Bảng giá đất tại Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Bảng giá đất tại Thành phố Pleiku, Gia Lai được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị.

Tổng quan khu vực Thành phố Pleiku

Thành phố Pleiku, trung tâm của tỉnh Gia Lai, nằm ở vị trí chiến lược tại khu vực Tây Nguyên. Với khí hậu ôn hòa và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, Pleiku không chỉ là điểm đến du lịch hấp dẫn mà còn là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh về bất động sản.

Nơi đây còn là đầu mối giao thông quan trọng, kết nối với các tỉnh trong khu vực và miền Trung, đặc biệt với sự hiện diện của sân bay Pleiku, một yếu tố thuận lợi cho việc phát triển du lịch, thương mại và bất động sản.

Hạ tầng giao thông tại Thành phố Pleiku đang được nâng cấp mạnh mẽ với các tuyến quốc lộ và các công trình giao thông trọng điểm. Các dự án khu đô thị mới, khu công nghiệp và các trung tâm thương mại đang được triển khai, tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Quy hoạch đô thị tại đây cũng đang dần hình thành rõ nét với sự chú trọng vào các khu vực ngoại thành đang có tốc độ phát triển mạnh, điều này sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Thành phố Pleiku

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai, bảng giá đất tại Thành phố Pleiku có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực trong thành phố.

Cụ thể, giá đất cao nhất tại Pleiku lên đến 45.000.000 đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất chỉ ở mức 2.000 đồng/m². Mức giá trung bình rơi vào khoảng 1.563.289 đồng/m², phản ánh sự phân hóa giá trị đất ở các khu vực khác nhau.

Các khu vực có giá đất cao thường là những nơi có vị trí đắc địa, gần trung tâm thành phố, các tuyến đường lớn hoặc những khu vực đang được đầu tư mạnh vào hạ tầng.

Các khu vực này đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh nhờ vào khả năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Ngược lại, những khu vực ngoại thành có giá đất thấp hơn nhưng cũng là cơ hội đầu tư tiềm năng khi những dự án quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng được triển khai.

Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư bất động sản tại Thành phố Pleiku, những khu vực gần các công trình hạ tầng lớn hoặc có tiềm năng phát triển trong tương lai sẽ là lựa chọn hợp lý.

Đối với những nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành có giá đất thấp nhưng đang được quy hoạch sẽ mang lại lợi nhuận bền vững trong tương lai. Mức giá đất hiện tại cho thấy một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là khi giá trị đất có thể tăng mạnh trong bối cảnh hạ tầng ngày càng hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực

Thành phố Pleiku không chỉ nổi bật về vị trí địa lý và khí hậu mà còn có những thế mạnh đặc trưng về kinh tế và xã hội.

Nền kinh tế của thành phố chủ yếu dựa vào nông nghiệp, tuy nhiên, trong những năm gần đây, các ngành công nghiệp và dịch vụ cũng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là lĩnh vực du lịch và bất động sản. Điều này đã tạo ra nhu cầu lớn về đất đai và nhà ở, thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị bất động sản tại Pleiku.

Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển bất động sản tại Pleiku là sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng.

Các dự án giao thông trọng điểm như các tuyến cao tốc, cầu lớn và sân bay Pleiku đang được triển khai hoặc đã hoàn thiện, giúp kết nối thành phố với các vùng khác và tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư bất động sản. Sự phát triển của các khu đô thị mới và khu công nghiệp sẽ là động lực quan trọng giúp giá trị đất tăng cao trong những năm tới.

Thành phố Pleiku còn có tiềm năng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên và khí hậu lý tưởng. Những khu vực ngoại thành với không khí trong lành, gần các hồ, thác nước và rừng nguyên sinh là nơi lý tưởng cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, biệt thự cao cấp, resort.

Đây là xu hướng đang ngày càng được ưa chuộng và sẽ thúc đẩy mạnh mẽ giá trị bất động sản tại các khu vực ngoại thành trong thời gian tới.

Tổng kết lại, Thành phố Pleiku có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần nhờ vào sự phát triển hạ tầng và các dự án quy hoạch đô thị. Việc đầu tư vào bất động sản tại đây sẽ mang lại lợi nhuận bền vững, đặc biệt là khi giá trị đất tại các khu vực ngoại thành đang có xu hướng tăng mạnh.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.571.743 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2134

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9201 Thành phố Pleiku Hẻm 308 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Cuối đường 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9202 Thành phố Pleiku Hẻm 308 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Cuối đường 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9203 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Cuối đường 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9204 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Cuối đường 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9205 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Cuối đường 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9206 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Cuối đường 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9207 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Cuối đường 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9208 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Cuối đường 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9209 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Cuối đường 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9210 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Cuối đường 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9211 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Cuối đường 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9212 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Cuối đường 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9213 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9214 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9215 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9216 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9217 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9218 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Lê Văn Tám 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9219 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 880.000 544.000 416.000 - - Đất SX-KD đô thị
9220 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Lê Văn Tám 608.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9221 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Lê Văn Tám 464.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9222 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Lê Văn Tám 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9223 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9224 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9225 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9226 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9227 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9228 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9229 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9230 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9231 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9232 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9233 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9234 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9235 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9236 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9237 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9238 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Lê Văn Tám 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9239 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 880.000 544.000 416.000 - - Đất SX-KD đô thị
9240 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Lê Văn Tám 608.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9241 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Lê Văn Tám 464.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9242 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Lê Văn Tám 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9243 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Lê Văn Tám - Kim Lân 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9244 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Kim Lân 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9245 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Văn Tám - Kim Lân 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9246 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Văn Tám - Kim Lân 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9247 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Văn Tám - Kim Lân 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9248 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9249 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 736.000 472.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
9250 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 536.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9251 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 424.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9252 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9253 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9254 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9255 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9256 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9257 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9258 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9259 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 736.000 472.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
9260 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 536.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9261 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 424.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9262 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9263 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9264 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 736.000 472.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
9265 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 536.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9266 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 424.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9267 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9268 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9269 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị
9270 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9271 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9272 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9273 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9274 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9275 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9276 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9277 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9278 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9279 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 384.000 360.000 343.200 - - Đất SX-KD đô thị
9280 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9281 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9282 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9283 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9284 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
9285 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9286 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9287 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9288 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9289 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.680.000 1.040.000 608.000 - - Đất SX-KD đô thị
9290 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9291 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9292 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9293 Thành phố Pleiku Kim Lân (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 4.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9294 Thành phố Pleiku Kim Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất SX-KD đô thị
9295 Thành phố Pleiku Kim Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9296 Thành phố Pleiku Kim Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 624.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9297 Thành phố Pleiku Kim Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 448.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9298 Thành phố Pleiku Tô Hoài (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 4.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9299 Thành phố Pleiku Tô Hoài (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất SX-KD đô thị
9300 Thành phố Pleiku Tô Hoài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị