| 2401 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2402 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2403 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2404 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2405 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2406 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2407 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2408 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2409 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2410 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2411 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm
|
450.000
|
420.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2412 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2413 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2414 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2415 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2416 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2417 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2418 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2419 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2420 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2421 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm
|
540.000
|
500.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2422 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2423 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2424 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2425 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) |
Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2426 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2427 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2428 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2429 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mét thứ 400, hẻm Lê Thị Hồng Gấm - Lê Thị Hồng Gấm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2430 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2431 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2432 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2433 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2434 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 41 Lê Thị Riêng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2435 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2436 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2437 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2438 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2439 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2440 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2441 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2442 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2443 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2444 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đăng Lưu - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2445 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2446 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm
|
660.000
|
530.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2447 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2448 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2449 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 37 Phan Đang Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đăng Lưu - Lê Thị Hồng Gấm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2450 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2451 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2452 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2453 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2454 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 55 Phan Đăng Lưu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đăng Lưu - Tôn Thất Thuyết
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2455 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2456 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2457 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2458 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2459 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 63 Lê Thị Riêng (Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2460 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Mặt tiền tuyến đường) |
Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2461 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của
|
450.000
|
420.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2462 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2463 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2464 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 07 Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Bế Văn Đàn - Hẻm 62 Lương Định Của
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2465 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Lạc Long Quân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lạc Long Quân - Âu Cơ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2466 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Lạc Long Quân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lạc Long Quân - Âu Cơ
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2467 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lạc Long Quân - Âu Cơ
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2468 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lạc Long Quân - Âu Cơ
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2469 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 58 Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lạc Long Quân - Âu Cơ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2470 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm làng Ngol (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2471 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm làng Ngol (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2472 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm làng Ngol (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2473 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm làng Ngol (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2474 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm làng Ngol (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh - Hẻm 274 Lê Duẩn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2475 |
Thành phố Pleiku |
Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2476 |
Thành phố Pleiku |
Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2477 |
Thành phố Pleiku |
Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2478 |
Thành phố Pleiku |
Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2479 |
Thành phố Pleiku |
Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Giáp xã IaDer
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2480 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 34 Nơ Trang Long (Mặt tiền tuyến đường) |
Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2481 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 34 Nơ Trang Long (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2482 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 34 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2483 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 34 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2484 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 34 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nơ Trang long - Phạm Ngũ Lão
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2485 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2486 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng)
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2487 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2488 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2489 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 39 Nguyễn Biểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Biểu - Đường vào làng Lang (phường Chi Lăng)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2490 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 87 Phan Đình Giót (Mặt tiền tuyến đường) |
Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2491 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 87 Phan Đình Giót (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu
|
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2492 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 87 Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2493 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 87 Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2494 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 87 Phan Đình Giót (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phan Đình Giót - Tạ Quang Bửu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2495 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 83 Trường Sa (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2496 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 83 Trường Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2497 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 83 Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2498 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 83 Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2499 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 83 Trường Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Sa - Đường vào Cơ động Bộ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2500 |
Thành phố Pleiku |
Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |