1301 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) từ nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) - Đến hết nhà ông Mai Thế Toàn
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng chợ mới đối diện nhà ông Sơn - Đến nhà bà Bùi Thị Kim (Khu chợ mới)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hợi - Đến nhà bà Bùi Thị Huệ (khu chợ mới)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Cao Ngọc Hồi - Đến nhà ông Nguyễn Gia Khanh (khu chợ mới)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cổng chợ phụ thị trấn Đồng Văn giáp nhà ông Nhung Huệ theo đường chợ - Đến cổng chợ phụ Đến đường vành đai giáp đất ở nhà ông Lương Triệu Choan (đường Trần Phú khu chợ mới)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1306 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Kiếm - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ân đường Trần Phú (đường vành đai cũ)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1307 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ nhà ông Hoàng Minh Vụ - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1308 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Đại (Cúc) - Đến nhà ông Trần Minh Chi (đường đi Mèo Vạc)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1309 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà bà Hoàng Thị Thơ - Đến hết nhà ông Lục Xuân Quẩy
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1310 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Chá - Đến nhà ông Lùng (Hương) đối diện đường bê tông đi thôn Lùng Lú
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1311 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Điểm trường Xì Phài - Đến Điểm trường Má Pắng
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1312 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Điểm trường Má Pắng - Đến ngã ba Thiên Hương
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1313 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cầu Huyện đội - Đến Đồn cao
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1314 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường khu vực 30 gian
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1315 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường từ ngã ba Đồn Biên phòng - Đến thôn Xì Phài
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1316 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba rẽ thôn Thiên Hương đi thôn Hấu Đề - Đến giáp địa phận xã Thài Phìn Tủng
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1317 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Trường Xì Phài - Đến hết nhà ông Hạnh thôn Lài Cò
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1318 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Hạnh thôn Lài Cò - Đến hết Miếu thờ thôn Má Lủ
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1319 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Miếu thờ Má Lủ - Đến thôn Bản Mồ
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1320 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Khách sạn Trường Anh I - Đến hết Khách sạn Trường Anh II (Giáp suối)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1321 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường bê tông từ đầu nguồn nước (Trạm bơm nước tổ 4) - đi thôn Đoàn Kết thị trấn Đồng Văn
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1322 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến cổng Đồn Biên phòng
|
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1323 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba đường đi vào thôn Mo Só Tủng; Đường từ ngã ba đi vào thôn Mo Só Tủng Đến ngã ba đường lối đi cửa khẩu Má Púng
|
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1324 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba chợ (cũ)
|
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1325 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba chợ cũ - Đến ngã ba đường nối đi Cửa khẩu Má Púng
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1326 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại III - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba đi thôn Mo Só Tủng - Đến trạm Biên phòng cũ
|
796.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1327 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Phố Bảng |
Đường liên thôn từ ngã ba đường ô tô đi đường vào trại giống lên Phố Trồ
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1328 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh
|
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1329 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương
|
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1330 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch
|
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1331 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện
|
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1332 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần)
|
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1333 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện
|
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1334 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ
|
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1335 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1336 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) từ nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) - Đến hết nhà ông Mai Thế Toàn
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1337 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng chợ mới đối diện nhà ông Sơn - Đến nhà bà Bùi Thị Kim (Khu chợ mới)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1338 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hợi - Đến nhà bà Bùi Thị Huệ (khu chợ mới)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1339 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Cao Ngọc Hồi - Đến nhà ông Nguyễn Gia Khanh (khu chợ mới)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1340 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cổng chợ phụ thị trấn Đồng Văn giáp nhà ông Nhung Huệ theo đường chợ - Đến cổng chợ phụ Đến đường vành đai giáp đất ở nhà ông Lương Triệu Choan (đường Trần Phú khu chợ mới)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1341 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Kiếm - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ân đường Trần Phú (đường vành đai cũ)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1342 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ nhà ông Hoàng Minh Vụ - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1343 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Đại (Cúc) - Đến nhà ông Trần Minh Chi (đường đi Mèo Vạc)
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1344 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà bà Hoàng Thị Thơ - Đến hết nhà ông Lục Xuân Quẩy
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1345 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Chá - Đến nhà ông Lùng (Hương) đối diện đường bê tông đi thôn Lùng Lú
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1346 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Điểm trường Xì Phài - Đến Điểm trường Má Pắng
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1347 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Điểm trường Má Pắng - Đến ngã ba Thiên Hương
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1348 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cầu Huyện đội - Đến Đồn cao
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1349 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường khu vực 30 gian
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1350 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường từ ngã ba Đồn Biên phòng - Đến thôn Xì Phài
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1351 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba rẽ thôn Thiên Hương đi thôn Hấu Đề - Đến giáp địa phận xã Thài Phìn Tủng
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1352 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Trường Xì Phài - Đến hết nhà ông Hạnh thôn Lài Cò
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1353 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Hạnh thôn Lài Cò - Đến hết Miếu thờ thôn Má Lủ
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1354 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Miếu thờ Má Lủ - Đến thôn Bản Mồ
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1355 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Khách sạn Trường Anh I - Đến hết Khách sạn Trường Anh II (Giáp suối)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1356 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường bê tông từ đầu nguồn nước (Trạm bơm nước tổ 4) - đi thôn Đoàn Kết thị trấn Đồng Văn
|
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1357 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến cổng Đồn Biên phòng
|
1.049.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1358 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba đường đi vào thôn Mo Só Tủng; Đường từ ngã ba đi vào thôn Mo Só Tủng Đến ngã ba đường lối đi cửa khẩu Má Púng
|
1.049.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1359 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba chợ (cũ)
|
1.049.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1360 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba chợ cũ - Đến ngã ba đường nối đi Cửa khẩu Má Púng
|
734.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1361 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại III - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba đi thôn Mo Só Tủng - Đến trạm Biên phòng cũ
|
478.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1362 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Phố Bảng |
Đường liên thôn từ ngã ba đường ô tô đi đường vào trại giống lên Phố Trồ
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1363 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Khu vực 1 - Xã Phố Cáo |
từ chân dốc Chín Khoanh (gốc cây nhội to) - Đến cầu ngã ba Phố Cáo
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1364 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Khu vực 1 - Xã Phố Cáo |
từ cầu ngã ba Phố Cáo - Đến hết đường to (ngã ba đường đi Thôn Sà Lủng A)
|
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1365 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Khu vực 2 - Xã Sủng Là |
từ chân dốc ngã ba Phố Bảng - Phố Cáo - Đến đầu đường to
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1366 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Xã Sủng Là |
Từ trường mầm non - Đến trường Trung học cơ sở
|
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1367 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Khu vực 2 - Xã Sủng Là |
từ chân dốc lên thôn Sáng Ngài - Đến giáp xã Sà Phìn
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1368 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Khu vực 1 - Xã Sà Phìn |
từ giáp ranh xã Sủng Là - Đến ngã ba đường vào nhà Vương
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1369 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Khu vực 1 - Xã Sà Phìn |
từ ngã ba đường vào nhà Vương - Đến Sà Phìn B
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1370 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Sà Phìn |
Từ ngã ba Quốc lộ 4C qua UBND xã 200 m - đi thôn Thành Ma Tủng
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1371 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 1 - Xã Sà Phìn |
Đường từ Quốc lộ 4C vào nhà Vương
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1372 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Khu vực 1 - Xã Thài Phìn Tủng |
từ Hồ treo - Đến cua Nhèo Lủng
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1373 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Thài Phìn Tủng |
Từ giáp địa phận thị trấn Đồng Văn dọc theo đường nhựa - Đến khe Khía Lía
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1374 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Khu vực 1 - Xã Vần Chải |
từ dốc Thẩm Mã - Đến giáp hang Động Én huyện Yên Minh
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1375 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường ô tô liên xã - Khu vực 2 - Xã Vần Chải |
từ ngã ba Quốc lộ 4C - Đến trường THCS xã
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1376 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường ô tô liên xã - Khu vực 1 - Xã Vần Chải |
từ Trường THCS - Đến UBND xã
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1377 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Vần Chải |
Từ UBND xã - Đến giáp địa phận xã Sủng Trái
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1378 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường ô tô - Khu vực 1 - Xã Lũng Thầu |
từ Quốc lộ 4C đi qua UBND xã 500m
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1379 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Sủng Trái |
Đoạn từ ngã ba đường 176 - Đến UBND xã
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1380 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 1 - Xã Sủng Trái |
Đoạn từ UBND xã qua Trường học
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1381 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 176 - Khu vực 2 - Xã Sủng Trái |
từ địa phận xã Lũng Phìn - Đến giáp xã Mậu Duệ
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1382 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Sủng Trái |
Đoạn từ trường học - Đến giáp xã Vần Chải
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1383 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Hố Quáng Phìn |
Đường ô tô giáp địa phận xã Lũng Phìn - Đến UBND xã cũ
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1384 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 1 - Xã Hố Quáng Phìn |
Từ UBND xã cũ - Đến chợ
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1385 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Dọc đường ô tô - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ nhà ông Thào Sìa Sính thôn Tả Phìn A qua trung tâm UBND xã - Đến hết nhà ông Giàng Sía Chứ thôn Tả Phìn B
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1386 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường ô tô - Khu vực 2 - Xã Sính Lủng |
từ giáp xã Tả Phìn - Đến cách UBND xã 200 m
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1387 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 1 - Xã Sính Lủng |
Khu vực UBND xã kéo dài 200 m theo đường ô tô về mỗi phía
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1388 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Sính Lủng |
Dọc đường ô tô qua UBND xã 200 m - Đến địa phận xã Lũng Phìn
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1389 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 1 - Xã Phố Là |
Đường từ nhà ông Ly Tề Chiến - Đến Trạm y tế kéo dài 500m về phía đường đi thôn Tả Lủng xã Phố Là
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1390 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường ô tô - Khu vực 1 - Xã Lũng Táo |
từ Trường THCS - Đến ngã ba Trạm biên phòng (cũ)
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1391 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Lũng Táo |
Đường từ ngã ba Trạm biên phòng (cũ) - Đến ngã ba xã Má Lé
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1392 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Lũng Táo |
Đoạn từ ngã ba Cá Ha đi thôn Nhù Sang
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1393 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 1 - Xã Má Lé |
Đoạn từ cổng xuống trạm y tế - Đến trạm kiểm lâm
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1394 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Xã Lũng Cú |
Từ Trường trung học cơ sở Lũng Cú (cũ) - Đến Trường tiểu học Lũng Cú
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1395 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại III - Xã Lũng Cú |
Trường tiểu học xã Lũng Cú - Đến Nhà văn hóa Lô Lô Chải
|
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1396 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Xã Lũng Cú |
Từ UBND xã - Đến đài tưởng niệm
|
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1397 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Dọc đường ô tô - Khu vực 2 - Xã Sảng Tủng |
từ Sáng Ngài - Đến Trường THCS
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1398 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 1 - Xã Sảng Tủng |
Từ Trường THCS qua UBND xã - Đến thôn Sính Thầu dọc đường ô tô
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1399 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 2 - Xã Sảng Tủng |
Từ thôn Sính Thầu dọc đường ô tô - Đến giáp Hố Quáng Phìn
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1400 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Khu vực 1 - Xã Tả Lủng |
Từ ngã ba đường ô tô đi thôn Đậu Súng - Đến giáp địa phận thị trấn Đồng Văn
|
423.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |