Bảng giá đất Huyện Châu Thành Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Huyện Châu Thành là: 4.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Châu Thành là: 60.000
Giá đất trung bình tại Huyện Châu Thành là: 905.952
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 360.000 252.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 360.000 252.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 440.000 308.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 Từ kênh thủy lợi (ranh thị trấn Cái Tàu Hạ) - đường nối vào cầu Sông Dưa) 1.760.000 1.232.000 880.000 - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 Từ đường nối vào cầu Sông Dưa - cầu Nha Mân 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 Từ cầu Nha Mân - đến ranh xã Tân Nhuận Đông - Tân Bình 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 Từ ranh xã Tân Nhuận Đông, Tân Bình - ranh thành phố Sa Đéc 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 Đoạn 1: Từ Quốc lộ 80 - hết ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 Đoạn 2: Ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông - cầu Chùa 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 Đoạn 3: Cầu Chùa - cầu ông Đại 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 Đoạn 4: Cầu ông Đại - cầu Xẻo Mát 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 Đoạn 5: Cầu Xẻo Mát - giáp ĐT 908 Vĩnh Long 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 Đoạn 1: Từ Tân Phú Đông - Rạch Miễu 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 Đoạn 2: Từ cầu Rạch Miễu - cầu Bà Nhiên 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 Đoạn 3: Từ cầu Bà Nhiên - cầu Bà Gọ 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 Đoạn 5: Đường Tân Long từ cầu Bà Gọ - ranh xã Long Thắng 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 Đoạn 1: Từ ranh thành phố Sa Đéc - rạch Ông Sáu Đéc 1.040.000 728.000 520.000 - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 Đoạn 2: Từ cầu rạch Ông Sáu Đéc - cầu Cây Trượng 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 Đoạn 3: Từ cầu Cây Trượng - ranh huyện Lai Vung 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Huyện lộ, Lộ liên xã - Khu vực 2 Đường từ Cầu Xẻo Mát - cầu Xẻo Dời 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Huyện lộ, Lộ liên xã - Khu vực 2 Đường từ Cầu Xẻo Dời - cầu Xẻo Trầu 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Xẻo Trầu - An Phú Thuận - Thạnh Quới - Khu vực 2 Đoạn từ ranh thị trấn Cái Tàu Hạ - cầu Rạch Ấp 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Xẻo Trầu - An Phú Thuận - Thạnh Quới - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Vàm Kinh - Lãnh Lân 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Xẻo Trầu - An Phú Thuận - Thạnh Quới - Khu vực 2 Đường Rạch Cầu (xã Tân Nhuận Đông) - ranh xã An Khánh 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Tân Hội An Phú Thuận (nối Hương lộ 18) - Khu vực 2 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Mù U - Khu vực 2 cầu Mù U - giáp đường ĐT 854 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Huyện lộ Kênh Mới - Khu vực 2 đường ĐT 854 - ranh tỉnh Vĩnh Long 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Bà Tơ (Hòa Tân - An Khánh) - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Tân Phú - Khu vực 2 Vàm Trại Quán - UBND xã Tân Phú 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Gỗ Đền - Phú Long - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Rau Cần - Xã Khánh - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Phú Long - Ngã Sáu 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Rau Cần - Xã Khánh - Khu vực 2 Đoạn từ Ngã Sáu - ranh tỉnh Vĩnh Long 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Chùa - Trại Quán - Khu vực 2 Quốc lộ 80 - rạch Bình Tiên 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Chùa - Trại Quán - Khu vực 2 rạch Bình Tiên - Trại Quán 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường từ cầu Ngã Ba Tân Hựu - cầu Gọc Gừa - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường từ cầu Ngã Ba Tân Hựu - cầu Phú Long - Khu vực 2 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Sông Tiền - Khu vực 2 Đoạn từ bến đò cồn An Hòa (Em Ba) - ranh xã An Nhơn 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Sông Tiền - Khu vực 2 Đoạn từ ranh xã An Nhơn - cầu Cái Đôi 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường An Khánh - An Phú Thuận - Lộc Hoà - Khu vực 2 đường ĐT 854 - cầu Hàn Thẻ 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Cần Thơ - Huyện Hàm - Khu vực 2 đoạn UBND xã Tân Phú - ranh tỉnh Vĩnh Long 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường nối ĐT 853 (cũ) - ĐT 853 (mới) - Khu vực 2 Từ giáp đường ĐT 853 mới - ranh quy hoạch cụm dân cư chợ Bình Tiên 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường nối ĐT 853 (cũ) - ĐT 853 (mới) - Khu vực 2 Từ ranh quy hoạch cụm dân cư chợ Bình Tiên - đường ĐT 853 cũ 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Rạch Ấp - Đường Cày - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Nhân Lương - Ông Tà - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Rạch Chùa - Nhân Lương - Khu vực 2 từ ĐT 854 xã Tân Thuận Đông - ĐT 854 xã Phú Hựu 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Tầm Vu (tuyến chính) - Khu vực 2 đoạn từ Ngã Năm Cây Mít - đường ĐT 853 mới 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Châu Thành Lộ L3 - Đường Hội Xuân (tuyến chính) - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường bờ Tây Kênh Mới - Khu vực 2 Từ giáp ranh xã Phú Hựu - ranh tỉnh Vĩnh Long 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Bà Khôi - Khu vực 2 đường Chùa - Ngã ba Bà Khôi 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Nha Mân - Phú Long - Khu vực 2 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Cầu Khỉ, xã Tân Bình - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Lộ Tiểu Tân Xuân, xã Tân Bình - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Vàm Trại quán - Miễu trắng, xã Tân Bình - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Điều chỉnh đường Bà Khôi, xã Tân Bình - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường An Thạnh - Lãnh Lân (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Bắc - Nam rạch Xẻo Củi (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Bắc rạch Xẻo Vang, xã An Phú Thuận - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Giồng Nổi, xã Hòa Tân - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường cồn Bạch Viên, xã An Nhơn - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Sông Dưa - Khu vực 2 đoạn từ QL 80 - đến cầu Sông Dưa), xã Tân Nhuận Đông 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Châu Thành Lộ L4 - Đường Sông Dưa, xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Châu Thành Đất khu vực 3 - Toàn huyện 240.000 224.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 2.280.000 1.596.000 1.140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Tân Bình - Khu vực 1 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Dinh xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Rạch Cầu xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 780.000 546.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Tân Phú Trung 1 - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Phú Hựu - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ An Phú Thuận - Khu vực 1 1.320.000 924.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Thực phẩm xã Tân Phú - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Chợ Hang Mai xã An Nhơn - Khu vực 1 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 870.000 609.000 435.000 - - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 510.000 357.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 690.000 483.000 345.000 - - Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 510.000 357.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 690.000 483.000 345.000 - - Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 510.000 357.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Châu Thành Lộ L1 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 690.000 483.000 345.000 - - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ Nha Mân - Khu vực 1 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ Bình Tiên (Tân Phú Trung 2) - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ An Khánh - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ Trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Chợ Xẻo Mát - Khu vực 1 540.000 378.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nhuận Đông - Khu vực 1 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư trung tâm xã Hòa Tân - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư xã Hòa Tân mở rộng - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Tân Lễ xã An Hiệp - Khu vực 1 270.000 189.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Châu Thành Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn