STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
102 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
103 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
104 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
105 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) | 1.446.000 | 1.012.200 | 723.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
108 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
109 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
111 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
112 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
114 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 354.000 | 247.800 | 177.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
115 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 354.000 | 247.800 | 177.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 270.000 | 189.000 | 135.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
117 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; | 828.000 | 579.600 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 828.000 | 579.600 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 270.000 | 189.000 | 135.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
120 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.032.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.032.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) | 990.000 | 792.000 | 594.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hà | Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) | 790.000 | 632.000 | 474.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hà | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 610.000 | 488.000 | 366.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần | Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần | Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Cần | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Thanh Liêm | Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
146 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; | 2.410.000 | 1.928.000 | 1.446.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc | 2.410.000 | 1.928.000 | 1.446.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) | 580.000 | 464.000 | 348.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Túc | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hương | Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; | 470.000 | 376.000 | 282.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hương | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.670.000 | 1.336.000 | 1.002.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) | 1.670.000 | 1.336.000 | 1.002.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 1 - Xã Thanh Hà
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²
Tại khu vực từ giao với Quốc lộ 1A đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 2.000.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhất, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí gần các khu dự án và cơ sở hạ tầng.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.600.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2 trong cùng khu vực, giá đất ở nông thôn là 1.600.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển tốt trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn trong khu vực, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn và ít tiềm năng phát triển.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hà (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường ĐH11, Khu vực 1, Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.720.000 đồng/m²
Tại đoạn từ Công ty May Bắc Hà đến ĐT495 (thôn Dương Xá), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 1.720.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần trục chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng, phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.376.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 1.376.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực cách xa hơn so với trục chính nhưng vẫn nằm trong vùng có kết nối giao thông tốt và tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.032.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ Công ty May Bắc Hà đến ĐT495 (thôn Dương Xá) là 1.032.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn trục chính, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và kết nối giao thông kém thuận lợi hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường ĐH11, Khu vực 1, Xã Thanh Hà, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 2 - Xã Thanh Hà
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 790.000 đồng/m²
Tại khu vực từ đường Xí nghiệp may 199 đi đến đường ĐT495 (qua thôn Mậu Chử), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 790.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất, với cơ sở hạ tầng tốt và vị trí gần các tiện ích cộng đồng.
Giá Đất Vị trí 2 – 632.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn là 632.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, thường là những khu vực nằm xa hơn một chút so với các tiện ích chính.
Giá Đất Vị trí 3 – 474.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 474.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, với vị trí xa hơn và ít tiện ích xung quanh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 3 - Xã Thanh Hà
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 610.000 đồng/m²
Tại khu vực từ các đường trục thôn, xóm khác còn lại, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 610.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong xã, với cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, cũng như gần các tiện ích công cộng.
Giá Đất Vị trí 2 – 488.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn là 488.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực nông thôn với cơ sở hạ tầng cơ bản và giao thông tương đối tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 366.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 366.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong xã, với vị trí xa hơn các trục đường chính và ít tiện ích xung quanh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Đường ĐH04 - Khu vực 1 – Xã Liêm Phong (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH04, thuộc xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam được quy định cho đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.600.000 đồng/m²
Tại khu vực ĐH04, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 2.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B, nằm gần các trục đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Khu vực này có điều kiện hạ tầng tốt, giao thông thuận lợi và giá trị cao, phản ánh sự phát triển vượt trội của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.080.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 2.080.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm trong đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B nhưng có điều kiện hạ tầng kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1. Tuy nhiên, khu vực này vẫn duy trì được giá trị cao nhờ vào vị trí gần các trục đường chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.560.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 1.560.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B. Khu vực này có điều kiện hạ tầng và giao thông kém thuận lợi hơn so với các vị trí còn lại, dẫn đến mức giá thấp hơn. Mặc dù vậy, khu vực này vẫn có giá trị ổn định và tiềm năng phát triển.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH04, xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.