Bảng giá đất Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.484.117
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9201 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường nối ĐT 853 (cũ) - ĐT 853 (mới) - Khu vực 2 Từ ranh quy hoạch cụm dân cư chợ Bình Tiên - đường ĐT 853 cũ 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9202 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Rạch Ấp - Đường Cày - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9203 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Nhân Lương - Ông Tà - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9204 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Rạch Chùa - Nhân Lương - Khu vực 2 từ ĐT 854 xã Tân Thuận Đông - ĐT 854 xã Phú Hựu 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9205 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Tầm Vu (tuyến chính) - Khu vực 2 đoạn từ Ngã Năm Cây Mít - đường ĐT 853 mới 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9206 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Hội Xuân (tuyến chính) - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9207 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường bờ Tây Kênh Mới - Khu vực 2 Từ giáp ranh xã Phú Hựu - ranh tỉnh Vĩnh Long 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9208 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Bà Khôi - Khu vực 2 đường Chùa - Ngã ba Bà Khôi 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9209 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Nha Mân - Phú Long - Khu vực 2 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9210 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Cầu Khỉ, xã Tân Bình - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9211 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Lộ Tiểu Tân Xuân, xã Tân Bình - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9212 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Vàm Trại quán - Miễu trắng, xã Tân Bình - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9213 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Điều chỉnh đường Bà Khôi, xã Tân Bình - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9214 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường An Thạnh - Lãnh Lân (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9215 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Bắc - Nam rạch Xẻo Củi (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9216 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Bắc rạch Xẻo Vang, xã An Phú Thuận - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9217 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Giồng Nổi, xã Hòa Tân - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9218 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường cồn Bạch Viên, xã An Nhơn - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9219 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Sông Dưa - Khu vực 2 đoạn từ QL 80 - đến cầu Sông Dưa), xã Tân Nhuận Đông 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9220 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Sông Dưa, xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9221 Huyện Châu Thành Đất khu vực 3 - Toàn huyện 240.000 224.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9222 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 2.280.000 1.596.000 1.140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9223 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Tân Bình - Khu vực 1 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9224 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Dinh xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9225 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Rạch Cầu xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9226 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 780.000 546.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9227 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Tân Phú Trung 1 - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9228 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Phú Hựu - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9229 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9230 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ An Phú Thuận - Khu vực 1 1.320.000 924.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9231 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Thực phẩm xã Tân Phú - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9232 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9233 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9234 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Hang Mai xã An Nhơn - Khu vực 1 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9235 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9236 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 870.000 609.000 435.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9237 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 510.000 357.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9238 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 690.000 483.000 345.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9239 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 510.000 357.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9240 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 690.000 483.000 345.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9241 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 510.000 357.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9242 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 690.000 483.000 345.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9243 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9244 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9245 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9246 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9247 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 540.000 378.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9248 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9249 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9250 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư xã Hòa Tân mở rộng - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9251 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Tân Lễ xã An Hiệp - Khu vực 1 270.000 189.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9252 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9253 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9254 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9255 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9256 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9257 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9258 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9259 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 420.000 294.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9260 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9261 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9262 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tân Lập - Khu vực 1 1.152.000 806.400 576.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9263 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 1.620.000 1.134.000 810.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9264 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 540.000 378.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9265 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9266 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9267 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9268 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Chợ Hang Mai xã An Nhơn - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9269 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9270 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 540.000 378.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9271 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư xã Hòa Tân mở rộng - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9272 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư Tân Lễ xã An Hiệp - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9273 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư xã An Hiệp - Khu vực 1 270.000 189.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9274 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 210.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9275 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9276 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9277 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9278 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9279 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9280 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9281 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư Hang Mai xã An Nhơn - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9282 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9283 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9284 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9285 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9286 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9287 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Chợ Tân Phú Trung 1 - Khu vực 1 330.000 231.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9288 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Chợ Phú Hựu - Khu vực 1 330.000 231.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9289 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9290 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Chợ An Phú Thuận - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9291 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 540.000 378.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9292 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 420.000 294.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9293 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9294 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9295 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư xã Hòa Tân mở rộng - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9296 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư Tân Lễ xã An Hiệp - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9297 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư xã An Hiệp - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9298 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9299 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9300 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn