| 201 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11 | Đường 30 tháng 4  - giáp xã Mỹ Ngãi | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 202 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11 |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 203 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11 |  | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 204 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thống Linh - Phường 11 |  | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 205 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 11 - Phường 11 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 206 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn giáp đường Thống Linh - cầu Đạo Dô | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 207 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn cầu Đạo Dô  - Đường 30 tháng 4 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 208 | Thành phố Cao Lãnh | Đường hẻm số 3 - Phường 11 | Đoạn từ Đường 30 tháng 4 - tiếp giáp đường Tân Định | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 209 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Định - Phường 11 | Đường Thống Linh Đường - hẻm số 3 | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 210 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công nghiệp) - Phường 11 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 211 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 |  | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 212 | Thành phố Cao Lãnh | Trục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 |  | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 213 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 27 (ngang đồn Biên phòng), Khóm 4 - Phường 11 |  | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 214 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 28 (cặp đồn Biên phòng), Khóm 4 - Phường 11 |  | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 215 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa từ đường Kênh Mới đến giáp xã Mỹ Ngãi - Phường 11 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 216 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú | Nghĩa trang liệt sĩ - Tôn Đức Thắng | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 217 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú | Tôn Đức Thắng  - ngã tư Quảng Khánh | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 218 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ngang Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ  - sông Đình Trung | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 219 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Lê Đại Hành | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 220 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú | Lê Đại Hành - ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 221 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hàm Nghi - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú |  | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 222 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Duy Tân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú |  | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 223 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thủ Khoa Huân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú |  | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 224 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quang Diệu - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn  - Lê Đại Hành | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 225 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Thế Hiển - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 226 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 227 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Tiệp - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 228 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 229 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đinh Công Tráng - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 230 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Lê Đại Hành | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 231 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú | Lê Đại Hành - ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh) | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 232 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ khu 500 căn (khu A, B, C, D, E, F) - Phường Mỹ Phú |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 233 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - sông Cái Sao Thượng | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 234 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ Phú | Đoạn cầu Đình Trung  - cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 235 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 236 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 237 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ  - Lê Đại Hành | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 238 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 239 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 240 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 241 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |  | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 242 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |  | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 243 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |  | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 244 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |  | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 245 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú |  | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 246 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 247 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú |  | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 248 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú |  | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 249 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú |  | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 250 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 251 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn  - Tôn Đức Thắng | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 252 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú | Cống 9 Đúng  - cuối tuyến | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 253 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu - Phường Mỹ Phú | Đoạn Lê Duẩn - Duy Tân | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 254 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú | Đường Tôn Đức Thắng  - Đường Trần Quang Diệu | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 255 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú | Đường Trần Quang Diệu - Khán đài A | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 256 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Thái Bình  - cuối tuyến | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 257 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Hồ Biểu Chánh  - cuối tuyến | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 258 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi  - cuối tuyến | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 259 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi  - cuối tuyến | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 260 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi  - cuối tuyến | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 261 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 262 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 263 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 264 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 265 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hông trường lái kết nối xã An Bình, huyện Cao Lãnh - Phường Mỹ Phú | Đường Lê Đại Hành  - kết nối xã An Bình, huyện Cao Lãnh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 266 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Đại Hành - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 267 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Đại Hành - Phường Mỹ Phú | Phù Đổng - cầu Quảng Khánh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 268 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học - Hoà Đông | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 269 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận | Hoà Đông  - Hoà Tây | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 270 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận |  | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 271 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 272 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoà Đông - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học  - cầu Sắt Vỹ | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 273 | Thành phố Cao Lãnh | Huỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa Thuận | Hòa Đông  - giáp xã Hòa An | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 274 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 275 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |  | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 276 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 10,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |  | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 277 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |  | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 278 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |  | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 279 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài (đoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương) - Phường Hòa Thuận |  | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 280 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 281 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 282 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 283 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 10B - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học  - Tôn Đức Thắng | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 284 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 10B - Phường Hòa Thuận | Tôn Đức Thắng  - Hòa Đông | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 285 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ Tân | Đường 30 tháng 4  - cuối đường | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 286 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ông Thợ - Xã Mỹ Tân | Đường 30 tháng 4 - cầu Ông Thợ | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 287 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 288 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ông Cả - Xã Mỹ Tân | Đường 30 tháng 4  - Đường Cái Sao | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 289 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ đường Ông Thợ - cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 290 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Đúc  - Cầu Đình Trung | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 291 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Đình Trung  - cống Tắc Thầy Cai | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 292 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Huệ | Cống Tắc Thầy Cai - giáp ranh huyện Cao Lãnh | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 293 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 30 tháng 4 | Nguyễn Huệ  - Tôn Đức Thắng | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 294 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 30 tháng 4 | Tôn Đức Thắng - cầu Kênh Cụt | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 295 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 30 tháng 4 | Cầu Kênh Cụt  - cầu Đạo Nằm | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 296 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 30 tháng 4 | Cầu Đạo Nằm  - Nguyễn Trung Trực | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 297 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 30 tháng 4 | Nguyễn Trung Trực  - Cống (Đồn Biên phòng) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 298 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 30 tháng 4 | Cống (Đồn Biên phòng)  - kênh Ông Kho | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 299 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Huệ  - Lê Lợi | 21.000.000 | 14.700.000 | 10.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 300 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Lê Lợi  - cầu Xáng | 9.800.000 | 6.860.000 | 4.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |