| 9001 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9002 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9003 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9004 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9005 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Hòa Tân mở rộng - Khu vực 1 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9006 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Tân Lễ xã An Hiệp - Khu vực 1 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9007 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã An Hiệp - Khu vực 1 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9008 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9009 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9010 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9011 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9012 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9013 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9014 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9015 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 |
|
550.000
|
385.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9016 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9017 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9018 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Từ kênh thủy lợi (ranh thị trấn Cái Tàu Hạ) - đường nối vào cầu Sông Dưa)
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9019 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Từ đường nối vào cầu Sông Dưa - cầu Nha Mân
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9020 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Từ cầu Nha Mân - đến ranh xã Tân Nhuận Đông - Tân Bình
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9021 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Từ ranh xã Tân Nhuận Đông, Tân Bình - ranh thành phố Sa Đéc
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9022 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 |
Đoạn 1: Từ Quốc lộ 80 - hết ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9023 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 |
Đoạn 2: Ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông - cầu Chùa
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9024 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 |
Đoạn 3: Cầu Chùa - cầu ông Đại
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9025 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 |
Đoạn 4: Cầu ông Đại - cầu Xẻo Mát
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9026 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 |
Đoạn 5: Cầu Xẻo Mát - giáp ĐT 908 Vĩnh Long
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9027 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 |
Đoạn 1: Từ Tân Phú Đông - Rạch Miễu
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9028 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 |
Đoạn 2: Từ cầu Rạch Miễu - cầu Bà Nhiên
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9029 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 |
Đoạn 3: Từ cầu Bà Nhiên - cầu Bà Gọ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9030 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 |
Đoạn 5: Đường Tân Long từ cầu Bà Gọ - ranh xã Long Thắng
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9031 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 |
Đoạn 1: Từ ranh thành phố Sa Đéc - rạch Ông Sáu Đéc
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9032 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 |
Đoạn 2: Từ cầu rạch Ông Sáu Đéc - cầu Cây Trượng
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9033 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 |
Đoạn 3: Từ cầu Cây Trượng - ranh huyện Lai Vung
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9034 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Huyện lộ, Lộ liên xã - Khu vực 2 |
Đường từ Cầu Xẻo Mát - cầu Xẻo Dời
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9035 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Huyện lộ, Lộ liên xã - Khu vực 2 |
Đường từ Cầu Xẻo Dời - cầu Xẻo Trầu
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9036 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Xẻo Trầu - An Phú Thuận - Thạnh Quới - Khu vực 2 |
Đoạn từ ranh thị trấn Cái Tàu Hạ - cầu Rạch Ấp
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9037 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Xẻo Trầu - An Phú Thuận - Thạnh Quới - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Vàm Kinh - Lãnh Lân
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9038 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Xẻo Trầu - An Phú Thuận - Thạnh Quới - Khu vực 2 |
Đường Rạch Cầu (xã Tân Nhuận Đông) - ranh xã An Khánh
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9039 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Tân Hội An Phú Thuận (nối Hương lộ 18) - Khu vực 2 |
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9040 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Mù U - Khu vực 2 |
cầu Mù U - giáp đường ĐT 854
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9041 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Huyện lộ Kênh Mới - Khu vực 2 |
đường ĐT 854 - ranh tỉnh Vĩnh Long
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9042 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Bà Tơ (Hòa Tân - An Khánh) - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9043 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Tân Phú - Khu vực 2 |
Vàm Trại Quán - UBND xã Tân Phú
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9044 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Gỗ Đền - Phú Long - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9045 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Rau Cần - Xã Khánh - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Phú Long - Ngã Sáu
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9046 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Rau Cần - Xã Khánh - Khu vực 2 |
Đoạn từ Ngã Sáu - ranh tỉnh Vĩnh Long
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9047 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Chùa - Trại Quán - Khu vực 2 |
Quốc lộ 80 - rạch Bình Tiên
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9048 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Chùa - Trại Quán - Khu vực 2 |
rạch Bình Tiên - Trại Quán
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9049 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường từ cầu Ngã Ba Tân Hựu - cầu Gọc Gừa - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9050 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường từ cầu Ngã Ba Tân Hựu - cầu Phú Long - Khu vực 2 |
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9051 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Sông Tiền - Khu vực 2 |
Đoạn từ bến đò cồn An Hòa (Em Ba) - ranh xã An Nhơn
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9052 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Sông Tiền - Khu vực 2 |
Đoạn từ ranh xã An Nhơn - cầu Cái Đôi
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9053 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường An Khánh - An Phú Thuận - Lộc Hoà - Khu vực 2 |
đường ĐT 854 - cầu Hàn Thẻ
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9054 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Cần Thơ - Huyện Hàm - Khu vực 2 |
đoạn UBND xã Tân Phú - ranh tỉnh Vĩnh Long
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9055 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường nối ĐT 853 (cũ) - ĐT 853 (mới) - Khu vực 2 |
Từ giáp đường ĐT 853 mới - ranh quy hoạch cụm dân cư chợ Bình Tiên
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9056 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường nối ĐT 853 (cũ) - ĐT 853 (mới) - Khu vực 2 |
Từ ranh quy hoạch cụm dân cư chợ Bình Tiên - đường ĐT 853 cũ
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9057 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Rạch Ấp - Đường Cày - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9058 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Nhân Lương - Ông Tà - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9059 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Rạch Chùa - Nhân Lương - Khu vực 2 |
từ ĐT 854 xã Tân Thuận Đông - ĐT 854 xã Phú Hựu
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9060 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Tầm Vu (tuyến chính) - Khu vực 2 |
đoạn từ Ngã Năm Cây Mít - đường ĐT 853 mới
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9061 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L3 - Đường Hội Xuân (tuyến chính) - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9062 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường bờ Tây Kênh Mới - Khu vực 2 |
Từ giáp ranh xã Phú Hựu - ranh tỉnh Vĩnh Long
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9063 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Bà Khôi - Khu vực 2 |
đường Chùa - Ngã ba Bà Khôi
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9064 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Nha Mân - Phú Long - Khu vực 2 |
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9065 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Cầu Khỉ, xã Tân Bình - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9066 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Lộ Tiểu Tân Xuân, xã Tân Bình - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9067 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Vàm Trại quán - Miễu trắng, xã Tân Bình - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9068 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Điều chỉnh đường Bà Khôi, xã Tân Bình - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9069 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường An Thạnh - Lãnh Lân (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9070 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Bắc - Nam rạch Xẻo Củi (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9071 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Bắc rạch Xẻo Vang, xã An Phú Thuận - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9072 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Giồng Nổi, xã Hòa Tân - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9073 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường cồn Bạch Viên, xã An Nhơn - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9074 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Sông Dưa - Khu vực 2 |
đoạn từ QL 80 - đến cầu Sông Dưa), xã Tân Nhuận Đông
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9075 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L4 - Đường Sông Dưa, xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9076 |
Huyện Châu Thành |
Đất khu vực 3 - Toàn huyện |
|
300.000
|
280.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 9077 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 |
|
3.040.000
|
2.128.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9078 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Tân Bình - Khu vực 1 |
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9079 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Dinh xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9080 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Rạch Cầu xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9081 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 |
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9082 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Tân Phú Trung 1 - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9083 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Phú Hựu - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9084 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9085 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ An Phú Thuận - Khu vực 1 |
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9086 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Thực phẩm xã Tân Phú - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9087 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9088 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9089 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Chợ Hang Mai xã An Nhơn - Khu vực 1 |
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9090 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9091 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 |
|
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9092 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9093 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 |
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9094 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9095 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 |
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9096 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9097 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L1 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 |
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9098 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9099 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 9100 |
Huyện Châu Thành |
Lộ L2 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |