Bảng giá đất Tại Đường loại II - Xã Phương Tiến Huyện Vị Xuyên Hà Giang

Bảng Giá Đất Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang: Đường Loại II - Xã Phương Tiến - Loại Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất của huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang cho trục đường loại II tại xã Phương Tiến, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí còn lại thuộc 4 thôn vùng thấp, bao gồm Thôn Sửu, Nà Thái, Nà Miền, và Cường Thịnh. Thông tin này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường loại II tại xã Phương Tiến, áp dụng cho các vị trí còn lại thuộc 4 thôn vùng thấp, gồm Thôn Sửu, Nà Thái, Nà Miền, và Cường Thịnh, có mức giá 230.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong các thôn này, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển cơ sở hạ tầng và điều kiện tự nhiên.

Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng thôn cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
27
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Vị Xuyên Đường loại II - Xã Phương Tiến Các vị trí khu vực còn lại thuộc 4 thôn vùng thấp (Thôn Sửu, Nà Thái, Nà Miền, Cường Thịnh) 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Vị Xuyên Đường loại II - Xã Phương Tiến Các vị trí khu vực còn lại thuộc 4 thôn vùng thấp (Thôn Sửu, Nà Thái, Nà Miền, Cường Thịnh) 230.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3 Huyện Vị Xuyên Đường loại II - Xã Phương Tiến Các vị trí khu vực còn lại thuộc 4 thôn vùng thấp (Thôn Sửu, Nà Thái, Nà Miền, Cường Thịnh) 138.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện