32801 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32802 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Phú (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hàm Nghi - Đường liên xã (đường vành đai)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32803 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Phú (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hàm Nghi - Đường liên xã (đường vành đai)
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32804 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hàm Nghi - Đường liên xã (đường vành đai)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32805 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hàm Nghi - Đường liên xã (đường vành đai)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32806 |
Huyện Chư Pưh |
An Dương Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Phú - Trường Chinh
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32807 |
Huyện Chư Pưh |
An Dương Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Phú - Trường Chinh
|
288.000
|
192.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32808 |
Huyện Chư Pưh |
An Dương Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Phú - Trường Chinh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32809 |
Huyện Chư Pưh |
An Dương Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Phú - Trường Chinh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32810 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Thánh Tông (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trường Chinh - Tô Đức Thắng
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32811 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Thánh Tông (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trường Chinh - Tô Đức Thắng
|
264.000
|
176.000
|
116.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32812 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Thánh Tông (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trường Chinh - Tô Đức Thắng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32813 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Thánh Tông (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trường Chinh - Tô Đức Thắng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32814 |
Huyện Chư Pưh |
Hàm Nghi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trường Chinh - Nguyễn Hữu Thọ
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32815 |
Huyện Chư Pưh |
Hàm Nghi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trường Chinh - Nguyễn Hữu Thọ
|
240.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32816 |
Huyện Chư Pưh |
Hàm Nghi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trường Chinh - Nguyễn Hữu Thọ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32817 |
Huyện Chư Pưh |
Hàm Nghi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trường Chinh - Nguyễn Hữu Thọ
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32818 |
Huyện Chư Pưh |
Văn Cao (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Quang Trung
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32819 |
Huyện Chư Pưh |
Văn Cao (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Quang Trung
|
288.000
|
192.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32820 |
Huyện Chư Pưh |
Văn Cao (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Quang Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32821 |
Huyện Chư Pưh |
Văn Cao (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Quang Trung
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32822 |
Huyện Chư Pưh |
Văn Cao (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Đường vào đất sản xuất
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32823 |
Huyện Chư Pưh |
Văn Cao (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Đường vào đất sản xuất
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32824 |
Huyện Chư Pưh |
Văn Cao (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Đường vào đất sản xuất
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32825 |
Huyện Chư Pưh |
Văn Cao (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Đường vào đất sản xuất
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32826 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32827 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32828 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32829 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32830 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32831 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32832 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng
|
384.000
|
256.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32833 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32834 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32835 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32836 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32837 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32838 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32839 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32840 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32841 |
Huyện Chư Pưh |
Chu Văn An (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32842 |
Huyện Chư Pưh |
Chu Văn An (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32843 |
Huyện Chư Pưh |
Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32844 |
Huyện Chư Pưh |
Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32845 |
Huyện Chư Pưh |
Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32846 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Bính (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Trường Chinh
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32847 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Bính (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Trường Chinh
|
240.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32848 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Bính (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Trường Chinh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32849 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Bính (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Văn Linh - Trường Chinh
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32850 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Linh (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32851 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Linh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
240.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32852 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Linh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32853 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Linh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32854 |
Huyện Chư Pưh |
Phan Đăng Lưu (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32855 |
Huyện Chư Pưh |
Phan Đăng Lưu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32856 |
Huyện Chư Pưh |
Phan Đăng Lưu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32857 |
Huyện Chư Pưh |
Phan Đăng Lưu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Thánh Tông - Hàm Nghi
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32858 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32859 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
336.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32860 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32861 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32862 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Cừ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32863 |
Huyện Chư Pưh |
Tôn Thất Thuyết (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32864 |
Huyện Chư Pưh |
Tôn Thất Thuyết (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
336.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32865 |
Huyện Chư Pưh |
Tôn Thất Thuyết (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32866 |
Huyện Chư Pưh |
Tôn Thất Thuyết (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32867 |
Huyện Chư Pưh |
Tôn Thất Thuyết (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Duẩn - Quang Trung
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32868 |
Huyện Chư Pưh |
Phạm Hồng Thái (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Lê Hồng Phong
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32869 |
Huyện Chư Pưh |
Phạm Hồng Thái (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Lê Hồng Phong
|
144.000
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32870 |
Huyện Chư Pưh |
Phạm Hồng Thái (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Lê Hồng Phong
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32871 |
Huyện Chư Pưh |
Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Lê Hồng Phong
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32872 |
Huyện Chư Pưh |
Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Lê Hồng Phong
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32873 |
Huyện Chư Pưh |
Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Lê Hồng Phong
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32874 |
Huyện Chư Pưh |
Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Lê Hồng Phong
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32875 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tri Phương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32876 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tri Phương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
240.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32877 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tri Phương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32878 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tri Phương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32879 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tri Phương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Du - Hết khu quy hoạch dân cư
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32880 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tri Phương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Du - Hết khu quy hoạch dân cư
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32881 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tri Phương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Du - Hết khu quy hoạch dân cư
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32882 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tri Phương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Du - Hết khu quy hoạch dân cư
|
124.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32883 |
Huyện Chư Pưh |
Nay Der (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32884 |
Huyện Chư Pưh |
Nay Der (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32885 |
Huyện Chư Pưh |
Nay Der (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32886 |
Huyện Chư Pưh |
Nay Der (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32887 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Du (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Phạm Hồng Thái - Kpă Klơng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32888 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Phạm Hồng Thái - Kpă Klơng
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32889 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Du (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Phạm Hồng Thái - Kpă Klơng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32890 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Du (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Phạm Hồng Thái - Kpă Klơng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32891 |
Huyện Chư Pưh |
D1 (QH số 1) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32892 |
Huyện Chư Pưh |
D1 (QH số 1) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32893 |
Huyện Chư Pưh |
D1 (QH số 1) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32894 |
Huyện Chư Pưh |
D1 (QH số 1) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32895 |
Huyện Chư Pưh |
D2 (QH số 2) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32896 |
Huyện Chư Pưh |
D2 (QH số 2) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32897 |
Huyện Chư Pưh |
D2 (QH số 2) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32898 |
Huyện Chư Pưh |
D2 (QH số 2) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32899 |
Huyện Chư Pưh |
D3 (QH số 3) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32900 |
Huyện Chư Pưh |
D3 (QH số 3) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - D25
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |