601 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ ngã ba đường đại đoàn kết - Đến giáp ngã ba UBND xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
602 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cầu Na Lan thôn Na Lan - Đến cầu treo Cốc Sọoc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
603 |
Huyện Xín Mần |
Đường bê tông - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ đầu cầu treo Cốc Sọoc - Đến ngã 3 đường bê tông Tả Nhìu - Cốc Rế
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
604 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Tả Nhìu |
Các tuyến đường liên thôn trong xã còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
605 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cổng trường cấp II - Đến Ngã 3 đi Cốc Pài
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
606 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Trục giáp ngã ba đi Cốc Pài - Đến cầu giáp UBND xã (về phía Cốc Rế)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
607 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Từ cổng trường cấp II - Đến ngã 3 nhà ông Sò
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
608 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Trục đường ngã 3 nhà ông Sò - Đến khe nước Nắm Chiến (về phía Thu Tà)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
609 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Từ ngã 3 nhà ông Sò - Đến ngã ba nhà ông thiêm
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
610 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Năm Ngà đi thôn Đông Thang) - Đường loại III - Xã Cốc Rế |
Từ đường rẽ đi thôn Đông Thang - Đến hết đất xã Cốc Rế; giáp đất xã Chế Là
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
611 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Trục đường giáp trạm y tế - Đến ngã 3 nhà ông Thiêm (đường vành đai trung tâm xã)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
612 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Cốc Rế |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại trên địa bàn xã
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
613 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Thu Tà |
Trục đường Trung tâm xã cổng Trường cấp II - Đến cổng UBND xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
614 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Thu Tà |
Các trục đường liên thôn liên xã
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
615 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Ngán Chiên |
Từ nhà Vàng Thương văn hóa - Đến cổng nhà lên năm đường đi thôn Hồ Sán
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
616 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Ngán Chiên - Trung Thịnh) - Đường loại I - Xã Ngán Chiên |
Từ UBND xã - Đến hết đất xã Ngán Chiên giáp với Trung Thịnh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
617 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Ngán Chiên |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
618 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Trung Thịnh |
Từ Trụ sở UBND xã - Nàng Đôn - Đến cổng Trường cấp II
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
619 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Trung Thịnh đi Nàng Đôn) - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp cổng Trường cấp II - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Nàng Đông
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
620 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp Trụ sở UBND xã Ngán Chiên - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
621 |
Huyện Xín Mần |
Trục UBND xã - Km26 - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp UBND xã - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
622 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Trung Thịnh |
UBND xã - Đến Na Tay( Pố Hà II) đường bê tông
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
623 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
624 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại II - Xã Chế Là |
Từ cuối chợ - Đến Trạm y tế
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
625 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Chế Là |
Các tuyến đường liên thôn, liên xã còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
626 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Nấm Dẩn |
Từ Km 12 - Đến Km 14 trục đường tỉnh lộ 178
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
627 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Nấm Dẩn |
Đường tỉnh lộ 178 đi vào ngã ba thôn Thống Nhất
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
628 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại I - Xã Bản Ngò |
Từ đất Trường tiểu học xã - Đến hết đất Trạm y tế
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
629 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Bản Ngò |
Từ giáp cầu Bản Ngò - Đến hết đất Km 3
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
630 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Bản Ngò |
Từ giáp Km 3 - Đến giáp đất xã Nấm Dẩn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
631 |
Huyện Xín Mần |
Từ ngã 3 Trung tâm xã đi thôn Xuân Hoà - Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ giáp đất ông Hàng - Đến hết đường Trung tâm xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
632 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ giáp ngã 3 Chợ đi thôn Làng Thượng - Đến hết đất ông Viết
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
633 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Trục đường giáp đất Nà Chì - Đến giáp với đất xã Quảng Nguyên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
634 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ nhà ông Võ thuộc thôn Nà Ràng - Đến giáp địa phận xã Tân Nam huyện Quang Bình
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
635 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Khuôn Lùng |
Các khu vực còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
636 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Nà Chì - Bản Liền) - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ hết đất hộ ông Pẳn (Suối Khuẩy Cưởm) - Đến tiếp giáp đất Bản Liền
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
637 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bê tông - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ ngã 3 rẽ vào UBND xã cũ, hết đất Trường tiểu học
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
638 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Nà Chì |
Từ Cầu sắt suối Nậm He (đi Quang Bình) - Đến giáp đất xã Khuôn Lùng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
639 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ Đập tràn (đi Quảng Nguyên) - Đến giáp với đất Khuôn Lùng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
640 |
Huyện Xín Mần |
Đường đi thôn Nà Chì vào (Tát Tre) - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ cầu đập tràn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
641 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Nà Chì |
Đường từ cầu đập tràn (Tát Tre) đi qua khu tập thể Bệnh viện Nà Chì - Đến hết đất hộ ông Võ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
642 |
Huyện Xín Mần |
Đường bê tông vành đai - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ Trường THPT (giáp hộ ông Tuyên) - Đến trường THCS
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
643 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Nà Chì |
Từ cổng Trường tiểu học - Đến cầu sắt
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
644 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
645 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên)
|
73.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
646 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
647 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
648 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
649 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
650 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
651 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
652 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
653 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
654 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 19 - Km21
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
655 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 21 - Km 21 + 500
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
656 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 21 + 500 - Km 22 + 500
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
657 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 19 - Km21
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
658 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 21 - Km 21 + 500
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
659 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 21 + 500 - Km 22 + 500
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
660 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 19 - Km21
|
1.932.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
661 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 21 - Km 21 + 500
|
3.276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
662 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Vị Xuyên |
Đoạn từ Km 21 + 500 - Km 22 + 500
|
1.932.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
663 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Việt Lâm |
Từ cổng khu A bệnh viện phục hồi chức năng - Đến ngã ba đầu cầu Việt Lâm đi vào Suối nước nóng
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
664 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Việt Lâm |
Từ ngã 3 đi Suối nước nóng - Đến UBND xã Việt Lâm và từ ngã 3 cầu Việt Lâm đến cổng bệnh viện phục hồi chức năng
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
665 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Việt Lâm |
Từ UBND xã Việt Lâm - Đến hết nhà Ông Hoàng Bách (thôn Lèn)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
666 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Việt Lâm |
Các khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
667 |
Huyện Vị Xuyên |
Các vị trí còn lại - Đường loại II - Xã Đạo Đức |
Tân Đức, Làng Nùng, Hợp Thành, Làng Cúng, Tân Tiến, Độc Lập, Bản Bang, Đức Thành, Làng Khẻn, Làng Mới, Bình Vàng, Làng Trần
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
668 |
Huyện Vị Xuyên |
Các vị trí còn lại - Đường loại III - Xã Đạo Đức |
Thôn Khiếu, Làng Má
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
669 |
Huyện Vị Xuyên |
Trục đường vào khu vực Nà La dọc theo - Đường loại I - Xã Thanh Thuỷ |
Từ giáp nhà máy ô tô Giải Phóng - Đến kè cửa khẩu), Các trục đường đi vào khu Nà La (trừ trục đường phân lô của cửa khẩu Thanh Thuỷ ở mục 4
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
670 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Thanh Thuỷ |
Các vị trí, khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
671 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Phương Tiến |
Các vị trí khu vực còn lại thuộc 4 thôn vùng thấp (Thôn Sửu, Nà Thái, Nà Miền, Cường Thịnh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
672 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Phương Tiến |
Các vị trí, khu vực còn lại thuộc 4 thôn vùng cao (thôn Xà Phìn, Mào Phìn, Nà Màu, Nặm Tẹ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
673 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Thuận Hoà |
Từ ngã tư chợ Thuận Hòa rẽ đi các đường 300m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
674 |
Huyện Vị Xuyên |
Trục đường chính - Đường loại II - Xã Thuận Hoà |
Từ đầu cầu số 9 - Đến tiếp đoạn cách Ngã tư Chợ Thuận Hòa 300m
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
675 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Thuận Hoà |
Các vị trí còn lại của tuyến đường mới mở phía Đông tỉnh (đường Tùng Bá- Tráng Kìm)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
676 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Thuận Hoà |
Các vị trí, khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
677 |
Huyện Vị Xuyên |
Quốc lộ 4C - Đường loại II - Xã Minh Tân |
Đoạn từ vị trí giáp xã Thận Hòa - Đến Km 21
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
678 |
Huyện Vị Xuyên |
Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Minh Tân |
Đoạn từ Km 21 - Đến Km 23
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
679 |
Huyện Vị Xuyên |
Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Minh Tân |
Đoạn từ Km 24 - Đến đầu cầu Bắc Sum
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
680 |
Huyện Vị Xuyên |
Quốc lộ 4C - Đường loại II - Xã Minh Tân |
Đoạn từ đầu cầu Bắc Sum - Đến giáp huyện Quản Bạ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
681 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Minh Tân |
Các vị trí, khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
682 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Tùng Bá |
Các vị trí còn lại của tuyến đường mới mở phía Đông tỉnh (đường Tùng Bá- Tráng Kìm)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
683 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Tùng Bá |
Các vị trí, khu vực khác còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
684 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Phong Quang |
Ngã tư thôn Lùng Càng theo đường Xuân Thủy - Đến Thạch Lâm Viên Thành Phố Hà Giang. Ngã tư Thôn Lùng Càng đến đến đất phường Quang Trung Thành phố Hà Giang
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
685 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Phong Quang |
Các vị trí, khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
686 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Phú Linh |
Từ ngã 3 Phú Linh đi Kim Linh - Đến cầu Pác Pà
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
687 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Phú Linh |
Các vị trí, khu vực khác còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
688 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường liên xã - Đường loại II - Xã Kim Thạch |
Từ Ngọc Đường - Kim Thạch - Kim Linh
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
689 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Kim Thạch |
Đường từ trụ sở UBND xã - Đến hết thôn bản Thấu và từ UBND xã đi về phía thành phố Hà Giang 500m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
690 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Kim Thạch |
Từ trụ sở thôn Nà Cọ - Đến ngã 3 Phú Linh - Kim Thạch - Minh Khai
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
691 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Kim Thạch |
Các vị trí, khu vực khác còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
692 |
Huyện Vị Xuyên |
Trục đường chính - Đường loại II - Xã Kim Linh |
Từ giáp địa phận xã Kim Thạch - Đến hết Bản Mạ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
693 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Kim Linh |
Các vị trí, khu vực khác còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
694 |
Huyện Vị Xuyên |
Trục đường chính - Đường loại II - Xã Linh Hồ |
Từ giáp địa phận xã Ngọc Linh - Đến ngã ba TTLĐXH tỉnh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
695 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Linh Hồ |
Các vị trí, khu vực khác còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
696 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại I - Xã Ngọc Linh |
Từ UBND xã - Đến cầu Km 21
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
697 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Ngọc Linh |
Từ ngã ba đường vào hợp tác xã Lâm Thanh - Đến giáp đất thôn Làng Trần xã Đạo Đức.
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
698 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại II - Xã Ngọc Linh |
Vị trí còn lại các tuyến đường nhựa
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
699 |
Huyện Vị Xuyên |
Đường loại III - Xã Ngọc Linh |
Các vị trí, khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
700 |
Huyện Vị Xuyên |
Khu trung tâm xã tính - Đường loại II - Xã Bạch Ngọc |
Từ nhà ông Lèng Văn Tính (thôn Phai) - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Toàn (thôn Phai)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |