9201 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường nối ĐT 853 (cũ) - ĐT 853 (mới) - Khu vực 2 |
Từ ranh quy hoạch cụm dân cư chợ Bình Tiên - đường ĐT 853 cũ
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9202 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Rạch Ấp - Đường Cày - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9203 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Nhân Lương - Ông Tà - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9204 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Rạch Chùa - Nhân Lương - Khu vực 2 |
từ ĐT 854 xã Tân Thuận Đông - ĐT 854 xã Phú Hựu
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9205 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Tầm Vu (tuyến chính) - Khu vực 2 |
đoạn từ Ngã Năm Cây Mít - đường ĐT 853 mới
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9206 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Hội Xuân (tuyến chính) - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9207 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường bờ Tây Kênh Mới - Khu vực 2 |
Từ giáp ranh xã Phú Hựu - ranh tỉnh Vĩnh Long
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9208 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Bà Khôi - Khu vực 2 |
đường Chùa - Ngã ba Bà Khôi
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9209 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Nha Mân - Phú Long - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9210 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Cầu Khỉ, xã Tân Bình - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9211 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Lộ Tiểu Tân Xuân, xã Tân Bình - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9212 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Vàm Trại quán - Miễu trắng, xã Tân Bình - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9213 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Điều chỉnh đường Bà Khôi, xã Tân Bình - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9214 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường An Thạnh - Lãnh Lân (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9215 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Bắc - Nam rạch Xẻo Củi (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9216 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Bắc rạch Xẻo Vang, xã An Phú Thuận - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9217 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Giồng Nổi, xã Hòa Tân - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9218 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường cồn Bạch Viên, xã An Nhơn - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9219 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Sông Dưa - Khu vực 2 |
đoạn từ QL 80 - đến cầu Sông Dưa), xã Tân Nhuận Đông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9220 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Sông Dưa, xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9221 |
Huyện Châu Thành |
Đất khu vực 3 - Toàn huyện |
|
240.000
|
224.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9222 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 |
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9223 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Tân Bình - Khu vực 1 |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9224 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Dinh xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9225 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Rạch Cầu xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9226 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9227 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Tân Phú Trung 1 - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9228 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Phú Hựu - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9229 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9230 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ An Phú Thuận - Khu vực 1 |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9231 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Thực phẩm xã Tân Phú - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9232 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9233 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9234 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Hang Mai xã An Nhơn - Khu vực 1 |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9235 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9236 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9237 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9238 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9239 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9240 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9241 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9242 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9243 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9244 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9245 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9246 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9247 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9248 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9249 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9250 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã Hòa Tân mở rộng - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9251 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư Tân Lễ xã An Hiệp - Khu vực 1 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9252 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9253 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9254 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9255 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9256 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9257 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9258 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9259 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9260 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9261 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9262 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tân Lập - Khu vực 1 |
|
1.152.000
|
806.400
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9263 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 |
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9264 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9265 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9266 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9267 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9268 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Chợ Hang Mai xã An Nhơn - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9269 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9270 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9271 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã Hòa Tân mở rộng - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9272 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư Tân Lễ xã An Hiệp - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9273 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã An Hiệp - Khu vực 1 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9274 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 |
|
210.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9275 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9276 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9277 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9278 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9279 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9280 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9281 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư Hang Mai xã An Nhơn - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9282 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9283 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9284 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9285 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9286 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9287 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ Tân Phú Trung 1 - Khu vực 1 |
|
330.000
|
231.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9288 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ Phú Hựu - Khu vực 1 |
|
330.000
|
231.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9289 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9290 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ An Phú Thuận - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9291 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9292 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9293 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9294 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9295 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Hòa Tân mở rộng - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9296 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Tân Lễ xã An Hiệp - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9297 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã An Hiệp - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9298 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9299 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9300 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |