STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
102 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
103 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
104 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3 | Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Trãi | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Đường số 18 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
108 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
109 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
110 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
111 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi - Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
112 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đá Phường 3 - Phường 3 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
113 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
114 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3 | Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi bờ trên - Phường 3 | Ngô Quyền - Cuối tuyến | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa kênh ngang - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
120 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 3) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - giáp Nguyễn Đình Chiểu | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
123 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 18 - Phường 3 | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
124 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 17 - Phường 3 | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
125 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 7 - Phường 3 | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
126 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2A - Phường 3 | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
127 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2B - Phường 3 | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
128 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
129 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Văn Kén - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Giót - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Trần Thị Nhượng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
136 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Nhượng - Phường 4 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
138 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Đáng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Giáp xã Hoà An | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Thắng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan rạch Ba Khía - Phường 4 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
142 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Sao - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hóa Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hóa Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Đường số 1 Trung tâm văn hóa | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Cao Thắng | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Lê Văn Hoanh - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 2 - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 1 - Nguyễn Văn Sành | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Cao Thắng - Lê Văn Đáng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tế Xương - Phường 4 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
152 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
153 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng 2 - Phường 4 | đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đường Bùi Văn Kén | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 6A - Phường 4 | đoạn từ đường Phùng Hưng 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 9 - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Cuối đường | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 4 | Trần Thị Thu - Cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 38, khóm 4 - Phường 4 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
158 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 18, khóm 3 - Phường 4 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
159 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
160 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Văn Tấn Bảy - Phường 6 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
161 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
162 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 37, 38 - Phường 6 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
163 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6 | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
164 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6 | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
165 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
166 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Tịch - Phường 6 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
167 | Thành phố Cao Lãnh | Đường An Nhơn - Phường 6 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
168 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
169 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cái Tôm - Phường 6 | Đường đan đi Phường 6 - cầu Cái Tôm trong | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa ấp chiến lược - Phường 6 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
171 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 6 - Phường 6 | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
172 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6 | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
173 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
174 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
175 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
176 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Việt Hoà - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - cầu Bà Bảy | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ven sông Cao Lãnh - Phường 6 | Cầu Cái Tôm trong - Giáp xã Tịnh Thới | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
179 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
180 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
181 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
182 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - giáp tổ 34 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - giáp Tịnh Thới | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ Phạm Hữu Lầu - đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên - Đường đi xã Tịnh Thới | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 16, Phường 6 - Phường 6 | Đường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 16, Phường 6 - Phường 6 | Đường đan Tổ 48 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 15m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
189 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
190 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7,5m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
191 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5,5m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
192 | Thành phố Cao Lãnh | Đường bờ bắc sông Tiên - Phường 6 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
193 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đoạn chợ Trần Quốc Toản - cầu Đạo Nằm | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Đường 30 tháng 4) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường 30 tháng 4 - Đường đan tổ 9, 10 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường đan tổ 9, 10 - Đường 30 tháng 4 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
200 | Thành phố Cao Lãnh | Đường từ Đường 30 tháng 4 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp (Cập Nhật Theo Quyết Định 36/2019/QĐ-UBND)
Bảng giá đất của Đồng Tháp cho đoạn Hẻm Rạch Thợ Bạc, thuộc Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn hẻm, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Hẻm Rạch Thợ Bạc có mức giá là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn hẻm, thường nằm ở những điểm thuận lợi hơn, có khả năng tiếp cận tốt hơn với các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận tiện. Giá trị đất tại đây phản ánh sự ưu việt về vị trí và các yếu tố phát triển xung quanh.
Vị trí 2: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.680.000 VNĐ/m². Mức giá tại vị trí này vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông tốt, mặc dù không đạt mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 1.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có mức giá thấp hơn trong đoạn hẻm. Mặc dù giá trị đất ở đây thấp hơn so với hai vị trí còn lại, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Hẻm Rạch Thợ Bạc, Phường 2, Thành phố Cao Lãnh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể giúp người dân và các tổ chức có cái nhìn rõ ràng về tình hình thị trường bất động sản tại khu vực này. Điều này hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong đoạn hẻm.
Bảng Giá Đất Hẻm Tổ 36 Khóm 3 - Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp (Cập Nhật Theo Quyết Định 36/2019/QĐ-UBND)
Bảng giá đất của Đồng Tháp cho đoạn Hẻm Tổ 36 Khóm 3, thuộc Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn hẻm, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Hẻm Tổ 36 Khóm 3 có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn hẻm, thường nằm ở các điểm thuận lợi hơn về vị trí, gần các tiện ích công cộng, hoặc có điều kiện giao thông tốt. Giá trị đất tại đây phản ánh sự ưu việt về vị trí và các yếu tố phát triển xung quanh.
Vị trí 2: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Mức giá tại vị trí này vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần các tiện ích hoặc có điều kiện giao thông tốt, mặc dù không đạt mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 1.000.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có mức giá thấp hơn trong đoạn hẻm. Mặc dù giá trị đất ở đây thấp hơn so với hai vị trí còn lại, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Hẻm Tổ 36 Khóm 3, Phường 2, Thành phố Cao Lãnh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể giúp người dân và các tổ chức có cái nhìn rõ ràng về tình hình thị trường bất động sản tại khu vực này. Điều này hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong đoạn hẻm.
Bảng Giá Đất Thành Phố Cao Lãnh, Đồng Tháp – Hẻm Tổ 32 Đến 36 Khóm 3 (Phường 2) Theo Quyết Định Số 36/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp cho hẻm Tổ 32 đến 36 Khóm 3, Phường 2, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên hẻm Tổ 32 đến 36 Khóm 3 có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao cho thấy khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển tốt, hoặc các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn duy trì giá trị đáng kể. Có thể khu vực này ít gần gũi hơn với các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có giá trị tốt.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.000.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Khu vực này có thể cách xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn. Dù vậy, đây vẫn có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại hẻm Tổ 32 đến 36 Khóm 3, Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp
Bảng giá đất của Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp cho đoạn đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Ngô Quyền đến Cách Mạng Tháng Tám, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Phạm Nhơn Thuần có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận tiện và gần các tiện ích công cộng. Vị trí này thường thu hút các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm giá trị tốt và cơ hội phát triển.
Vị trí 2: 1.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.050.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, vị trí này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhờ vào sự thuận tiện và sự gần gũi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng trong khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn nhưng vẫn muốn gần các tiện ích quan trọng.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn phù hợp cho những người tìm kiếm giá cả phải chăng hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3, Thành phố Cao Lãnh. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thành Phố Cao Lãnh, Đồng Tháp - Đường Chi Lăng
Bảng giá đất của Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp cho đoạn đường Chi Lăng, thuộc Phường 3, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Ngô Quyền đến Nguyễn Trãi, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất đai và đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Chi Lăng có mức giá cao nhất là 3.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những điểm đắc địa với khả năng phát triển tốt, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng, góp phần làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 2.380.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.380.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng nhưng không thuận tiện bằng vị trí 1, dẫn đến mức giá giảm nhẹ.
Vị trí 3: 1.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.700.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn trong đoạn đường. Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn để phát triển hoặc sử dụng lâu dài.
Bảng giá đất theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đường Chi Lăng, Thành phố Cao Lãnh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí khác nhau sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc định giá, đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.