôn
183 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất ở nông thôn
184 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên 1.670.000 1.336.000 1.002.000 - - Đất ở nông thôn
185 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
186 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn 920.000 736.000 552.000 - - Đất ở nông thôn
187 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 920.000 736.000 552.000 - - Đất ở nông thôn
188 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
189 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
190 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
191 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
192 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.670.000 1.336.000 1.002.000 - - Đất ở nông thôn
193 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
194 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
195 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
196 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
197 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
198 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
199 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
200 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 1 - Xã Thanh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²

Tại khu vực từ giao với Quốc lộ 1A đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 2.000.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhất, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí gần các khu dự án và cơ sở hạ tầng.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.600.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2 trong cùng khu vực, giá đất ở nông thôn là 1.600.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển tốt trong khu vực.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn trong khu vực, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn và ít tiềm năng phát triển.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hà (Đất ở nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường ĐH11, Khu vực 1, Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.720.000 đồng/m²

Tại đoạn từ Công ty May Bắc Hà đến ĐT495 (thôn Dương Xá), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 1.720.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần trục chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng, phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.376.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 1.376.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực cách xa hơn so với trục chính nhưng vẫn nằm trong vùng có kết nối giao thông tốt và tiềm năng phát triển ổn định.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.032.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ Công ty May Bắc Hà đến ĐT495 (thôn Dương Xá) là 1.032.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn trục chính, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và kết nối giao thông kém thuận lợi hơn.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường ĐH11, Khu vực 1, Xã Thanh Hà, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 2 - Xã Thanh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 790.000 đồng/m²

Tại khu vực từ đường Xí nghiệp may 199 đi đến đường ĐT495 (qua thôn Mậu Chử), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 790.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất, với cơ sở hạ tầng tốt và vị trí gần các tiện ích cộng đồng.

Giá Đất Vị trí 2 – 632.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn là 632.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, thường là những khu vực nằm xa hơn một chút so với các tiện ích chính.

Giá Đất Vị trí 3 – 474.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 474.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, với vị trí xa hơn và ít tiện ích xung quanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 3 - Xã Thanh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 610.000 đồng/m²

Tại khu vực từ các đường trục thôn, xóm khác còn lại, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 610.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong xã, với cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, cũng như gần các tiện ích công cộng.

Giá Đất Vị trí 2 – 488.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn là 488.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực nông thôn với cơ sở hạ tầng cơ bản và giao thông tương đối tốt.

Giá Đất Vị trí 3 – 366.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 366.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong xã, với vị trí xa hơn các trục đường chính và ít tiện ích xung quanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Đường ĐH04 - Khu vực 1 – Xã Liêm Phong (Đất Ở Nông Thôn)

Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH04, thuộc xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam được quy định cho đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 2.600.000 đồng/m²

Tại khu vực ĐH04, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 2.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B, nằm gần các trục đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Khu vực này có điều kiện hạ tầng tốt, giao thông thuận lợi và giá trị cao, phản ánh sự phát triển vượt trội của khu vực.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.080.000 đồng/m²

Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 2.080.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm trong đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B nhưng có điều kiện hạ tầng kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1. Tuy nhiên, khu vực này vẫn duy trì được giá trị cao nhờ vào vị trí gần các trục đường chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.560.000 đồng/m²

Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 1.560.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B. Khu vực này có điều kiện hạ tầng và giao thông kém thuận lợi hơn so với các vị trí còn lại, dẫn đến mức giá thấp hơn. Mặc dù vậy, khu vực này vẫn có giá trị ổn định và tiềm năng phát triển.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH04, xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.