| 2301 |
Huyện Trảng Bom |
Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa) |
Từ Quốc lộ 1 - đến ngã ba (thửa đất số 716, tờ BĐĐC số 3, xã Đồi 61)
|
3.300.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2302 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
|
5.100.000
|
2.040.000
|
1.380.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2303 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đông Hòa 7 km |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
|
2.280.000
|
1.080.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2304 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đông Hòa 7 km |
Đoạn từ đường sắt - đến đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa
|
1.680.000
|
840.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2305 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đông Hòa 7 km |
Đoạn từ đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
|
1.080.000
|
540.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2306 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa |
Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh
|
960.000
|
480.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2307 |
Huyện Trảng Bom |
Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh) |
Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2308 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền) |
Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh giới TP. Biên Hòa
|
2.400.000
|
1.260.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2309 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Công ty gỗ Rừng Thông
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2310 |
Huyện Trảng Bom |
Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến suối Pét
|
1.020.000
|
480.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2311 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình
|
1.560.000
|
780.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2312 |
Huyện Trảng Bom |
Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Vành Đai KCN (xã Sông Trầu)
|
1.560.000
|
780.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2313 |
Huyện Trảng Bom |
Đường số 25 |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Bắc Hòa - Phú Sơn xã Bình Minh
|
2.100.000
|
1.020.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2314 |
Huyện Trảng Bom |
Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền) |
Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
|
3.000.000
|
1.500.000
|
960.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2315 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên ấp 2 - 3 - 4 |
Từ đường ấp 2 xã An Viễn - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
|
1.560.000
|
780.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2316 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ấp 2 |
Từ đường Trảng Bom - An Viễn - đến đường lô cao su xã An Viễn
|
1.380.000
|
660.000
|
540.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2317 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ấp 5 - ấp 6 |
Từ đường ấp 4 - ấp 5 - đến hết ranh thửa đất số 1128, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2153, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã An Viễn
|
1.680.000
|
840.000
|
720.000
|
510.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2318 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu) |
Từ đường công ty gỗ Rừng Thông - đến đường nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu)
|
1.920.000
|
960.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2319 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao |
Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh xã Sông Trầu (xã Sông Trầu, Cây Gáo, Sông Thao)
|
900.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2320 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao |
Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường 19 tháng 5 (xã Sông Thao)
|
780.000
|
360.000
|
300.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2321 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu
|
960.000
|
480.000
|
390.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2322 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2 |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu
|
780.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2323 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
|
780.000
|
360.000
|
300.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2324 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Tây Hòa - Trung Hòa |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu Ông Đinh (xã Tây Hòa, xã Trung Hòa)
|
1.920.000
|
960.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2325 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Tây Hòa - Trung Hòa |
Đoạn từ cầu Ông Đinh - đến hết ranh thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 9 về bên phải và hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 9 về bên trái, xã Tây Hòa
|
1.500.000
|
720.000
|
540.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2326 |
Huyện Trảng Bom |
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
|
2.100.000
|
1.020.000
|
840.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2327 |
Huyện Trảng Bom |
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình |
Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba Yên Thành
|
1.500.000
|
720.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2328 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Dốc Độc |
Từ đường 20 - đến đường Đông Hòa 7 km
|
1.380.000
|
660.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2329 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn |
Từ Đường tỉnh 767 - đến nghĩa địa Giáo xứ Bùi Đệ
|
1.500.000
|
1.080.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2330 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 (xã Bàu Hàm) |
Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến Đường tỉnh 762
|
510.000
|
370.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2331 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu |
Đoạn qua xã Bắc Sơn, từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh giới xã Bình Minh
|
1.440.000
|
900.000
|
540.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2332 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu |
Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến giáp ranh xã Sông Trầu
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2333 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu |
Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến Công ty Sông Gianh
|
1.320.000
|
720.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2334 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu |
Đoạn từ đầu Công ty Sông Gianh - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2335 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) |
Đoạn 300m đầu (từ đường trung tâm - đến hết mét thứ 300)
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2336 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) |
Đoạn còn lại (từ mét thứ 300 - đến đường trung tâm)
|
4.980.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2337 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Xóm Chùa |
Đoạn 200m đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200)
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2338 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Xóm Chùa |
Đoạn còn lại, từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 82, tờ BĐĐC số 12, xã Hố Nai 3
|
4.980.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2339 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Ngũ Phúc 1 |
Từ Quốc lộ 1 - đến hết thửa đất số 76, tờ BĐĐC số 46, xã Hố Nai 3
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2340 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Ngũ Phúc 2 |
Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2341 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 4 |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2342 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 4 |
Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt
|
4.980.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2343 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 1 |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2344 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 1 |
Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt
|
4.980.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2345 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thanh Hóa |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2346 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thanh Hóa |
Đoạn từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 109, tờ BĐĐC số 14, xã Hố Nai 3
|
4.980.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2347 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thanh Hóa 1 |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 270
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2348 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thanh Hóa 1 |
Đoạn từ mét thứ 270 - đến đường Bắc Sơn - Long Thành
|
4.980.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2349 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Tân Thành - Trường An |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
|
720.000
|
390.000
|
270.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2350 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trung Tâm |
Từ Quốc lộ 1 - đến đường Trung Đông
|
5.100.000
|
3.000.000
|
2.700.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2351 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trung Đông |
Từ đường Đông Hải - Lộ Đức - đến giáp ranh giới huyện Vĩnh Cửu
|
2.100.000
|
1.020.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2352 |
Huyện Trảng Bom |
Đường số 69 |
Từ Quốc lộ 1 - đến ranh Cụm làng nghề gỗ mỹ nghệ xã Bình Minh
|
2.100.000
|
1.020.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2353 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Trầu 3 |
Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh thửa đất số 1239, tờ BĐĐC số 41, xã Sông Trầu
|
1.560.000
|
780.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2354 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Trầu 3 |
Đoạn tiếp theo - đến đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu ấp 4, ấp 5
|
1.260.000
|
780.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2355 |
Huyện Trảng Bom |
Thị trấn Trảng Bom |
|
250.000
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2356 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2357 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2358 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2359 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2360 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2361 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2362 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2363 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2364 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2365 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2366 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2367 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2368 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2369 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2370 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2371 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2372 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2373 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2374 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2375 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2376 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2377 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2378 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2379 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2380 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2381 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2382 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2383 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2384 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2385 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2386 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2387 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2388 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2389 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2390 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2391 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại |
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2392 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2393 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2394 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2395 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2396 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2397 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2398 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2399 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2400 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |