11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Gia Lai: Phân tích chi tiết giá trị đất và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023, bảng giá đất tại Gia Lai thể hiện rõ sự phát triển của khu vực với nhiều cơ hội đầu tư lý tưởng.

Phân tích giá đất tại Gia Lai và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Gia Lai dao động từ mức thấp nhất 2.000 đồng/m² đến cao nhất 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 934.928 đồng/m².

Thành phố Pleiku là nơi có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường chính và khu vực trung tâm hành chính. Các huyện ngoại thành như Chư Sê, Chư Prông hay Mang Yang có giá đất thấp hơn nhưng đang có sự gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, giá đất tại Gia Lai vẫn đang ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư vào đất nền tại Gia Lai là lựa chọn phù hợp với cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực ngoại ô thành phố hoặc gần các khu công nghiệp và tuyến đường lớn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn đón đầu làn sóng phát triển.

Với tốc độ tăng trưởng giá đất khoảng 8-12% mỗi năm tại các khu vực trọng điểm, Gia Lai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu bất động sản để ở hoặc kinh doanh. So với mức giá trung bình toàn quốc, Gia Lai đang có lợi thế lớn với giá trị gia tăng cao trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Gia Lai

Gia Lai, một trong những tỉnh lớn nhất vùng Tây Nguyên, đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư nhờ vào tốc độ phát triển kinh tế vượt bậc và tiềm năng bất động sản dồi dào.

Gia Lai sở hữu lợi thế lớn từ kinh tế, hạ tầng và du lịch. Các khu công nghiệp như Trà Đa, Nam Pleiku, và các dự án năng lượng tái tạo đang là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực. Những dự án này không chỉ tăng nhu cầu nhà ở cho người lao động mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh bất động sản thương mại.

Tiềm năng du lịch tại Gia Lai cũng đang được khai thác mạnh mẽ. Các dự án phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng, như khu vực Biển Hồ hay các khu nghỉ dưỡng trên núi, đang làm tăng giá trị đất tại các khu vực ven đô và vùng núi.

Sự kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ và khí hậu trong lành của Gia Lai đang thu hút không chỉ nhà đầu tư mà cả khách du lịch và người dân muốn tìm kiếm nơi an cư lý tưởng.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị và giao thông đang làm thay đổi diện mạo của tỉnh. Các tuyến đường kết nối giữa các huyện và các khu vực trọng điểm đang được nâng cấp, tạo động lực phát triển cho các khu vực nông thôn và ngoại ô. Điều này giúp giảm áp lực dân số tại thành phố, đồng thời tăng cơ hội phát triển bất động sản tại các vùng phụ cận.

Gia Lai đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường bất động sản Tây Nguyên. Với mức giá đất hợp lý, tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ hội đầu tư dồi dào, đây là thời điểm vàng để nắm bắt và đầu tư vào thị trường bất động sản tại Gia Lai.

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000 đ
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 933.280 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5863

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2402 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2403 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2404 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2405 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2406 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2407 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2408 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2409 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2410 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2411 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2412 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2413 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2414 Thành phố Pleiku Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2415 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2416 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2417 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2418 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2419 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2420 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2421 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm 540.000 500.000 420.000 - - Đất ở đô thị
2422 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2423 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2424 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2425 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2426 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2427 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2428 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2429 Thành phố Pleiku Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2430 Thành phố Pleiku Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2431 Thành phố Pleiku Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2432 Thành phố Pleiku Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2433 Thành phố Pleiku Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2434 Thành phố Pleiku Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2435 Thành phố Pleiku Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2436 Thành phố Pleiku Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2437 Thành phố Pleiku Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2438 Thành phố Pleiku Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2439 Thành phố Pleiku Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2440 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2441 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2442 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2443 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2444 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2445 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2446 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm 660.000 530.000 440.000 - - Đất ở đô thị
2447 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2448 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2449 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2450 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2451 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2452 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2453 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2454 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2455 Thành phố Pleiku Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2456 Thành phố Pleiku Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2457 Thành phố Pleiku Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2458 Thành phố Pleiku Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2459 Thành phố Pleiku Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2460 Thành phố Pleiku Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Mặt tiền tuyến đường) Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2461 Thành phố Pleiku Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2462 Thành phố Pleiku Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2463 Thành phố Pleiku Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2464 Thành phố Pleiku Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2465 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Lạc Long Quân (Mặt tiền tuyến đường) Lạc Long Quân - Âu Cơ 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2466 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Lạc Long Quân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lạc Long Quân - Âu Cơ 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2467 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lạc Long Quân - Âu Cơ 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2468 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lạc Long Quân - Âu Cơ 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2469 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lạc Long Quân - Âu Cơ 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2470 Thành phố Pleiku Hẻm làng Ngol (Mặt tiền tuyến đường) Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2471 Thành phố Pleiku Hẻm làng Ngol (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2472 Thành phố Pleiku Hẻm làng Ngol (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2473 Thành phố Pleiku Hẻm làng Ngol (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2474 Thành phố Pleiku Hẻm làng Ngol (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2475 Thành phố Pleiku Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2476 Thành phố Pleiku Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2477 Thành phố Pleiku Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2478 Thành phố Pleiku Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2479 Thành phố Pleiku Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2480 Thành phố Pleiku Hẻm 34 Nơ Trang Long (Mặt tiền tuyến đường) Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2481 Thành phố Pleiku Hẻm 34 Nơ Trang Long (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2482 Thành phố Pleiku Hẻm 34 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2483 Thành phố Pleiku Hẻm 34 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2484 Thành phố Pleiku Hẻm 34 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2485 Thành phố Pleiku Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng) 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2486 Thành phố Pleiku Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng) 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2487 Thành phố Pleiku Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng) 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2488 Thành phố Pleiku Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng) 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2489 Thành phố Pleiku Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng) 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2490 Thành phố Pleiku Hẻm 87 Phan Đình Giót (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2491 Thành phố Pleiku Hẻm 87 Phan Đình Giót (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2492 Thành phố Pleiku Hẻm 87 Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2493 Thành phố Pleiku Hẻm 87 Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2494 Thành phố Pleiku Hẻm 87 Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2495 Thành phố Pleiku Hẻm 83 Trường Sa (Mặt tiền tuyến đường) Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2496 Thành phố Pleiku Hẻm 83 Trường Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2497 Thành phố Pleiku Hẻm 83 Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2498 Thành phố Pleiku Hẻm 83 Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2499 Thành phố Pleiku Hẻm 83 Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2500 Thành phố Pleiku Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị