1901 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Lê Văn Liêm |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1902 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường chùa Bến Tre (Phường 3) |
Đoạn đường Vườn Hồng - Đường Hoàng Sa
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1903 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Văn Voi |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1904 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Ngô Văn Hay |
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1905 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Ngã Am |
Đoạn từ đường Ngã Am - Đến đường Rạch Chùa (đường nhựa)
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1906 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Ngã Am |
Đoạn từ cầu Ngã Am - Đến cuối đường (đường đan)
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1907 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường rạch Chùa (Bờ trái + phải) |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1908 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Cao Mên dưới (phía phường An Hoà) |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1909 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Đào Duy Từ |
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1910 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Đinh Công Tráng |
Đoạn Trần Hưng Đạo - Nguyễn Tất Thành (nối dài)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1911 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Đinh Công Tráng |
Từ Nguyễn Tất Thành - Hồ Tùng Mậu
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1912 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Đinh Công Tráng |
Từ Hồ Tùng Mậu - Trần Phú
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1913 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1914 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Bùi Thị Xuân |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1915 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường rạch Thông Lưu |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1916 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1917 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Khuyến |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1918 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Đoàn Thị Điểm |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1919 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hoa Sa Đéc |
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1920 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Quang Khải |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1921 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Cao Thắng |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1922 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Thủ Khoa Huân |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1923 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Thiên Hộ Dương |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1924 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Phùng Khắc Khoan |
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1925 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Phạm Hồng Thái |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1926 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Ngô Quyền |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1927 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Khánh Dư |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1928 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường đê bao số 8 |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1929 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Cai Dao trên |
Cầu Cai Dao - Phan Thành Chánh
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1930 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Thi Sách |
Đoạn cầu Cai Dao - Nhà ông Phan Ngọc Hùng
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1931 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Thi Sách |
Đoạn cầu Cai Dao - Nhà ông Lê Văn Mỹ
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1932 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn An Ninh |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1933 |
Thành Phố Sa Đéc |
Các đường phố trong khu dân cư khóm 3, Phường 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1934 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Tôn Thất Tùng |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1935 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường rộng 9,5m - 10,5m - Khu dân cư Trung tâm thương mại thành phố Sa Đéc |
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1936 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường rộng 7m - Khu dân cư Trung tâm thương mại thành phố Sa Đéc |
|
6.720.000
|
4.704.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1937 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường rộng 5m - Khu dân cư Trung tâm thương mại thành phố Sa Đéc |
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1938 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
|
14.080.000
|
9.856.000
|
7.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1939 |
Thành Phố Sa Đéc |
Các đường phố trong khu dân cư khóm Hoà Khánh, Phường 2 |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1940 |
Thành Phố Sa Đéc |
Các đường phố khu dân cư khóm 3, Phường 2 (khu B) |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1941 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trương Định |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1942 |
Thành Phố Sa Đéc |
Khu dân cư đất công phường 2 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1943 |
Thành Phố Sa Đéc |
Các đường phố trong khu dân cư khóm 3, Phường 3 |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1944 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường nội bộ khu tái định cư phường 4 |
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1945 |
Thành Phố Sa Đéc |
Các đường phố trong khu dân cư Tân Hoà |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1946 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Phan Đình Phùng |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1947 |
Thành Phố Sa Đéc |
Các đường phố trong khu dân cư Tân Thuận |
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1948 |
Thành Phố Sa Đéc |
Khu dân cư chợ Nàng Hai |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1949 |
Thành Phố Sa Đéc |
Các đường phố trong khu dân cư Rạch Rẫy |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1950 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường phía sau Trường Trung học phổ thông thành phố Sa Đéc |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1951 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường hẻm 103 Lý Thường Kiệt |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1952 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Văn Phối |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1953 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường cặp Văn phòng khóm Hòa An |
Đoạn từ Khu dân cư khóm 3, Phường 2 (B) - Đến đường Phạm Ngọc Thạch)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1954 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đoạn đường đan cặp Khu dân cư khóm 3, Phường 2 - Đường cặp Văn phòng khóm Hòa An |
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1955 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường cặp Bệnh viện Sa Đéc |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đến Công ty Xổ số kiến thiết Đồng Tháp
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1956 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hoàng Sa (Phường 3) |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1957 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trường Sa (Phường 4) |
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1958 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Võ Trường Toản |
Đường tỉnh ĐT 848 - Nguyễn Sinh Sắc
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1959 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường hẻm tổ 10 (hẻm Công Bằng) |
Đường tỉnh ĐT 848 - Đến rạch Bà Bóng
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1960 |
Thành Phố Sa Đéc |
Phía bên kia rạch - Đường hẻm tổ 10 (hẻm Công Bằng) |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1961 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường rạch Hai Đường |
Từ Đào Duy Từ - Đến Nhà Ông Trần Văn Be
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1962 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường rạch Hai Đường |
Từ nhà ông Trần Văn Be - Cầu Hai Đường
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1963 |
Thành Phố Sa Đéc |
Khu dân cư Ngân hàng Nông nghiệp cũ (phường An Hòa) |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1964 |
Thành Phố Sa Đéc |
Khu vực xã Tân Khánh Đông - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 848 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1965 |
Thành Phố Sa Đéc |
Khu vực phường Tân Quy Đông - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 848 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1966 |
Thành Phố Sa Đéc |
Khu vực xã Tân Quy Tây - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 848 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1967 |
Thành Phố Sa Đéc |
Khu vực xã phường An Hòa - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 849 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1968 |
Thành Phố Sa Đéc |
Khu vực xã Tân Phú Đông - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 848 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1969 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường nội bộ Khu dân cư đô thị (Cụm tiểu thủ công nghiệp cũ) |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1970 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường nội bộ khu dân cư Dân lập (toàn bộ KDC Ngô Thị Thuý Vân) |
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1971 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường vào khu liên hợp TDTT |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1972 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường nối cảnh quan kè Sông Tiền |
Từ đường Hoàng Sa - Võ Văn Tần
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1973 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường vào khu hành chính xã Tân Quy Tây |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1974 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Kênh Rạch Rẫy |
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1975 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Võ Phát |
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1976 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường rạch Hai Đường bờ trái |
Cầu Hai Đường - kênh KCI
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1977 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Kênh Thanh Niên |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường Lưu Văn Lang
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1978 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hoàng Sa (Phường Tân Quy Đông) |
Đường tỉnh ĐT 848 - Ngã ba giáp Đường Bùi Thị Xuân
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1979 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hoàng Sa (Phường Tân Quy Đông) |
Ngã ba giáp Đường Bùi Thị Xuân - Giáp ranh Phường 3
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1980 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Rạch Trâm Bầu (phường An Hòa) |
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1981 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Ô bao số 10 (Kênh rạch Ông Hộ đoạn đường Đào Duy Từ - giáp xã Hòa Thành) phường An Hòa |
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1982 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường hẻm tổ 17 khóm Tân Bình (Đường Ngã Am - Đường Trần Thị Nhượng) phường An Hòa |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1983 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường hẻm tổ 19 khóm Tân Bình (phường An Hòa) |
Đường Rạch Chùa bờ trái - Đường Trần Thị Nhượng
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1984 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Huệ |
Xí nghiệp Sa Giang - Cầu Sắt Quay
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1985 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Sắt Quay - Cầu Cái Sơn 1
|
3.180.000
|
2.226.000
|
1.590.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1986 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Cái Sơn 1 - Cầu Hoà Khánh
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1987 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Hoà Khánh - Lưu Văn Lang
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1988 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường Lê Thánh Tôn
|
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1989 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Lê Thánh Tôn - Đường Lý Thường Kiệt
|
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1990 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Lý Thường Kiệt - Cầu Cái Sơn 2
|
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1991 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Hưng Đạo |
Cầu Cái Sơn 2 - Cầu Sắt Quay
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1992 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Hưng Đạo |
Cầu Sắt Quay - Cống Cầu Kinh
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1993 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Hưng Đạo |
Cống Cầu Kinh - Cầu Nàng Hai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1994 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Trần Hưng Đạo |
Cầu Nàng Hai - Giáp Đường tỉnh ĐT 852
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1995 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Nguyễn Thái Học |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương nối dài
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1996 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hùng Vương |
Phạm Hữu Lầu - Trần Thị Nhượng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1997 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hùng Vương |
Đường Trần Thị Nhượng - Đường Nguyễn Văn Phát
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1998 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Văn Phát - Đường Trần Phú
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1999 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hùng Vương |
Đường Trần Phú - Cầu Cái Sơn 3
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
2000 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Hùng Vương |
Cầu Cái Sơn 3 - Lý Thường Kiệt
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |