| 1001 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Trần Phú - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
Đường Trần Phú (QL 4C vào Trung tâm bồi dưỡng Trường Chính trị)
|
1.795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1002 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường từ ngã ba đường Lộc Viễn Tài - đến ngã 3 đường Kim Đồng
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1003 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường Thanh Niên - đến ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai TL 176
|
1.795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1004 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại III -Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường từ Ngã ba đường Kim Đồng - đến đường nối Đường 176 với đường Thanh Niên
|
1.795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1005 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Lộc Viễn Tài - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Phan Bội Châu)
|
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1006 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã ba đường Kim Đồng - đến đường bê tông)
|
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1007 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
đoạn từ đường bê tông - đến ngã tư đường Hạnh Phúc QL 4C)
|
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1008 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã tư đường Hạnh Phúc QL 4C - đến đường 3/2)
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1009 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã ba Bưu điện - đến đường Phan Bội Châu)
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1010 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Hạnh Phúc QL 4C - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ đất Bệnh viện - đến ngã tư UBND huyện
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1011 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã tư UBND huyện - đến ngã ba đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc)
|
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1012 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc - đến ngã ba đường rẽ đi xã Niêm Sơn - Khâu Vai
|
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1013 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai TL 176 - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ UBND huyện - đến ngã ba đường Kim Đồng)
|
3.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1014 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Bội Châu - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1015 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường 3-2 - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1016 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Thanh Niên - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
từ Trạm y tế thị trấn - đến Trường Nội trú)
|
1.795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1017 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Trần Phú - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
Đường Trần Phú (QL 4C vào Trung tâm bồi dưỡng Trường Chính trị)
|
1.795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1018 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường từ ngã ba đường Lộc Viễn Tài - đến ngã 3 đường Kim Đồng
|
2.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1019 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường Thanh Niên - đến ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai TL 176
|
1.795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1020 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại III -Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường từ Ngã ba đường Kim Đồng - đến đường nối Đường 176 với đường Thanh Niên
|
1.795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1021 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Lộc Viễn Tài - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Phan Bội Châu)
|
2.198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã ba đường Kim Đồng - đến đường bê tông)
|
2.198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
đoạn từ đường bê tông - đến ngã tư đường Hạnh Phúc QL 4C)
|
2.198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Du - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã tư đường Hạnh Phúc QL 4C - đến đường 3/2)
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã ba Bưu điện - đến đường Phan Bội Châu)
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Hạnh Phúc QL 4C - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
từ đất Bệnh viện - đến ngã tư UBND huyện
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ ngã tư UBND huyện - đến ngã ba đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc)
|
2.198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc - đến ngã ba đường rẽ đi xã Niêm Sơn - Khâu Vai
|
3.198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai TL 176 - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc |
từ UBND huyện - đến ngã ba đường Kim Đồng)
|
4.198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Phan Bội Châu - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường 3-2 - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Thanh Niên - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
từ Trạm y tế thị trấn - đến Trường Nội trú)
|
1.077.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Trần Phú - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
Đường Trần Phú (QL 4C vào Trung tâm bồi dưỡng Trường Chính trị)
|
1.077.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường từ ngã ba đường Lộc Viễn Tài - đến ngã 3 đường Kim Đồng
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường Thanh Niên - đến ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai TL 176
|
1.077.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại III -Thị trấn Mèo Vạc |
Trục đường từ Ngã ba đường Kim Đồng - đến đường nối Đường 176 với đường Thanh Niên
|
1.077.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại - II - Xã Pả Vy |
từ UBND xã - đến giáp ranh thị trấn Mèo Vạc
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1038 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường 176 - Đường loại 2 - Xã Sủng Trà |
từ Km 38+218 - đến Km 40+218 (đường rộng)
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1039 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
Đất bám trục đường từ ngã ba Chợ cũ - đến mốc 504
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1040 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
Đất bám trục đường chính từ đầu thôn Lũng Làn - đến hết thôn Lũng Làn
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1041 |
Huyện Mèo Vạc |
Đất bám 02 trục đường bê tông xương cá - Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1042 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Niêm Sơn |
Trục đường QL 4C từ đầu cầu treo Niêm Đồng - đến cầu cứng Na Ngà
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1043 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại - II - Xã Pả Vy |
từ UBND xã - đến giáp ranh thị trấn Mèo Vạc
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1044 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường 176 - Đường loại 2 - Xã Sủng Trà |
từ Km 38+218 - đến Km 40+218 (đường rộng)
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1045 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
Đất bám trục đường từ ngã ba Chợ cũ - đến mốc 504
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1046 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
Đất bám trục đường chính từ đầu thôn Lũng Làn - đến hết thôn Lũng Làn
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1047 |
Huyện Mèo Vạc |
Đất bám 02 trục đường bê tông xương cá - Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1048 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Niêm Sơn |
Trục đường QL 4C từ đầu cầu treo Niêm Đồng - đến cầu cứng Na Ngà
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 1049 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại - II - Xã Pả Vy |
từ UBND xã - đến giáp ranh thị trấn Mèo Vạc
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường 176 - Đường loại 2 - Xã Sủng Trà |
từ Km 38+218 - đến Km 40+218 (đường rộng)
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
Đất bám trục đường từ ngã ba Chợ cũ - đến mốc 504
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
Đất bám trục đường chính từ đầu thôn Lũng Làn - đến hết thôn Lũng Làn
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Mèo Vạc |
Đất bám 02 trục đường bê tông xương cá - Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ |
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Mèo Vạc |
Đường loại 2 - Xã Niêm Sơn |
Trục đường QL 4C từ đầu cầu treo Niêm Đồng - đến cầu cứng Na Ngà
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1056 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên)
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1057 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1058 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1059 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1060 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1061 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1062 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1063 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1064 |
Huyện Mèo Vạc |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Mèo Vạc |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1065 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Lâm Đồng - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Thu Liên - đến hết nhà nghỉ Hoàng Anh 2
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1066 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc)
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1067 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Hoàng Quyến - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà bà Đông Quý - đến hết đất nhà bà Sen dược
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1068 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1069 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Lâm Đồng - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Thu Liên - đến hết nhà nghỉ Hoàng Anh 2
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1070 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc)
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1071 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Hoàng Quyến - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà bà Đông Quý - đến hết đất nhà bà Sen dược
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1072 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1073 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Lâm Đồng - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Thu Liên - đến hết nhà nghỉ Hoàng Anh 2
|
1.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1074 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc)
|
1.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1075 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Hoàng Quyến - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà bà Đông Quý - đến hết đất nhà bà Sen dược
|
1.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1076 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy
|
1.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1077 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Ông Đượng vòng quanh khu vực chợ - đến đầu cầu treo thôn Bản Giàng vòng tới cổng UBND xã
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1078 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Bà Thuận - đến khe nhà Hương Ón (Qua cây xăng)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1079 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Đầu cầu cứng đi qua bưu điện xã - đến hết đất trường PTCS
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1080 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ nhà ông Siểu - đến hết nhà bà Định Thu
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1081 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ ngã ba đường rẽ đi Bản Péo - đến nhà Quang Hạnh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1082 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Ty |
Từ tiếp giáp nhà bà Định Thu - đến khe suối giáp UBND xã
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1083 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Từ khe suối qua UBND xã - đến Trạm truyền hình đến cầu Km 26
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1084 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Đường rẽ đi Thông Nguyên đi hết đất nhà văn hóa cộng đồng thôn Tấn Xà Phìn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1085 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Dịch |
Từ khu vực đằng sau chợ Nậm Dịch, đường vào trường tiểu học và trung học, khu vực trạm truyền hình; khu vực nhà thương mại, dịch vụ - đến khu vực nhà ông Thiên
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1086 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nam Sơn |
Từ đập tràn đến đường rẽ cầu treo (thôn Seo Phìn) khu vực UBND xã - đến đường rẽ đi thôn 5 Nậm Ai
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1087 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Khu vực đằng sau chợ Nam Sơn - Xã Nam Sơn |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1088 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Hồ Thầu |
Từ cầu sắt - đến hết đường giải nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1089 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Hồ Thầu |
Từ đường bê tông, giáp đường nhựa - đến hết khu vực UBND xã mới
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1090 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Đầu cầu số 3 - đến đầu cầu số 5 đường Bắc Quang - Xín Mần (hai bên đường)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1091 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ đập hồ treo thôn Bản Qua 1 - đến trụ sở UBND xã, đường vào trường THCS, Trạm y tế xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1092 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường đi Túng Sán - đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Than
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1093 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ cổng Trạm y tế dọc theo đường bê tông - đến khe Lủng Khum thôn Bản Qua 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1094 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Cách cầu số 5 (100 m) - đến đập hồ treo thôn Bản Qua 1
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1095 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực đằng sau Chợ và Trường tiểu học - Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1096 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường rẽ đi thôn Nậm Than (cách 50 m) dọc theo trục đường Quốc lộ 4Đ - đến hết đất xã Túng Sán
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1097 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu cứng - Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
tính từ khe nước đất hộ ông Lìu Văn Sài - đến hết nhà ông Cháng Văn Chính)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1098 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
Từ nhà cung giao thông - đến Trạm truyền hình xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1099 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Giáp Trường cấp 3 mới đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
Giáp Trường cấp 3 mới - đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1100 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Từ ngã ba đường bê tông đi xã Bản Luốc - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
từ giáp đất hộ ông Lò Văn Củi) dọc theo đường bê tông đi cầu treo Km 7 - đến hết đất xã Tụ Nhân
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |