11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Gia Lai: Phân tích chi tiết giá trị đất và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023, bảng giá đất tại Gia Lai thể hiện rõ sự phát triển của khu vực với nhiều cơ hội đầu tư lý tưởng.

Phân tích giá đất tại Gia Lai và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Gia Lai dao động từ mức thấp nhất 2.000 đồng/m² đến cao nhất 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 934.928 đồng/m².

Thành phố Pleiku là nơi có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường chính và khu vực trung tâm hành chính. Các huyện ngoại thành như Chư Sê, Chư Prông hay Mang Yang có giá đất thấp hơn nhưng đang có sự gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, giá đất tại Gia Lai vẫn đang ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư vào đất nền tại Gia Lai là lựa chọn phù hợp với cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực ngoại ô thành phố hoặc gần các khu công nghiệp và tuyến đường lớn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn đón đầu làn sóng phát triển.

Với tốc độ tăng trưởng giá đất khoảng 8-12% mỗi năm tại các khu vực trọng điểm, Gia Lai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu bất động sản để ở hoặc kinh doanh. So với mức giá trung bình toàn quốc, Gia Lai đang có lợi thế lớn với giá trị gia tăng cao trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Gia Lai

Gia Lai, một trong những tỉnh lớn nhất vùng Tây Nguyên, đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư nhờ vào tốc độ phát triển kinh tế vượt bậc và tiềm năng bất động sản dồi dào.

Gia Lai sở hữu lợi thế lớn từ kinh tế, hạ tầng và du lịch. Các khu công nghiệp như Trà Đa, Nam Pleiku, và các dự án năng lượng tái tạo đang là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực. Những dự án này không chỉ tăng nhu cầu nhà ở cho người lao động mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh bất động sản thương mại.

Tiềm năng du lịch tại Gia Lai cũng đang được khai thác mạnh mẽ. Các dự án phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng, như khu vực Biển Hồ hay các khu nghỉ dưỡng trên núi, đang làm tăng giá trị đất tại các khu vực ven đô và vùng núi.

Sự kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ và khí hậu trong lành của Gia Lai đang thu hút không chỉ nhà đầu tư mà cả khách du lịch và người dân muốn tìm kiếm nơi an cư lý tưởng.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị và giao thông đang làm thay đổi diện mạo của tỉnh. Các tuyến đường kết nối giữa các huyện và các khu vực trọng điểm đang được nâng cấp, tạo động lực phát triển cho các khu vực nông thôn và ngoại ô. Điều này giúp giảm áp lực dân số tại thành phố, đồng thời tăng cơ hội phát triển bất động sản tại các vùng phụ cận.

Gia Lai đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường bất động sản Tây Nguyên. Với mức giá đất hợp lý, tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ hội đầu tư dồi dào, đây là thời điểm vàng để nắm bắt và đầu tư vào thị trường bất động sản tại Gia Lai.

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000 đ
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 933.280 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5863

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2302 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2303 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2304 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2305 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2306 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2307 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2308 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2309 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2310 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2311 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2312 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2313 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2314 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2315 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Cầu sắt 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2316 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Cầu sắt 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2317 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Cầu sắt 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2318 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Cầu sắt 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2319 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Cầu sắt 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2320 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Mặt tiền tuyến đường) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2321 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2322 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2323 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2324 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2325 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2326 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2327 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2328 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2329 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2330 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2331 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2332 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2333 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2334 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2335 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2336 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2337 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2338 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2339 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2340 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Mặt tiền tuyến đường) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2341 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2342 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2343 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2344 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2345 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Mặt tiền tuyến đường) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2346 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2347 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2348 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2349 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2350 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2351 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2352 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2353 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2354 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2355 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Mặt tiền tuyến đường) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2356 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2357 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2358 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2359 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2360 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2361 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2362 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2363 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2364 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2365 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền tuyến đường) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2366 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2367 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2368 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2369 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2370 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2371 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2372 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2373 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2374 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2375 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2376 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2377 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2378 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2379 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2380 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2381 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2382 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2383 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2384 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2385 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2386 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2387 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2388 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2389 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2390 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2391 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2392 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2393 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2394 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2395 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Mặt tiền tuyến đường) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2396 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2397 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2398 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2399 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2400 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Vạn Kiếp (Mặt tiền tuyến đường) Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị