| 31501 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31502 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31503 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31504 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31505 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31506 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
450.000
|
300.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31507 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31508 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31509 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31510 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31511 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
138.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31512 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31513 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31514 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31515 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31516 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31517 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31518 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31519 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31520 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31521 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
500.000
|
340.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31522 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31523 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31524 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31525 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hai Bà Trưng (Đường QH) - Hết ranh giới thị trấn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31526 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hai Bà Trưng (Đường QH) - Hết ranh giới thị trấn
|
360.000
|
240.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31527 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hai Bà Trưng (Đường QH) - Hết ranh giới thị trấn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31528 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hai Bà Trưng (Đường QH) - Hết ranh giới thị trấn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31529 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31530 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
102.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31531 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31532 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31533 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31534 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Cách Mạng Tháng Tám - Lê Hồng Phong
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31535 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Cách Mạng Tháng Tám - Lê Hồng Phong
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31536 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Cách Mạng Tháng Tám - Lê Hồng Phong
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31537 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Cách Mạng Tháng Tám - Lê Hồng Phong
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31538 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Cách Mạng Tháng Tám - Lê Hồng Phong
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31539 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hết ranh giới TT
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31540 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hết ranh giới TT
|
480.000
|
320.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31541 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hết ranh giới TT
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31542 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hết ranh giới TT
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31543 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lê Hồng Phong - Hết ranh giới TT
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31544 |
Huyện Chư Pưh |
Ngô Thời Nhậm (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31545 |
Huyện Chư Pưh |
Ngô Thời Nhậm (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
102.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31546 |
Huyện Chư Pưh |
Ngô Thời Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31547 |
Huyện Chư Pưh |
Ngô Thời Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31548 |
Huyện Chư Pưh |
Ngô Thời Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31549 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Quang Khải (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31550 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Quang Khải (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
102.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31551 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Quang Khải (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31552 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Quang Khải (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31553 |
Huyện Chư Pưh |
Trần Quang Khải (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31554 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31555 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31556 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31557 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31558 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31559 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31560 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
500.000
|
340.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31561 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31562 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31563 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Chí Thanh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31564 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lý Thái Tổ - Nguyễn Chí Thanh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31565 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lý Thái Tổ - Nguyễn Chí Thanh
|
500.000
|
340.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31566 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lý Thái Tổ - Nguyễn Chí Thanh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31567 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lý Thái Tổ - Nguyễn Chí Thanh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31568 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Lý Thái Tổ - Nguyễn Chí Thanh
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31569 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thúc Kháng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31570 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thúc Kháng
|
420.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31571 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thúc Kháng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31572 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thúc Kháng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31573 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thúc Kháng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31574 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Huỳnh Thúc Kháng - Phan Bội Châu (đường QH)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31575 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Huỳnh Thúc Kháng - Phan Bội Châu (đường QH)
|
360.000
|
240.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31576 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Huỳnh Thúc Kháng - Phan Bội Châu (đường QH)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31577 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Huỳnh Thúc Kháng - Phan Bội Châu (đường QH)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31578 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31579 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
500.000
|
340.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31580 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31581 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31582 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31583 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31584 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
420.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31585 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31586 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31587 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31588 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Thận
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31589 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Thận
|
330.000
|
220.000
|
145.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31590 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Thận
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31591 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Thận
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31592 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Thận - Nghĩa trang nhân dân thị trấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31593 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Thận - Nghĩa trang nhân dân thị trấn
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31594 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Thận - Nghĩa trang nhân dân thị trấn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31595 |
Huyện Chư Pưh |
Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Thận - Nghĩa trang nhân dân thị trấn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31596 |
Huyện Chư Pưh |
Phạm Văn Đồng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31597 |
Huyện Chư Pưh |
Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
500.000
|
340.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31598 |
Huyện Chư Pưh |
Phạm Văn Đồng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31599 |
Huyện Chư Pưh |
Phạm Văn Đồng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31600 |
Huyện Chư Pưh |
Phạm Văn Đồng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |