Bảng giá đất Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 934.928
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3401 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất TM-DV đô thị
3402 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3403 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 624.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3404 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 448.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3405 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3406 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
3407 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3408 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3409 Thành phố Pleiku Bùi Thị Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3410 Thành phố Pleiku Bùi Viện (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3411 Thành phố Pleiku Bùi Viện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
3412 Thành phố Pleiku Bùi Viện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 152.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3413 Thành phố Pleiku Bùi Viện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3414 Thành phố Pleiku Bùi Viện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3415 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Ama Quang 13.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3416 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Ama Quang 3.840.000 2.640.000 1.280.000 - - Đất TM-DV đô thị
3417 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Ama Quang 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3418 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Ama Quang 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3419 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Ama Quang 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3420 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) Ama Quang - Bùi Dự 7.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3421 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ama Quang - Bùi Dự 2.320.000 1.520.000 776.000 - - Đất TM-DV đô thị
3422 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ama Quang - Bùi Dự 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3423 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ama Quang - Bùi Dự 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3424 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ama Quang - Bùi Dự 544.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3425 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) Bùi Dự - Hẻm 350 5.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3426 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Bùi Dự - Hẻm 350 1.600.000 1.040.000 528.000 - - Đất TM-DV đô thị
3427 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Bùi Dự - Hẻm 350 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3428 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Bùi Dự - Hẻm 350 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3429 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Bùi Dự - Hẻm 350 472.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3430 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3431 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
3432 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3433 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3434 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 350 - Tôn Thất Tùng 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3435 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) Tôn Thất Tùng - Cống 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3436 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tôn Thất Tùng - Cống 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
3437 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tôn Thất Tùng - Cống 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3438 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tôn Thất Tùng - Cống 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3439 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tôn Thất Tùng - Cống 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3440 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) Cống - Lý Thường Kiệt 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3441 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cống - Lý Thường Kiệt 528.000 424.000 368.000 - - Đất TM-DV đô thị
3442 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cống - Lý Thường Kiệt 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3443 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cống - Lý Thường Kiệt 408.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3444 Thành phố Pleiku Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cống - Lý Thường Kiệt 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3445 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3446 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
3447 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3448 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3449 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3450 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3451 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
3452 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3453 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3454 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3455 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) Trần Quốc Toản - Cống nước 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3456 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Quốc Toản - Cống nước 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3457 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Quốc Toản - Cống nước 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3458 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Quốc Toản - Cống nước 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3459 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Quốc Toản - Cống nước 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3460 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) Cống nước - Phùng Khắc Khoan 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3461 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cống nước - Phùng Khắc Khoan 528.000 424.000 368.000 - - Đất TM-DV đô thị
3462 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cống nước - Phùng Khắc Khoan 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3463 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cống nước - Phùng Khắc Khoan 408.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3464 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cống nước - Phùng Khắc Khoan 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3465 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3466 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
3467 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3468 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3469 Thành phố Pleiku Cao Bá Quát (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3470 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3471 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa 384.000 360.000 343.200 - - Đất TM-DV đô thị
3472 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3473 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3474 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Hoàng Sa 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3475 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Mặt tiền tuyến đường) tòan tuyền 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3476 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) tòan tuyền 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
3477 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) tòan tuyền 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3478 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) tòan tuyền 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3479 Thành phố Pleiku Cao Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) tòan tuyền 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3480 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3481 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 4.720.000 2.880.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3482 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 3.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3483 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3484 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3485 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 9.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3486 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 2.800.000 1.840.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
3487 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3488 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3489 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 648.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3490 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3491 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 1.840.000 1.200.000 624.000 - - Đất TM-DV đô thị
3492 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3493 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3494 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 496.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3495 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3496 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
3497 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3498 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3499 Thành phố Pleiku Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3500 Thành phố Pleiku Châu Văn Liêm (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị