| 3801 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3802 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
Đường đối diện nhà lồng chợ ( lộ nhựa - hết chợ)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3803 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
Đường đối diện nhà lồng chợ ( lộ nhựa - hết chợ)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3804 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
Đường đối diện nhà lồng chợ ( lộ nhựa - hết chợ)
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3805 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
Đường đối diện nhà lồng chợ ( lộ nhựa - hết chợ)
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3806 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3807 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
Đoạn còn lại
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3808 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
Đoạn còn lại
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3809 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
Đoạn còn lại
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3810 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Sơ - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3811 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Sơ - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3812 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Cả Sơ - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3813 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Cả Sơ - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3814 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3815 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3816 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3817 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3818 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3819 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3820 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3821 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3822 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm An Phước - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3823 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm An Phước - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3824 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm An Phước - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3825 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm An Phước - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3826 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3827 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3828 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3829 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3830 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Bắc Trang - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3831 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Bắc Trang - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3832 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Dự Án - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3833 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Dự Án - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3834 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3835 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3836 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cây Dương - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3837 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cây Dương - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3838 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Đuôi Tôm - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3839 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Vọng Nguyệt - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3840 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Lăng Xăng 3 - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3841 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Ba Lê Hiếu - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3842 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư ngã ba Thông Bình - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3843 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư ngã ba Thông Bình - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3844 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Khu dân cư bờ Bắc Kênh Tân Thành - Lò Gạch (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3845 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Tuyến dân cư bờ Bắc Kênh Tân Thành - Lò Gạch (xã Thông Bình) - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3846 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Lăng Xăng 4 (5 sở) - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3847 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chẳng Xê Đá - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3848 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Chanh - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3849 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Chanh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3850 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư đầu kênh Sa Rài - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3851 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư đầu kênh Sa Rài - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3852 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Xiêm - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3853 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Xiêm - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3854 |
Huyện Tân Hồng |
Lô L1 - Cụm dân cư cửa khẩu phụ Thông Bình - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3855 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Thống Nhất - ranh chợ Thống Nhất
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3856 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ ranh chợ Thống Nhất - hết Trạm Y tế
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3857 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ Trạm Y tế - nhà ông Nguyễn Văn Của
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3858 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Của - cầu Bắc Trang
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3859 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Bắc Trang - ranh cây xăng Ngọc Nhi
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3860 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cây xăng Ngọc Nhi - ranh thị trấn Sa Rài
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3861 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Đúc Mới (Bình Phú) - ngã 3 Đồn Biên phòng 909
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3862 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ ngã 3 Đồn Biên phòng 909 - chợ Dinh Bà
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3863 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Phú Thành - giáp Đường tỉnh ĐT 843
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3864 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ dốc cầu Giồng Găng - đầu cầu Phú Đức
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3865 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ giáp chợ Giồng Găng - đường nước nông trường
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3866 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ đường nước nông trường - cây xăng Tân Phước
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3867 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cây xăng Tân Phước - đến cầu Tân Phước - Tân Thành A
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3868 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Phú Hiệp - cầu Giồng Găng
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3869 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Giồng Găng - cầu Dứt Gò Suông
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3870 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Dứt Gò Suông - cầu Thành Lập
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3871 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu 72 nhịp - đến tâm đường Gò Tre (kể cả đường dẫn vào cầu Việt Thược)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3872 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ tâm đường Gò Tre - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3873 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường nội bộ xã Tân Phước - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
từ Đường tỉnh ĐT 842 - kênh Phước Xuyên
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3874 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Đường mé sông kênh Hồng Ngự - Vĩnh Hưng (xã Tân Phước)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3875 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Kênh K12 - Giáp Đường tỉnh ĐT 842
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3876 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 959
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3877 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 960
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3878 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (Đường tỉnh ĐT 842 cũ) - Khu vực 2 |
Giáp ranh xã Hòa Bình - Tuyến dân cư đường dẫn vào cầu Tân Phước
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3879 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 30 (đồn biên phòng 909) - bửng Năm Hăng
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3880 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu bửng Năm Hăng - đồn Biên phòng Thông Bình
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3881 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn đường vào chốt biên phòng (trừ cụm dân cư Cây Dương)
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3882 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ lộ Việt Thược - kênh Tân Thành
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3883 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ Việt Thược - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3884 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Đông - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Đoạn từ chợ biên giới Thông Bình - Bến đò Long Sơn Ngọc
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3885 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Đông - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Bến đò Long Sơn Ngọc - miễu ông Tiền Hiền
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3886 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ đồn biên phòng Thông Bình - UBND xã Thông Bình
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3887 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ UBND xã Thông Bình - bến đò Long Sơn Ngọc
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3888 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Bờ tây - Đường Tân Thành A - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư Long Sơn Ngọc - cầu Bắc Viện (trừ Cụm dân cư Cả Sơ)
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3889 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ tây - Đường Tân Thành A - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ cụm dân cư Tân Thành A - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3890 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Thông Bình - Hưng Điền - Khu vực 2 |
Đoạn từ Tuyến dân cư bờ đông Long Sơn Ngọc - đến Long An
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3891 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ Cụm dân cư 30 cũ - kênh Tân Thành Lò Gạch
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3892 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Tân Thành Lò Gạch - kênh Cả Mũi
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3893 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Cả Mũi - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3894 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ quốc phòng - Khu vực 2 |
Đoạn từ lộ 30 cũ - kênh Tân Thành Lò Gạch
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3895 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ quốc phòng - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Tân Thành Lò Gạch - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3896 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường kênh Cô Đông - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3897 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ tây kênh Phú Đức - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3898 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Gò Rượu - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3899 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ đông kênh Sa Rài - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng - đến cầu Tứ Tân
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3900 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường nội bộ cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 2 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |