7001 |
Huyện Lấp Vò |
Đường vào sân vận động |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - đến Lý Thái Tổ
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7002 |
Huyện Lấp Vò |
Khu dân cư Bình Thạnh 2 |
|
1.280.000
|
896.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7003 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 04, 05 và 11
|
1.280.000
|
896.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7004 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 03, 06, 08, 09 và 10
|
1.520.000
|
1.064.000
|
532.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7005 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 01, 07
|
1.920.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7006 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 12
|
2.720.000
|
1.904.000
|
952.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7007 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 02
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7008 |
Huyện Lấp Vò |
Đường số 10 |
Từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ
|
1.600.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7009 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 23 |
Từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ
|
1.600.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7010 |
Huyện Lấp Vò |
Đường số 4 |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - Quốc lộ 80 (tiếp giáp Trường Nguyễn Trãi)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7011 |
Huyện Lấp Vò |
Đường rạch Cái Nính |
Đoạn từ cầu Bà Hai - đến cầu Cái Nính
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7012 |
Huyện Lấp Vò |
Đường nối từ Trung tâm thương mại đến kênh 90 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7013 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm Khu dân cư số 3 |
|
560.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7014 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm Khu dân cư số 4 |
|
560.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7015 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm cặp Phòng Công Thương (Giao thông - Xây dựng cũ) |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - đường Nguyễn Trung Trực
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7016 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm cặp Phòng Công Thương (Giao thông - Xây dựng cũ) |
Đoạn từ sau nhà ông Trường Sơn (435) - hết thửa đất nhà bà Tới (420)
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7017 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm nhà ông Sơn |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - ranh đường Nguyễn Trung Trực
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7018 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm phía sau bưu điện mới |
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7019 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm cặp Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lấp Vò |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7020 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm cặp nhà ông Quyền |
Đường 1 tháng 5 - hẻm Ngân Hàng
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7021 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm cặp Bưu điện (cũ) |
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7022 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm nhà thờ Lấp Vò |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7023 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm xung quanh đình Lấp Vò |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7024 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm lô C khu dân cư Ngã Cạy |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7025 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm phía sau nhà Bác sĩ Chuyển |
Đoạn từ đường Võ Thị Hồng - Châu Văn Liêm
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7026 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm phía sau nhà Bác sĩ Chuyển |
Đoạn từ đường Châu Văn Liêm - nhà ông Minh Long
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7027 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm phía sau điện lực |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7028 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm khu vực Nhà máy quốc doanh 3 |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7029 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 1 tháng 5 |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7030 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Lý Tự Trọng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7031 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7032 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7033 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 19 tháng 8 |
Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7034 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 19 tháng 8 nối dài |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Lý Tự Trọng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7035 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 19 tháng 8 nối dài |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7036 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 19 tháng 8 nối dài |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7037 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ cầu Lấp Vò - Nguyễn Chí Thanh
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7038 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đầu đường Nguyễn Huệ (trạm xăng)
|
5.700.000
|
3.990.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7039 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ Nguyễn Huệ - Võ Thị Hồng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7040 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ Võ Thị Hồng - đầu đường Đặng Văn Bình
|
5.700.000
|
3.990.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7041 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ đường Đặng Văn Bình - cầu Cái Dâu
|
5.400.000
|
3.780.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7042 |
Huyện Lấp Vò |
Khu phố bên chợ Lấp Vò |
Đoạn từ Đường 1 tháng 5 - hẻm ngân hàng
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7043 |
Huyện Lấp Vò |
Khu phố bên chợ Lấp Vò |
Đoạn từ giáp Đường 3 tháng 2 - giáp đoạn (đường 1 tháng 5 hẻm Ngân hàng)
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7044 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Công viên số 4 - hết ranh Huyện đoàn cũ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7045 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ ranh Huyện Đoàn cũ - đường Nguyễn Huệ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7046 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - hết nhà ông Tuấn Anh (634)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7047 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ cuối nhà Tuấn Anh - mí hàng rào nhà ăn UBND huyện
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7048 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ mí hàng rào nhà ăn UBND huyện - cầu Vàm Cái Dâu
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7049 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Huệ |
Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - Đường 3 tháng 2
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7050 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Huệ nối dài |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7051 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Huệ nối dài |
Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến hết vòng xuyến dự án chỉnh trang đô thị
|
2.700.000
|
1.890.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7052 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Huệ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7053 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Võ Thị Hồng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7054 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn từ đường Võ Thị Hồng - Đặng Văn Bình
|
2.400.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7055 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Võ Thị Hồng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7056 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ đường Võ Thị Hồng - Châu Văn Liêm
|
2.400.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7057 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Châu Văn Liêm |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7058 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Võ Thị Hồng |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7059 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Võ Thị Hồng |
Đoạn từ Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh (Khu dân cư cũ)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7060 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Đặng Văn Bình |
Đoạn từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường 3 tháng 2
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7061 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Đặng Văn Bình |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7062 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Phạm Văn Bảy |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7063 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7064 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 (Cái Dâu cũ) - Võ Thị Hồng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7065 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Võ Thị Hồng - Nguyễn Huệ
|
2.100.000
|
1.470.000
|
735.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7066 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Nguyễn Huệ - Nguyễn Chí Thanh
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7067 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh - Thiên Hộ Dương
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7068 |
Huyện Lấp Vò |
Quốc lộ 80 |
Đoạn từ ranh Chùa Cao Đài - Thiên Hộ Dương
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7069 |
Huyện Lấp Vò |
Quốc lộ 80 |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 (rạch Cái Dâu) - Cống Cái Sơn
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7070 |
Huyện Lấp Vò |
Quốc lộ 80 |
Đoạn từ cống Cái Sơn - đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên)
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7071 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn An Ninh |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Huệ (đường đan)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7072 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn An Ninh |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Huệ (đường nhựa)
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7073 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Khu dân cư số 5 |
Đoạn từ Nguyễn An Ninh - Đường 2 tháng 9
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7074 |
Huyện Lấp Vò |
Đường chùa Cao Đài |
Quốc lộ 80 - chùa Phước Vinh
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7075 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Thiên Hộ Dương (rạch Lấp Vò) |
Đoạn từ Đường 2 tháng 9 - cầu Bà Hai (đường đan)
|
420.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7076 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Thiên Hộ Dương (rạch Lấp Vò) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - đường chùa Cao Đài (đường đất)
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7077 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Thiên Hộ Dương (rạch Lấp Vò) |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - đường Trần Hưng Đạo
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7078 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 2 tháng 9 (kênh 90) |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 - Võ Thị Hồng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7079 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 2 tháng 9 (kênh 90) |
Đoạn từ Võ Thị Hồng - Đường 1 tháng 5 (D1)
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7080 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 2 tháng 9 (kênh 90) |
Đoạn từ Đường 1 tháng 5 (D1) - Đường 19 tháng 8 (D2)
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7081 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 2 tháng 9 (kênh 90) |
Đoạn từ Nguyễn Huệ - Thiên Hộ Dương
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7082 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Ngã Cạy |
Đoạn từ Trung tâm thương mại - đường Cái Nính (2 bên)
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7083 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Ngã Cạy |
Đoạn từ Cái Nính - Đường 30 tháng 4
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7084 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 30 tháng 4 |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - đường Nguyễn An Ninh
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7085 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 30 tháng 4 |
Đoạn từ đường Nguyễn An Ninh - cầu Cái Nính
|
540.000
|
378.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7086 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - Lý Thái Tổ
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7087 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn từ Lý Thái Tổ - ranh Bình Thành
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7088 |
Huyện Lấp Vò |
Đường rạch Cái Sơn |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - Ngô Quyền
|
390.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7089 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Ngô Quyền (rạch Cái Dâu - Vàm Cống) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - rạch Cái Sao
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7090 |
Huyện Lấp Vò |
Đường chùa Linh Thứu |
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7091 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Phan Chu Trinh (nhà máy Hiệp Thanh) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh Ngô Quyền
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7092 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Phan Chu Trinh (nhà máy Hiệp Thanh) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7093 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lê Anh Xuân |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh Ngô Quyền
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7094 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lê Anh Xuân |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7095 |
Huyện Lấp Vò |
Đường rạch Cái Sao |
|
300.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7096 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh Bình Thành
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7097 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Thái Học (cặp UBND thị trấn Lấp Vò) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh đường Ngô Quyền
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7098 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Thái Học (cặp UBND thị trấn Lấp Vò) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 (đầu cống Cái Sơn) - cuối ngọn Cái Sơn
|
390.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7099 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Thái Tổ |
Đoạn từ đường Võ Thị Sáu đến Quãng Trường
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7100 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Thái Tổ |
Đoạn từ Quãng Trường đến đường sân vận động
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |