3401 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
1.360.000
|
880.000
|
496.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3402 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3403 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3404 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3405 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3406 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3407 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3408 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3409 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3410 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Viện (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3411 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Viện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3412 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Viện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3413 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Viện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3414 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Viện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3415 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Ama Quang
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3416 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Ama Quang
|
3.840.000
|
2.640.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3417 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Ama Quang
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3418 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Ama Quang
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3419 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Ama Quang
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3420 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) |
Ama Quang - Bùi Dự
|
7.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3421 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ama Quang - Bùi Dự
|
2.320.000
|
1.520.000
|
776.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3422 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ama Quang - Bùi Dự
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3423 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ama Quang - Bùi Dự
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3424 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ama Quang - Bùi Dự
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3425 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) |
Bùi Dự - Hẻm 350
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3426 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Bùi Dự - Hẻm 350
|
1.600.000
|
1.040.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3427 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Bùi Dự - Hẻm 350
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3428 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Bùi Dự - Hẻm 350
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3429 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Bùi Dự - Hẻm 350
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3430 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3431 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3432 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3433 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3434 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3435 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) |
Tôn Thất Tùng - Cống
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3436 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tôn Thất Tùng - Cống
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3437 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tôn Thất Tùng - Cống
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3438 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tôn Thất Tùng - Cống
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3439 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tôn Thất Tùng - Cống
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3440 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) |
Cống - Lý Thường Kiệt
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3441 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cống - Lý Thường Kiệt
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3442 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cống - Lý Thường Kiệt
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3443 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cống - Lý Thường Kiệt
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3444 |
Thành phố Pleiku |
Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cống - Lý Thường Kiệt
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3445 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3446 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3447 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3448 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3449 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3450 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3451 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3452 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3453 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3454 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3455 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Quốc Toản - Cống nước
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3456 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Quốc Toản - Cống nước
|
736.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3457 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Quốc Toản - Cống nước
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3458 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Quốc Toản - Cống nước
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3459 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Quốc Toản - Cống nước
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3460 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) |
Cống nước - Phùng Khắc Khoan
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3461 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cống nước - Phùng Khắc Khoan
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3462 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cống nước - Phùng Khắc Khoan
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3463 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cống nước - Phùng Khắc Khoan
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3464 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cống nước - Phùng Khắc Khoan
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3465 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3466 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3467 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3468 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3469 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3470 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3471 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa
|
384.000
|
360.000
|
343.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3472 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3473 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3474 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3475 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Mặt tiền tuyến đường) |
tòan tuyền
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3476 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
tòan tuyền
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3477 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
tòan tuyền
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3478 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
tòan tuyền
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3479 |
Thành phố Pleiku |
Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
tòan tuyền
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3480 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3481 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ
|
4.720.000
|
2.880.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3482 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3483 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3484 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3485 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
9.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3486 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
2.800.000
|
1.840.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3487 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3488 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3489 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3490 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3491 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
1.840.000
|
1.200.000
|
624.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3492 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3493 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3494 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3495 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3496 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3497 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3498 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3499 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3500 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |