Bảng giá đất Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 934.928
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
32801 Huyện Chư Pưh Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 132.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32802 Huyện Chư Pưh Trần Phú (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Hàm Nghi - Đường liên xã (đường vành đai) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32803 Huyện Chư Pưh Trần Phú (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Hàm Nghi - Đường liên xã (đường vành đai) 192.000 128.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32804 Huyện Chư Pưh Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Hàm Nghi - Đường liên xã (đường vành đai) 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32805 Huyện Chư Pưh Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Hàm Nghi - Đường liên xã (đường vành đai) 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32806 Huyện Chư Pưh An Dương Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Trần Phú - Trường Chinh 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32807 Huyện Chư Pưh An Dương Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Trần Phú - Trường Chinh 288.000 192.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
32808 Huyện Chư Pưh An Dương Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Trần Phú - Trường Chinh 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32809 Huyện Chư Pưh An Dương Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Trần Phú - Trường Chinh 144.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32810 Huyện Chư Pưh Lê Thánh Tông (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Trường Chinh - Tô Đức Thắng 496.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32811 Huyện Chư Pưh Lê Thánh Tông (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Trường Chinh - Tô Đức Thắng 264.000 176.000 116.000 - - Đất SX-KD đô thị
32812 Huyện Chư Pưh Lê Thánh Tông (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Trường Chinh - Tô Đức Thắng 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32813 Huyện Chư Pưh Lê Thánh Tông (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Trường Chinh - Tô Đức Thắng 132.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32814 Huyện Chư Pưh Hàm Nghi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Trường Chinh - Nguyễn Hữu Thọ 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32815 Huyện Chư Pưh Hàm Nghi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Trường Chinh - Nguyễn Hữu Thọ 240.000 160.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
32816 Huyện Chư Pưh Hàm Nghi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Trường Chinh - Nguyễn Hữu Thọ 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32817 Huyện Chư Pưh Hàm Nghi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Trường Chinh - Nguyễn Hữu Thọ 128.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32818 Huyện Chư Pưh Văn Cao (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Quang Trung 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32819 Huyện Chư Pưh Văn Cao (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Quang Trung 288.000 192.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
32820 Huyện Chư Pưh Văn Cao (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Quang Trung 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32821 Huyện Chư Pưh Văn Cao (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Quang Trung 144.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32822 Huyện Chư Pưh Văn Cao (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Quang Trung - Đường vào đất sản xuất 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32823 Huyện Chư Pưh Văn Cao (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Quang Trung - Đường vào đất sản xuất 192.000 128.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32824 Huyện Chư Pưh Văn Cao (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Quang Trung - Đường vào đất sản xuất 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32825 Huyện Chư Pưh Văn Cao (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Quang Trung - Đường vào đất sản xuất 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32826 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh 88.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32827 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh 480.000 320.000 160.000 - - Đất SX-KD đô thị
32828 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32829 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32830 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32831 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32832 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng 384.000 256.000 136.000 - - Đất SX-KD đô thị
32833 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32834 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32835 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa Hết RG Điện lực huyện Chư Pưh - Đinh Tiên Hoàng 108.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32836 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 80.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32837 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 432.000 288.000 144.000 - - Đất SX-KD đô thị
32838 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32839 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32840 Huyện Chư Pưh Nguyễn Thái Học (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 112.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32841 Huyện Chư Pưh Chu Văn An (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 92.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32842 Huyện Chư Pưh Chu Văn An (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 528.000 352.000 176.000 - - Đất SX-KD đô thị
32843 Huyện Chư Pưh Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32844 Huyện Chư Pưh Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 264.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32845 Huyện Chư Pưh Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 132.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32846 Huyện Chư Pưh Nguyễn Bính (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Nguyễn Văn Linh - Trường Chinh 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32847 Huyện Chư Pưh Nguyễn Bính (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Nguyễn Văn Linh - Trường Chinh 240.000 160.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
32848 Huyện Chư Pưh Nguyễn Bính (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Nguyễn Văn Linh - Trường Chinh 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32849 Huyện Chư Pưh Nguyễn Bính (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Nguyễn Văn Linh - Trường Chinh 128.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32850 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Linh (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32851 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Linh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 240.000 160.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
32852 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Linh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32853 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Linh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 128.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32854 Huyện Chư Pưh Phan Đăng Lưu (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32855 Huyện Chư Pưh Phan Đăng Lưu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 168.000 112.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32856 Huyện Chư Pưh Phan Đăng Lưu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 144.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32857 Huyện Chư Pưh Phan Đăng Lưu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Thánh Tông - Hàm Nghi 108.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32858 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32859 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 336.000 224.000 128.000 - - Đất SX-KD đô thị
32860 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Cừ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32861 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Cừ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 168.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32862 Huyện Chư Pưh Nguyễn Văn Cừ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 104.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32863 Huyện Chư Pưh Tôn Thất Thuyết (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32864 Huyện Chư Pưh Tôn Thất Thuyết (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 336.000 224.000 128.000 - - Đất SX-KD đô thị
32865 Huyện Chư Pưh Tôn Thất Thuyết (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32866 Huyện Chư Pưh Tôn Thất Thuyết (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 168.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32867 Huyện Chư Pưh Tôn Thất Thuyết (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa Lê Duẩn - Quang Trung 104.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32868 Huyện Chư Pưh Phạm Hồng Thái (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Lê Hồng Phong 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32869 Huyện Chư Pưh Phạm Hồng Thái (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Lê Hồng Phong 144.000 104.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32870 Huyện Chư Pưh Phạm Hồng Thái (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Lê Hồng Phong 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32871 Huyện Chư Pưh Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Lê Hồng Phong 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32872 Huyện Chư Pưh Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Lê Hồng Phong 192.000 128.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32873 Huyện Chư Pưh Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Lê Hồng Phong 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32874 Huyện Chư Pưh Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Lê Hồng Phong 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32875 Huyện Chư Pưh Nguyễn Tri Phương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Nguyễn Du 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32876 Huyện Chư Pưh Nguyễn Tri Phương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Nguyễn Du 240.000 160.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
32877 Huyện Chư Pưh Nguyễn Tri Phương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Nguyễn Du 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32878 Huyện Chư Pưh Nguyễn Tri Phương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Nguyễn Du 128.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32879 Huyện Chư Pưh Nguyễn Tri Phương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Nguyễn Du - Hết khu quy hoạch dân cư 384.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32880 Huyện Chư Pưh Nguyễn Tri Phương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Nguyễn Du - Hết khu quy hoạch dân cư 216.000 144.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32881 Huyện Chư Pưh Nguyễn Tri Phương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Nguyễn Du - Hết khu quy hoạch dân cư 184.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32882 Huyện Chư Pưh Nguyễn Tri Phương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Nguyễn Du - Hết khu quy hoạch dân cư 124.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32883 Huyện Chư Pưh Nay Der (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Nguyễn Du 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32884 Huyện Chư Pưh Nay Der (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Nguyễn Du 192.000 128.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32885 Huyện Chư Pưh Nay Der (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Nguyễn Du 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32886 Huyện Chư Pưh Nay Der (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Hùng Vương - Nguyễn Du 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32887 Huyện Chư Pưh Nguyễn Du (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Phạm Hồng Thái - Kpă Klơng 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32888 Huyện Chư Pưh Nguyễn Du (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Phạm Hồng Thái - Kpă Klơng 192.000 128.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32889 Huyện Chư Pưh Nguyễn Du (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Phạm Hồng Thái - Kpă Klơng 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32890 Huyện Chư Pưh Nguyễn Du (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Phạm Hồng Thái - Kpă Klơng 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32891 Huyện Chư Pưh D1 (QH số 1) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32892 Huyện Chư Pưh D1 (QH số 1) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 192.000 128.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32893 Huyện Chư Pưh D1 (QH số 1) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32894 Huyện Chư Pưh D1 (QH số 1) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32895 Huyện Chư Pưh D2 (QH số 2) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32896 Huyện Chư Pưh D2 (QH số 2) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 192.000 128.000 - - - Đất SX-KD đô thị
32897 Huyện Chư Pưh D2 (QH số 2) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32898 Huyện Chư Pưh D2 (QH số 2) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32899 Huyện Chư Pưh D3 (QH số 3) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32900 Huyện Chư Pưh D3 (QH số 3) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa Anh Hùng Núp - D25 192.000 128.000 - - - Đất SX-KD đô thị