3901 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 768 |
Đoạn từ cầu Thủ Biên - đến đường vào bến đò Đại An
|
2.240.000
|
770.000
|
630.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3902 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 768 |
Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - đến cầu Chùm Bao
|
1.750.000
|
670.000
|
560.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3903 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 768 |
Đoạn từ cầu Chùm Bao - đến cầu Bà Giá (cầu 19)
|
1.260.000
|
630.000
|
490.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3904 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 768 |
Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An
|
1.190.000
|
560.000
|
490.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3905 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 768 |
Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An
|
1.160.000
|
560.000
|
460.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3906 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - đến đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây
|
3.500.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3907 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây - đến cầu suối Đá Bàn
|
4.200.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3908 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ suối Đá Bàn - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An
|
3.850.000
|
1.050.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3909 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ cầu Cứng - đến cầu Chiến khu D
|
700.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3910 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ cầu Chiến khu D - đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý
|
840.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3911 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 761 |
Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm
|
560.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3912 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 761 |
Đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp
|
560.000
|
250.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3913 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 761 |
Đoạn từ cầu suối Kóp - đến hết chợ Phú Lý
|
700.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3914 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 761 |
Đoạn từ chợ Phú Lý - đến hết Trung tâm Văn hóa xã Phú Lý
|
490.000
|
250.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3915 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 761 |
Đoạn từ Trung tâm Văn hóa xã Phú Lý - đến ngã ba đường 322A
|
490.000
|
250.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3916 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 761 |
Đoạn từ ngã ba đường 322A - đến ngã ba đường 322B
|
350.000
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3917 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tỉnh 761 |
Đoạn từ ngã ba đường 322B - đến hết ranh Khu Bảo tồn Thiên nhiên - Văn hóa Đồng Nai
|
350.000
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3918 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Đồng Khởi |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 84, tờ BĐĐC số 34 xã Thiện Tân
|
6.650.000
|
2.800.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3919 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Đồng Khởi |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
|
7.700.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3920 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Hiếu Liêm (xã Hiếu Liêm) |
Từ đường Nhà máy thủy điện Trị An - đến cầu số 4
|
700.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3921 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Cộ - Cây Xoài |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An
|
1.400.000
|
700.000
|
600.000
|
530.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3922 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Cộ - Cây Xoài |
Đoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - đến ranh xã Vĩnh Tân
|
1.190.000
|
600.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3923 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Cộ - Cây Xoài |
Đoạn qua xã Vĩnh Tân, từ ranh xã Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 767
|
1.400.000
|
700.000
|
600.000
|
530.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3924 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) |
Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai
|
3.150.000
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3925 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 15 |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba Hương lộ 6
|
3.850.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3926 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 15 |
Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - đến cống số 10 (ấp 6)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3927 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 15 |
Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: hết ranh thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: hết ranh thửa đất số 248, tờ BĐĐC
|
2.450.000
|
1.190.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3928 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 15 |
Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: từ thửa đất số 36, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: từ thửa đất số 249, tờ BĐĐC số 2, xã - đến đầu ấp 3
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3929 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 15 |
Đoạn từ đầu ấp 3 - đến đường Hương lộ 7
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3930 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 15 |
Đoạn còn lại, từ Hương lộ 7 - đến bến đò Tân Uyên
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3931 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bình Lục - Long Phú |
Từ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - đến giáp Hương lộ 7
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3932 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 9 |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - đến hết Km+200
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3933 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 9 |
Đoạn từ Km+200 - đến đầu Nhà thờ Tân Triều
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3934 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 9 |
Đoạn còn lại, từ Nhà thờ Tân Triều - đến hết Miếu Ngói Vĩnh Hiệp
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3935 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình) |
Từ Hương lộ 9 - đến Miếu Ngói Vĩnh Hiệp
|
3.150.000
|
1.400.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3936 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 7 |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - đến đường Bình Lục - Long Phú (gần Đình Bình Thảo)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
910.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3937 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Hương lộ 7 |
Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần Đình Bình Thảo) - đến ranh giới xã Bình Lợi
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3938 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đoạn qua xã Bình Lợi - Hương lộ 7 |
Từ ranh giới xã Bình Lợi - đến Hương lộ 15
|
1.960.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3939 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - đến Đường Mỹ
|
3.500.000
|
1.400.000
|
910.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3940 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) |
Đoạn từ đường Mỹ - đến hết miếu Hàm Hòa
|
2.800.000
|
1.050.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3941 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) |
Đoạn còn lại, từ miếu Hàm Hòa - đến Đường tỉnh 768
|
3.500.000
|
1.400.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3942 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Đoàn Văn Cự (đường nhà máy nước Thiện Tân) |
Từ giáp thành phố Biên Hòa - đến Đường tỉnh 768
|
2.450.000
|
1.050.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3943 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường 322A (xã Phú Lý) |
Từ Đường tỉnh 761 (đoạn hết chợ Phú Lý - đến Trung tâm Văn hóa xã) đến Đường tỉnh 761 (đoạn từ ngã ba đường 322A đến ngã ba đường 322B)
|
390.000
|
180.000
|
140.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3944 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường 322B (xã Phú Lý) |
Từ Đường tỉnh 761 (đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp) đến Đường tỉnh 761 (đoạn từ ngã ba đường 322B đến ranh Khu Bảo tồn Thiên nhiên - Văn hóa Đồng Nai)
|
420.000
|
180.000
|
140.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3945 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường ấp 3 |
Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Cộ - Cây Xoài
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3946 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp |
Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến hết Cây xăng Tín Nghĩa
|
2.100.000
|
700.000
|
560.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3947 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp |
Đoạn từ Cây xăng Tín Nghĩa - đến giáp ranh huyện Trảng Bom
|
1.750.000
|
700.000
|
530.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3948 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối Đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) |
|
4.200.000
|
1.400.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3949 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Tân Hiền |
Từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3950 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Long Chiến (xã Bình Lợi) |
Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3951 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Xóm Rạch (xã Bình Lợi) |
Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3952 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) |
Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Đoàn Văn Cự
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3953 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bến Be (xã Trị An) |
Từ Đường tỉnh 768 - đến Nhà máy đường Trị An
|
1.050.000
|
530.000
|
390.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3954 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bến Vịnh A (xã Trị An) |
Từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai
|
980.000
|
490.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3955 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bến Vịnh B (xã Trị An) |
Từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai
|
980.000
|
490.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3956 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Hàng Ba Cửa (xã Trị An) |
Từ đường Bến Phà - đến hết ranh thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Trị An
|
910.000
|
420.000
|
350.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3957 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) |
|
350.000
|
180.000
|
140.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3958 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) |
Từ Đường tỉnh 761 - đến ranh code 62 của hồ Trị An
|
460.000
|
180.000
|
140.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3959 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Tân An - Vĩnh Tân |
Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến đường vào chùa Vĩnh Phước
|
2.100.000
|
700.000
|
560.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3960 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Tân An - Vĩnh Tân |
Đoạn từ đường vào chùa Vĩnh Phước - đến trung tâm ấp 5
|
1.750.000
|
600.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3961 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Tân An - Vĩnh Tân |
Đoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - đến đường Trị An - Vĩnh Tân
|
1.400.000
|
560.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3962 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Tân An - Vĩnh Tân |
Đoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768
|
1.610.000
|
700.000
|
560.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3963 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú) |
Từ Đường tỉnh 768 - đến ranh xã Thạnh Phú và Tân Bình
|
3.500.000
|
1.540.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3964 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường vào Phi Trường (xã Tân Bình) |
Từ Đường tỉnh 768 - đến ranh Sân bay Biên Hòa
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3965 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Lò Thổi |
Từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 15
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3966 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú)
|
2.800.000
|
1.050.000
|
700.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3967 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú |
Đoạn còn lại, từ ngã ba (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú
|
2.450.000
|
1.050.000
|
700.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3968 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bàu Tre |
Từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 6
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3969 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bến Xúc |
Đoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO.LTD)
|
2.100.000
|
980.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3970 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bến Xúc |
Đoạn từ ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO.LTD) - đến trạm Biến áp 500kv Sông Mây
|
1.540.000
|
770.000
|
560.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3971 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đoạn qua xã Vĩnh Tân - Đường Trị An - Vĩnh Tân |
Từ Đường tỉnh 767 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân
|
1.400.000
|
700.000
|
600.000
|
530.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3972 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đoạn qua xã Trị An - Đường Trị An - Vĩnh Tân |
Từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768
|
1.050.000
|
490.000
|
390.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3973 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Sở Quýt |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến mép ngoài đường điện 220KV đầu tiên (tính từ Đường tỉnh 768 đi vào)
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3974 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Sở Quýt |
Đoạn từ đường điện 220KV mép ngoài, tính từ Đường tỉnh 768 - đến đường Kỳ Lân
|
1.610.000
|
770.000
|
630.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3975 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Sở Quýt |
Đoạn từ đường Kỳ Lân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3976 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Nhà máy thủy điện Trị An |
Từ Đường tỉnh 767 - đến bờ sông Đồng Nai
|
700.000
|
280.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3977 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bình Chánh - Cây Cầy |
Từ đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - đến đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý)
|
350.000
|
180.000
|
140.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3978 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Nhà máy đường Trị An |
Từ Đường tỉnh 768 - đến hết Nhà máy đường Trị An
|
880.000
|
420.000
|
350.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3979 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình) |
Từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh khu dân cư Tín Khải
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3980 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) |
Đoạn qua xã Thạnh Phú - Tân Bình, từ Đường tỉnh 768 - đến ranh xã Tân Bình và Bình Lợi
|
2.800.000
|
1.050.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3981 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) |
Đoạn qua xã Tân Bình
|
2.100.000
|
1.050.000
|
630.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3982 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) |
Đoạn qua xã Bình Lợi
|
2.450.000
|
1.050.000
|
630.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3983 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Đất Cát |
Từ Hương lộ 15 - đến giáp ranh thửa đất số 303, tờ BĐĐC số 22, xã Bình Lợi
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3984 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Đa Lộc (xã Bình Lợi) |
Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3985 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) |
Từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 7
|
1.260.000
|
630.000
|
560.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3986 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường 16 (xã Thạnh Phú) |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến đường D1
|
4.550.000
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3987 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường 16 (xã Thạnh Phú) |
Đoạn còn lại, từ đường D1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
|
3.500.000
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3988 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường 5 - 7 |
Từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 947, tờ BĐĐC số 25 về bên phải và hết ranh thửa đất số 948, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Thạnh Phú
|
3.150.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3989 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bưng Mua |
Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến suối Bà Ba
|
2.450.000
|
1.190.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3990 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bưng Mua |
Đoạn còn lại, từ suối Bà Ba - đến hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 45 về bên phải và hết ranh thửa đất số 197, tờ BĐĐC số 45 về bên trái, xã Thiện Tân
|
3.150.000
|
1.260.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3991 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Bùng Binh |
Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Đoàn Văn Cự
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3992 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Kỳ Lân |
Từ đường Đoàn Văn Cự - đến đường Sở Quýt
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3993 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Kênh N3 |
Từ ranh giữa Tân An và Thiện Tân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom
|
1.050.000
|
490.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3994 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Suối Ngang |
Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3995 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường hồ Mo Nang |
Từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến đường Cộ - Cây Xoài
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3996 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường tổ 7 - ấp Cây Xoài |
Từ đường Cộ - Cây Xoài - đến đường Trị An - Vĩnh Tân
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3997 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Xóm Huế |
Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Hóc Lai
|
1.050.000
|
490.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3998 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường đồi 74 |
Từ Đường tỉnh 768 - đến Đường tỉnh 768
|
980.000
|
490.000
|
350.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3999 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường Hóc Lai |
Từ Đường tỉnh 768 - đến đường xóm Huế
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4000 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An |
Từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh xã Vĩnh Tân với huyện Trảng Bom
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |