3701 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tứ Tân - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3702 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường tuần tra biên giới - Khu vực 2 |
Tân Hưng - thành phố Hồng Ngự
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3703 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Cả Găng (bờ đông, bờ tây) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3704 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Tây kênh Tân Thành B - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3705 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Gò Tre - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3706 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường kênh Phú Đức - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3707 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường kênh ngọn cũ - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3708 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Tây kênh Tân Thành (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3709 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Sa Rài (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3710 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tuyến dân cư bờ Bắc kênh Tân Thành Lò Gạch (xã Bình Phú) - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3711 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Đường Tuyến dân cư đường vào cầu Tân Phước - Tân Hưng (xã Tân Phước) - Khu vực 2 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3712 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tuyến dân cư bờ Đông kênh Tân Thành (xã Tân Phước) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3713 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tuyến dân cư bờ Đông kênh Phước Xuyên (xã Tân Phước) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3714 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường dọc theo Tuyến dân cư Bình Phú - Dinh Bà (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3715 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Tuyến dân cư Đuôi Tôm ấp Gò Bói (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3716 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường dẫn lên cầu Cái Cái (Bờ Đông, bờ Tây Rạch Cái Cái) - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3717 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường dẫn lên cầu Long Sơn (Bờ Đông, bờ Tây rạch Cái Cái) - Khu vực 2 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3718 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Bờ bắc Kênh Chín Kheo - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3719 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Nam kênh Tứ Tân - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3720 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ bắc, bờ nam kênh Cả Mũi - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3721 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Bắc kênh Bắc Viện - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3722 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Bắc, bờ Nam kênh Cả Chấp 1 - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3723 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Bắc Viện - Bờ Đông Kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3724 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Tuyến dân cư bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3725 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Các đường còn lại không tên (xã Tân Công Chí) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3726 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ kênh Thành Lập - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3727 |
Huyện Tân Hồng |
Đất khu vực 3 - Toàn huyện |
|
160.000
|
144.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3728 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3729 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3730 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3731 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3732 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3733 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3734 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3735 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3736 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ Tân Hộ Cơ - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3737 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ Tân Hộ Cơ - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3738 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ Tân Hộ Cơ - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3739 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ Tân Hộ Cơ - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3740 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ Công Binh - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3741 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ Công Binh - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3742 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ Công Binh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3743 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ Công Binh - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3744 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ Biên Giới Thông Bình - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3745 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ Biên Giới Thông Bình - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3746 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ Biên Giới Thông Bình - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3747 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ Biên Giới Thông Bình - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3748 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3749 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3750 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3751 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3752 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3753 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3754 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3755 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3756 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ Tân Phước - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3757 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ Tân Phước - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3758 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ Tân Phước - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3759 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ Tân Phước - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3760 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Chợ An Phước - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3761 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Chợ An Phước - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3762 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Chợ An Phước - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3763 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chợ An Phước - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3764 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm Bình Phú - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3765 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm Bình Phú - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3766 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm Bình Phú - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3767 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm Bình Phú - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3768 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Gò Cát, Gò Cát mở rộng 1, 2 - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3769 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Gò Cát, Gò Cát mở rộng 1, 2 - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3770 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm tái định cư Dinh Bà - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3771 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm tái định cư Dinh Bà - Khu vực 1 |
|
210.000
|
147.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3772 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm tái định cư Dinh Bà - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3773 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm tái định cư Dinh Bà - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3774 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Dinh Bà 1 - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3775 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Dinh Bà 1 - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3776 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Dinh Bà 1 - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3777 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Dinh Bà 1 - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3778 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Dinh Bà 2 - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3779 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Dinh Bà 2 - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3780 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Dinh Bà 2 - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3781 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Dinh Bà 2 - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3782 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Dinh Bà (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3783 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Dinh Bà (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3784 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư khu C1 Dinh Bà - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3785 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư khu C1 Dinh Bà - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3786 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3787 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3788 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3789 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3790 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư bờ Đông Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3791 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư bờ Đông Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3792 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư bờ Đông Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3793 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư bờ Đông Long Sơn Ngọc - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3794 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2 - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3795 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2 - Khu vực 1 |
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3796 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2 - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3797 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2 - Khu vực 1 |
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3798 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3799 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3800 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |