| 31401 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Huỳnh Thúc Kháng và Phạm Văn Đồng - Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151
|
174.000
|
116.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31402 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Huỳnh Thúc Kháng và Phạm Văn Đồng - Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31403 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Huỳnh Thúc Kháng và Phạm Văn Đồng - Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31404 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Huỳnh Thúc Kháng và Phạm Văn Đồng - Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31405 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151 - Hết ranh giới Thị trấn
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31406 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151 - Hết ranh giới Thị trấn
|
120.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31407 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151 - Hết ranh giới Thị trấn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31408 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151 - Hết ranh giới Thị trấn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31409 |
Huyện Chư Pưh |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Văn Cao (đường QH), hết ranh giới thửa đất số 10, tờ bản đồ 151 - Hết ranh giới Thị trấn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31410 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Trỗi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31411 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Trỗi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
330.000
|
220.000
|
145.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31412 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31413 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31414 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Khu QH trước Trường Nguyễn Trãi - Đinh Tiên Hoàng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31415 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Khu QH trước Trường Nguyễn Trãi - Đinh Tiên Hoàng
|
390.000
|
260.000
|
155.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31416 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Khu QH trước Trường Nguyễn Trãi - Đinh Tiên Hoàng
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31417 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Khu QH trước Trường Nguyễn Trãi - Đinh Tiên Hoàng
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31418 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Huỳnh Khúc Kháng (đường QH)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31419 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Huỳnh Khúc Kháng (đường QH)
|
450.000
|
300.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31420 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Huỳnh Khúc Kháng (đường QH)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31421 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Huỳnh Khúc Kháng (đường QH)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31422 |
Huyện Chư Pưh |
Lê Duẩn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Đinh Tiên Hoàng - Huỳnh Khúc Kháng (đường QH)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31423 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31424 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31425 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31426 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31427 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31428 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học - Quang Trung
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31429 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học - Quang Trung
|
480.000
|
320.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31430 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học - Quang Trung
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31431 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học - Quang Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31432 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học - Quang Trung
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31433 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Bắt đầu thôn Tông Will
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31434 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Bắt đầu thôn Tông Will
|
450.000
|
300.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31435 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Bắt đầu thôn Tông Will
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31436 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Bắt đầu thôn Tông Will
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31437 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Bắt đầu thôn Tông Will
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31438 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Bắt đầu thôn Tông Will - Hết khu dân cư làng Tông Will
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31439 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Bắt đầu thôn Tông Will - Hết khu dân cư làng Tông Will
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31440 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Bắt đầu thôn Tông Will - Hết khu dân cư làng Tông Will
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31441 |
Huyện Chư Pưh |
Đinh Tiên Hoàng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Bắt đầu thôn Tông Will - Hết khu dân cư làng Tông Will
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31442 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31443 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31444 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31445 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31446 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31447 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách - Quang Trung
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31448 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách - Quang Trung
|
570.000
|
380.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31449 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách - Quang Trung
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31450 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách - Quang Trung
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31451 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Thái Học và hết ranh giới Ngân hàng Chính sách - Quang Trung
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31452 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới thửa đất số 61, 71 từ bản đồ 138
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31453 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới thửa đất số 61, 71 từ bản đồ 138
|
480.000
|
320.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31454 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới thửa đất số 61, 71 từ bản đồ 138
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31455 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới thửa đất số 61, 71 từ bản đồ 138
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31456 |
Huyện Chư Pưh |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Quang Trung - Hết ranh giới thửa đất số 61, 71 từ bản đồ 138
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31457 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31458 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
570.000
|
380.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31459 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31460 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31461 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Anh Hùng Núp
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31462 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31463 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
420.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31464 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31465 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31466 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Anh Hùng Núp - Hai Bà Trưng (Đường QH)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31467 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hai Bà Trưng (Đường QH) - Hết khu dân cư (Hết ranh giới thị trấn)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31468 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hai Bà Trưng (Đường QH) - Hết khu dân cư (Hết ranh giới thị trấn)
|
300.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31469 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hai Bà Trưng (Đường QH) - Hết khu dân cư (Hết ranh giới thị trấn)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31470 |
Huyện Chư Pưh |
Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hai Bà Trưng (Đường QH) - Hết khu dân cư (Hết ranh giới thị trấn)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31471 |
Huyện Chư Pưh |
Đường QH Phù Đổng- Bên cạnh thị trấn Nhơn Hòa (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31472 |
Huyện Chư Pưh |
Đường QH Phù Đổng- Bên cạnh thị trấn Nhơn Hòa (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31473 |
Huyện Chư Pưh |
Đường QH Phù Đổng- Bên cạnh thị trấn Nhơn Hòa (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31474 |
Huyện Chư Pưh |
Đường QH Phù Đổng- Bên cạnh thị trấn Nhơn Hòa (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31475 |
Huyện Chư Pưh |
Đường QH Phù Đổng- Bên cạnh thị trấn Nhơn Hòa (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Hùng Vương - Cách Mạng Tháng Tám
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31476 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng - Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31477 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng - Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư)
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31478 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng - Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31479 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng - Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31480 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư) - Trần Hưng Đạo
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31481 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư) - Trần Hưng Đạo
|
500.000
|
340.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31482 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư) - Trần Hưng Đạo
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31483 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư) - Trần Hưng Đạo
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31484 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Kpă Klơng nối dài (hết khu dân cư) - Trần Hưng Đạo
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31485 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31486 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31487 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31488 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31489 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31490 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31491 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
450.000
|
300.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31492 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31493 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31494 |
Huyện Chư Pưh |
Anh Hùng Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Trãi - Phạm Văn Đồng
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31495 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Hưng Đạo
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31496 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Hưng Đạo
|
450.000
|
300.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31497 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Hưng Đạo
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31498 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Hưng Đạo
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31499 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Hưng Đạo
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31500 |
Huyện Chư Pưh |
Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền đường) - Thị trấn Nhơn Hòa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |