901 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ dân lập Hậu Thành (xã Tân Dương) - Khu vực 1 |
|
300.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
902 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Tân Thành (chợ Đình xã Hòa Thành) - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
903 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ xã Hòa Thành (Quốc lộ 80) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
904 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
905 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Cái Đôi (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
906 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Tân Thành (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
907 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Cái Sơn (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
908 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ xã Tân Hưng (Đình Phụ Thành) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
909 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Tân Thuận (cầu Quằn Tân Hòa) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
910 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ xã Tân Hòa - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
911 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Bông Súng (xã Tân Hòa) - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
912 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Hòa Định - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
913 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ xã Vĩnh Thới - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
914 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Thới Hòa (xã Vĩnh Thới) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
915 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Ngã Năm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
916 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Ngã Năm Cây Trâm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
917 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ xã Long Thắng - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
918 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Long Định (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
919 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ xã Định Hòa - Khu vực 1 |
|
450.000
|
315.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
920 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ xã Phong Hòa (cũ) - Khu vực 1 |
|
330.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
921 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Ngã Ba Phong Hòa (mới) - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
922 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Chợ Giao Thông (xã Phong Hòa) - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
923 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư Định Hoà - Khu vực 1 |
|
330.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
924 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư Tân Thành - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
925 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư Vĩnh Thới - Khu vực 1 |
|
300.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
926 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư Tân Dương - Khu vực 1 |
|
300.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
927 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư Long Hậu - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
928 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư Long Thắng - Khu vực 1 |
|
300.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
929 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư Hòa Long - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
930 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư sông Hậu - Khu vực 1 |
|
300.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
931 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Khu tái định cư sông Hậu - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
932 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Cụm dân cư ấp Long Hội - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
933 |
Huyện Lai Vung |
Lô L4 - Khu dân cư ấp Bình Hòa, xã Tân Hòa - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
934 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Ranh thị trấn - nghĩa trang liệt sĩ |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
935 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Cầu Cái Sao - chùa Phước An |
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
936 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Chùa Phước An - cầu Sáu Quốc |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
937 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Cầu Sáu Quốc - cầu Ban Biên |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
938 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Thành - Khu vực 2 |
Cầu Ban Biên - cầu Dương Hòa |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
939 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Thành - Khu vực 2 |
Cầu Dương Hòa - cầu Bà Phủ (ranh Sa Đéc) |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
940 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cầu Cái Đôi - cầu Kênh Xáng |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
941 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cầu Kênh Xáng - Cụm dân cư |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
942 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện cụm dân cư |
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
943 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Hết cụm dân cư - cầu Tân Thành |
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
944 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cầu Tân Thành - cống ranh khu công nghiệp Sông Hậu |
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
945 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Cống ranh KCN Sông Hậu - Cụm dân cư sông Hậu |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
946 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Cụm dân cư sông Hậu - cầu Cái Sơn |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
947 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 |
Cầu Cái Sơn - cầu Cái Quýt |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
948 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 |
Cầu Cái Quýt - ranh xã Tân Hòa |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
949 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Ranh xã Vĩnh Thới - cầu Ông Tính |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
950 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Ông Tính - cầu Cái Dứa |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
951 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Cái Dứa - cầu Bông Súng |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
952 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Bông Súng - cầu Rạch Bàu |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
953 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Rạch Bàu - ranh xã Định Hòa |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
954 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 |
Ranh xã Tân Hòa - cầu Rạch Da |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
955 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Rạch Da - cầu Cái Sâu |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
956 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Cái Sâu - ranh xã Phong Hòa |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
957 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 |
Ranh xã Định Hòa - cầu kênh Lãi |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
958 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 |
Cầu kênh Lãi - ranh tỉnh Vĩnh Long |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
959 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 (cũ) - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Thành (Ngã 5 - cầu Tân Thành cũ) |
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
960 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Ranh thị trấn Lai Vung - kênh Xã Trì |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
961 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Kênh Xã Trì - cầu Thông Dông |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
962 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Cầu Thông Dông - cầu Phụ Thành |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
963 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Ranh xã Long Hậu - cầu Phụ Thành |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
964 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cầu Phụ Thành - cống Cái Ngang |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
965 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cống Cái Ngang - ranh cây xăng Năm Tình |
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
966 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cây xăng Năm Tình - ngã 5 Tân Thành |
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
967 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Ngã 5 Tân Thành - bến phà Chuồi |
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
968 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 |
Ranh Sa Đéc - cầu Tân Dương |
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
969 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 |
Cầu Tân Dương - hết ranh trụ sở UBND xã |
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
970 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 |
Ranh trụ sở UBND xã - cầu Rạch Chùa |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
971 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 |
Cầu Rạch Chùa - ranh huyện Lấp Vò (trừ các phía cụm dân cư) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
972 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Ranh chợ Cái Tắc - cầu Long Hậu |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
973 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Cầu Long Hậu - cầu Gia Vàm |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
974 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Cầu Gia Vàm - kênh thủy lợi đối diện nhà Ông Chín Chiến (hết phần đất ông Lê Văn Đậu thửa 8 tờ bản đồ số 53) |
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
975 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Kênh thủy lợi đối diện nhà Ông Chín Chiến (từ phần đất ông Lê Văn Cu thửa đất số 10 tờ bản đồ số 53) - Ngã Ba Rẽ Quạt |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
976 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Quốc lộ 54 - cầu Đòn Dong |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
977 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Cầu Đòn Dong - Cầu kênh Giao Thông |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
978 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Cầu kênh Giao Thông - giáp ranh huyện Châu Thành (trừ đoạn chợ Giao Thông) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
979 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 54 - cầu Thông Lưu |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
980 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Cầu Thông Lưu - Bến phà |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
981 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
982 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Dương |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
983 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Hòa Thành |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
984 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Long Hậu |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
985 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Vĩnh Thới |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
986 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn lộ Cải - giáp Quốc lộ 54 |
270.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
987 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Định Hòa |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
988 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Hòa |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
989 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 3 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Long Thắng |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
990 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 3 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Hòa |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
991 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Định Hòa |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
992 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Hòa |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
993 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Phong Hoà |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
994 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 6 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Vĩnh Thới |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
995 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 6 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Hòa Long |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
996 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Thành |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
997 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Đoạn xã Long Hậu - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 |
Ranh thị trấn - chợ Long Thành |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
998 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Đoạn xã Long Hậu - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 |
Chợ Long Thành - cầu Thông Dông |
300.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
999 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Phước |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1000 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ Phan Văn Bảy - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Dương |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |