| 601 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 602 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu
|
2.900.000
|
1.900.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 603 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 604 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 605 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 606 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Võ Thị Sáu - Lê Lai
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 607 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Võ Thị Sáu - Lê Lai
|
4.800.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 608 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Võ Thị Sáu - Lê Lai
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 609 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Võ Thị Sáu - Lê Lai
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 610 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Võ Thị Sáu - Lê Lai
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 611 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Lai - Trần Hưng Đạo
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 612 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Lai - Trần Hưng Đạo
|
7.400.000
|
4.800.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 613 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Lai - Trần Hưng Đạo
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 614 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Lai - Trần Hưng Đạo
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 615 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Lai - Trần Hưng Đạo
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 616 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 617 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268
|
8.100.000
|
5.100.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 618 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 619 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 620 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 621 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 622 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân
|
5.900.000
|
3.600.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 623 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 624 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 625 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 626 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 627 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành
|
4.800.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 628 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 629 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 630 |
Thành phố Pleiku |
Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 631 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 632 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 633 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 634 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 635 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 636 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 637 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 638 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 639 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 640 |
Thành phố Pleiku |
Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 641 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 642 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 643 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 644 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 645 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 646 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 647 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
1.700.000
|
1.100.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 648 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 649 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 650 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 651 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 652 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 653 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 654 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 655 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 656 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 657 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 658 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 659 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 660 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 661 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 662 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 663 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 664 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 665 |
Thành phố Pleiku |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 666 |
Thành phố Pleiku |
Kpa Klơng (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 667 |
Thành phố Pleiku |
Kpa Klơng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 668 |
Thành phố Pleiku |
Kpa Klơng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 669 |
Thành phố Pleiku |
Kpa Klơng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 670 |
Thành phố Pleiku |
Kpa Klơng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 671 |
Thành phố Pleiku |
Khuất Duy Tiến (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 672 |
Thành phố Pleiku |
Khuất Duy Tiến (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 673 |
Thành phố Pleiku |
Khuất Duy Tiến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 674 |
Thành phố Pleiku |
Khuất Duy Tiến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 675 |
Thành phố Pleiku |
Khuất Duy Tiến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 676 |
Thành phố Pleiku |
Kim Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 677 |
Thành phố Pleiku |
Kim Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 678 |
Thành phố Pleiku |
Kim Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 679 |
Thành phố Pleiku |
Kim Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 680 |
Thành phố Pleiku |
Kim Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 681 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Mặt tiền tuyến đường) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 682 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 683 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 684 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 685 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 686 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 687 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 688 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 689 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 690 |
Thành phố Pleiku |
Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 691 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 692 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 693 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 694 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 695 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 696 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 697 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 698 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 699 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 700 |
Thành phố Pleiku |
Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |