| 201 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
3.500.000
|
2.300.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đình Phùng - Yên Đỗ
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Mặt tiền tuyến đường) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Pleiku |
Cao Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Yên Đỗ - Huỳnh Thúc Kháng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Mặt tiền tuyến đường) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Mặt tiền tuyến đường) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Mặt tiền tuyến đường) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
3.500.000
|
2.300.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
2.900.000
|
1.900.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
540.000
|
500.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
37.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
9.600.000
|
5.600.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
7.400.000
|
4.800.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
4.800.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
3.500.000
|
2.300.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
1.700.000
|
1.100.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |