| 101 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 102 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 103 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 104 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3 | Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 105 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Trãi | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 106 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Nguyễn Trãi  - Đường số 18 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 107 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 108 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 109 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 110 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 |  | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 111 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi - Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 |  | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 112 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đá Phường 3 - Phường 3 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 113 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 114 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 115 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3 | Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 116 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi bờ trên - Phường 3 | Ngô Quyền - Cuối tuyến | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 117 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 118 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa kênh ngang - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 119 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 120 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 3) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - giáp Nguyễn Đình Chiểu | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 121 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 122 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 |  | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 123 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 18 - Phường 3 |  | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 124 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 17 - Phường 3 |  | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 125 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 7 - Phường 3 |  | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 126 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2A - Phường 3 |  | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 127 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2B - Phường 3 |  | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 128 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 129 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 130 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Văn Kén - Phường 4 | Nguyễn Thái Học  - Trần Thị Nhượng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 131 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Giót - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 132 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 133 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Trần Thị Nhượng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 134 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 135 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 136 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu  - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 137 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Nhượng - Phường 4 |  | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 138 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Đáng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 139 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Giáp xã Hoà An | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 140 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Thắng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 141 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan rạch Ba Khía - Phường 4 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 142 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Sao - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 143 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hóa Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 144 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hóa Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Thiên Hộ Dương  - Đường số 1 Trung tâm văn hóa | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 145 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu  - Cao Thắng | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 146 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 147 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Lê Văn Hoanh  - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 148 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 2 - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 149 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 1  - Nguyễn Văn Sành | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 150 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Cao Thắng  - Lê Văn Đáng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 151 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tế Xương - Phường 4 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 152 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 153 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng 2  - Phường 4 | đoạn từ đường Phan Đình Giót  - Đường Bùi Văn Kén | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 154 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 6A - Phường 4 | đoạn từ đường Phùng Hưng 2  - Đường Nguyễn Văn Cừ | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 155 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 9 - Phường 4 | Trần Thị Nhượng  - Cuối đường | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 156 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 4 | Trần Thị Thu  - Cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 157 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 38, khóm 4 - Phường 4 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 158 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 18, khóm 3 - Phường 4 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 159 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 160 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Văn Tấn Bảy - Phường 6 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 161 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 162 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 37, 38 - Phường 6 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 163 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6 |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 164 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6 |  | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 165 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 166 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Tịch - Phường 6 |  | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 167 | Thành phố Cao Lãnh | Đường An Nhơn - Phường 6 |  | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 168 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 169 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cái Tôm - Phường 6 | Đường đan đi Phường 6 - cầu Cái Tôm trong | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 170 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa ấp chiến lược - Phường 6 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 171 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 6 - Phường 6 |  | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 172 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6 |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 173 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 174 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 175 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 176 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Việt Hoà - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu  - cầu Bà Bảy | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 177 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ven sông Cao Lãnh - Phường 6 | Cầu Cái Tôm trong - Giáp xã Tịnh Thới | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 178 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6 |  | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 179 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 |  | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 180 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 |  | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 181 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 |  | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 182 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - giáp tổ 34 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 183 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - giáp Tịnh Thới | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 184 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ Phạm Hữu Lầu  - đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 185 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên  - Đường đi xã Tịnh Thới | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 186 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 16, Phường 6 - Phường 6 | Đường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 187 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 16, Phường 6 - Phường 6 | Đường đan Tổ 48 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 188 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 15m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 |  | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 189 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 |  | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 190 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7,5m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 |  | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 191 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5,5m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 192 | Thành phố Cao Lãnh | Đường bờ bắc sông Tiên - Phường 6 |  | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 193 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đoạn chợ Trần Quốc Toản  - cầu Đạo Nằm | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 194 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đường qua Tân Thuận Tây  - đến cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 195 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Đường 30 tháng 4) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây  - đến cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 196 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây  - đến cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 197 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường 30 tháng 4  - Đường đan tổ 9, 10 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 198 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường đan tổ 9, 10  - Đường 30 tháng 4 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 199 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 200 | Thành phố Cao Lãnh | Đường từ Đường 30 tháng 4 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |