| 2501 |
Thành phố Pleiku |
Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2502 |
Thành phố Pleiku |
Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2503 |
Thành phố Pleiku |
Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2504 |
Thành phố Pleiku |
Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2505 |
Thành phố Pleiku |
Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Mặt tiền tuyến đường) |
Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2506 |
Thành phố Pleiku |
Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2507 |
Thành phố Pleiku |
Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2508 |
Thành phố Pleiku |
Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2509 |
Thành phố Pleiku |
Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2510 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2511 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2512 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2513 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2514 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2515 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2516 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2517 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2518 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2519 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2520 |
Thành phố Pleiku |
Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Mặt tiền tuyến đường) |
Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
267.000
|
Đất ở đô thị |
| 2521 |
Thành phố Pleiku |
Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2522 |
Thành phố Pleiku |
Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2523 |
Thành phố Pleiku |
Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2524 |
Thành phố Pleiku |
Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm
|
7.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2525 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2526 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2527 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2528 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2529 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2530 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2531 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2532 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2533 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2534 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2535 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Chi Lăng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2536 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Chi Lăng
|
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2537 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Chi Lăng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2538 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Chi Lăng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2539 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Chi Lăng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2540 |
Thành phố Pleiku |
Xuân Diệu (Mặt tiền tuyến đường) |
Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2541 |
Thành phố Pleiku |
Xuân Diệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2542 |
Thành phố Pleiku |
Xuân Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2543 |
Thành phố Pleiku |
Xuân Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2544 |
Thành phố Pleiku |
Xuân Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2545 |
Thành phố Pleiku |
Đường QH Đ3 Phạm Văn Đồng (khu LHTDTT) (Mặt tiền tuyến đường) |
Âu Dương Lân - Tôn Thất Thuyết
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2546 |
Thành phố Pleiku |
Đường QH Đ3 Phạm Văn Đồng (khu LHTDTT) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Âu Dương Lân - Tôn Thất Thuyết
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2547 |
Thành phố Pleiku |
Đường QH Đ3 Phạm Văn Đồng (khu LHTDTT) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Âu Dương Lân - Tôn Thất Thuyết
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2548 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2549 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2550 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2551 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2552 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2553 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2554 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2555 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2556 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2557 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2558 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2559 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2560 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2561 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2562 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2563 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2564 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2565 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2566 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2567 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2568 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2569 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2570 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2571 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2572 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2573 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2574 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2575 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2576 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2577 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2578 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2579 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2580 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2581 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2582 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2583 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2584 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2585 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2586 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2587 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2588 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2589 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2590 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2591 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2592 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2593 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2594 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2595 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2596 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2597 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2598 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2599 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2600 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |