| 2301 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2302 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2303 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2304 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2305 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2306 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2307 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2308 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2309 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2310 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2311 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2312 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2313 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2314 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2315 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Chinh - Cầu sắt
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2316 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Chinh - Cầu sắt
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2317 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Chinh - Cầu sắt
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2318 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Chinh - Cầu sắt
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2319 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Chinh - Cầu sắt
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2320 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Mặt tiền tuyến đường) |
Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2321 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào
|
415.000
|
405.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2322 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2323 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2324 |
Thành phố Pleiku |
Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2325 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 01 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2326 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2327 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2328 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2329 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2330 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Thiếp - Cuối đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2331 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Thiếp - Cuối đường
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2332 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Thiếp - Cuối đường
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2333 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Thiếp - Cuối đường
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2334 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Thiếp - Cuối đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2335 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Mặt tiền tuyến đường) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2336 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
450.000
|
420.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2337 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2338 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2339 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2340 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Đình Túy (Mặt tiền tuyến đường) |
Tô Vĩnh Diện - Cuối đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2341 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Đình Túy (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tô Vĩnh Diện - Cuối đường
|
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2342 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tô Vĩnh Diện - Cuối đường
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2343 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tô Vĩnh Diện - Cuối đường
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2344 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tô Vĩnh Diện - Cuối đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2345 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thế Lịch (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2346 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thế Lịch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2347 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2348 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2349 |
Thành phố Pleiku |
Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2350 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Mặt tiền tuyến đường) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2351 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2352 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2353 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2354 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mạc Đăng Dung - Hết hẻm
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2355 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Mặt tiền tuyến đường) |
Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2356 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8
|
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2357 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2358 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2359 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2360 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2361 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2362 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2363 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2364 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2365 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền tuyến đường) |
Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2366 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự
|
430.000
|
410.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2367 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2368 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2369 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2370 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Mặt tiền tuyến đường) |
Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2371 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường
|
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2372 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2373 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2374 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2375 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Mặt tiền tuyến đường) |
Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2376 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2377 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2378 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2379 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2380 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2381 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2382 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2383 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2384 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2385 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2386 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2387 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2388 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2389 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2390 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2391 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30
|
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2392 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2393 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2394 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2395 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2396 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2397 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2398 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2399 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2400 |
Thành phố Pleiku |
Hẻm 23 Vạn Kiếp (Mặt tiền tuyến đường) |
Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |