| 701 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Cầu Cái Tôm - bến phà Cao Lãnh (Phường 6)
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 702 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 703 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
|
25.600.000
|
17.920.000
|
12.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 704 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 705 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Ngô Sĩ Liên - Cách mạng Tháng Tám
|
960.000
|
672.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 706 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thị Lựu |
Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 707 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thị Lựu |
Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 708 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên Đường - Đường Lê Duẩn |
Nguyễn Huệ - Phù Đổng
|
1.200.000
|
840.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 709 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn |
Nguyễn Huệ - Phù Đổng
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 710 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên Đường - Đường Lê Duẩn |
Phù Đổng - Tôn Đức Thắng
|
1.200.000
|
840.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 711 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn |
Phù Đổng - Tôn Đức Thắng
|
800.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 712 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên Đường - Đường Lê Duẩn |
Tôn Đức Thắng - cầu Rạch Chanh
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 713 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn |
Tôn Đức Thắng - cầu Rạch Chanh
|
1.200.000
|
840.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 714 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Bình Trị |
Đường 30 tháng 4 - cầu Bình Trị
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 715 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hoà Tây |
Nguyễn Thái Học - cầu Xẻo Bèo
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 716 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Hữu Trang |
Cầu Cái Sâu - Hoà Đông
|
960.000
|
672.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 717 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cái Sao |
Đường 30 tháng 4 - Đường Ông Thợ
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 718 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cái Sao |
Đường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 719 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Văn Năng |
Đường 30 tháng 4 - sông Tiền
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 720 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Văn Năng |
Đường 30 tháng 4 - giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh)
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 721 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đốc Binh Kiều |
Lê Lợi - Nguyễn Huệ
|
25.600.000
|
17.920.000
|
12.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 722 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đốc Binh Kiều |
Nguyễn Huệ - Trương Định
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 723 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đinh Bộ Lĩnh |
Phạm Hữu Lầu - Hòa Đông
|
960.000
|
672.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 724 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 725 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 726 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 727 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 728 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường kênh Chợ (4-7-4) |
Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4)
|
8.800.000
|
6.160.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 729 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường kênh Chợ (4-7-4) |
Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 730 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Sở Tư pháp |
Nguyễn Huệ - Sông Cao Lãnh
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 731 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Sở Tư pháp |
Đường Ngô Quyền - đường Tân Việt Hoà
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 732 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đê bao ven Sông Tiền |
Đường Phạm Hữu Lầu - Khém Vườn (Phường 6)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 733 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đê bao ven Sông Tiền |
Khém Vườn - đường Hoà Đông (Hoà An)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 734 |
Thành phố Cao Lãnh |
Quốc lộ N2B |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 735 |
Thành phố Cao Lãnh |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Ranh xã Phong Mỹ - sông Quảng Khánh
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 736 |
Thành phố Cao Lãnh |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Sông Quảng Khánh - ranh xã An Bình, phường Mỹ Phú
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 737 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Lý Thường Kiệt
|
3.180.000
|
2.226.000
|
1.590.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 738 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đặng Văn Bình - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 739 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1 |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 740 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1 |
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 741 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Võ Trường Toản - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 742 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trương Định - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 743 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trương Định - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Lý Thường Kiệt
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 744 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trương Định - Phường 1 |
Lý Thường Kiệt - cuối tuyến (đường Đ.02 bên hông Trụ sở Viettel)
|
3.180.000
|
2.226.000
|
1.590.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 745 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Quí Đôn - Phường 1 |
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 746 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1 |
Trương Định - Võ Trường Toản
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 747 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
900.000
|
630.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 748 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Văn Tre - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
3.180.000
|
2.226.000
|
1.590.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 749 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Bình Trọng - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
900.000
|
630.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 750 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Nguyễn Quang Diêu - Lê Hồng Phong
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 751 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Lê Hồng Phong - cuối đường
|
900.000
|
630.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 752 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Phú - Phường 1 |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 753 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Phú - Phường 1 |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 754 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 755 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 756 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 757 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre
|
840.000
|
588.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 758 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên đường - Đường nhựa mặt cắt 7m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4
|
840.000
|
588.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 759 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường nhựa mặt cắt 7m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 760 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên đường - Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4
|
540.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 761 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 762 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Trần Hưng Đạo - 30 tháng 4
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 763 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 764 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 765 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1 |
|
900.000
|
630.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 766 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Thị Riêng - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
3.060.000
|
2.142.000
|
1.530.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 767 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 768 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 769 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 770 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Lê Thị Cẩn (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 |
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 771 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Bùi Văn Dự, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 772 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1 |
Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 773 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Văn Tám - Phường 1 |
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 774 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 775 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Văn Chánh - Phường 1 |
Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 776 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 26 tháng 3 - Phường 1 |
Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 777 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1 |
Nguyễn Văn Tre - cuối đường
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 778 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường tổ 3 khóm 1 - Phường 1 |
Lê Quí Đôn - Trương Định
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 779 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Dương Văn Hòa (đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu) - Phường 1 |
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 780 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1 |
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 781 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 782 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1 |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 783 |
Thành phố Cao Lãnh |
Hẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 784 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan cặp sông Cao Lãnh (đoạn Chợ Mỹ Ngãi - cầu Kênh Cụt) - Phường 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 785 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đ.01 (đường bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1 |
Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 786 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đ-03 - Phường 1 |
Trương Định - Đường Đ-04
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 787 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đ-04 - Phường 1 |
Ngô Thì Nhậm - Trần Hưng Đạo
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 788 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1 |
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 789 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 790 |
Thành phố Cao Lãnh |
Các tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1 |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 791 |
Thành phố Cao Lãnh |
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Hẻm khu kiến ốc cục
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 792 |
Thành phố Cao Lãnh |
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 793 |
Thành phố Cao Lãnh |
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Hẻm vào Bệnh viện Y học dân tộc
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 794 |
Thành phố Cao Lãnh |
Hẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phường 1 |
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 795 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hùng Vương - Phường 2 |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 796 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hùng Vương - Phường 2 |
Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm
|
11.700.000
|
8.190.000
|
5.850.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 797 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hùng Vương - Phường 2 |
Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 798 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Du - Phường 2 |
Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 799 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tháp Mười - Phường 2 |
Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 800 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Lợi - Phường 2 |
Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |