701 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
702 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
703 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
704 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
705 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
706 |
Thành phố Long Khánh |
Các phường: Phú Bình, Xuân An, Xuân Hòa, Xuân Thanh, Xuân Trung, Xuân Bình |
|
250.000
|
234.000
|
215.000
|
195.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
707 |
Thành phố Long Khánh |
Phường Bảo Vinh |
|
230.000
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
708 |
Thành phố Long Khánh |
Các phường: Xuân Lập, Bàu Sen, Suối Tre, Xuân Tân |
|
195.000
|
180.000
|
165.000
|
150.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
709 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Xã Bình Lộc |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
710 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
711 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
712 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Xã Bình Lộc |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
713 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
714 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Xã Bình Lộc |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
715 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Xã Bình Lộc |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
716 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Xã Bình Lộc |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
717 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Xã Bình Lộc |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
718 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Xã Bình Lộc |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
719 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
720 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
721 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
722 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Xã Bình Lộc |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
723 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
724 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Xã Bình Lộc |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
725 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
726 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Xã Bình Lộc |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
727 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Xã Bình Lộc |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
728 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Xã Bình Lộc |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
729 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
730 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Xã Bình Lộc |
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
731 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Xã Hàng Gòn |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
732 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
733 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
734 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Xã Hàng Gòn |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
735 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
736 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Xã Hàng Gòn |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
737 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Xã Hàng Gòn |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
738 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Xã Hàng Gòn |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
739 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Xã Hàng Gòn |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
740 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Xã Hàng Gòn |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
741 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
742 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
743 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
744 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
745 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
746 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Xã Hàng Gòn |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
747 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
748 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Xã Hàng Gòn |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
749 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Xã Hàng Gòn |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
750 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Xã Hàng Gòn |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
751 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
752 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Xã Hàng Gòn |
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
753 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
754 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
755 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
756 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
757 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
758 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
759 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
760 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
761 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
762 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
763 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
764 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
765 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
766 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
767 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
768 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
769 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
770 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
771 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
772 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
773 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
774 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
775 |
Thành phố Long Khánh |
Các phường: Phú Bình, Xuân An, Xuân Hòa, Xuân Thanh, Xuân Trung, Xuân Bình |
|
370.000
|
330.000
|
290.000
|
260.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
776 |
Thành phố Long Khánh |
Phường Bảo Vinh |
|
280.000
|
260.000
|
230.000
|
200.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
777 |
Thành phố Long Khánh |
Các phường: Xuân Lập, Bàu Sen, Suối Tre, Xuân Tân |
|
240.000
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
778 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
779 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
780 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
781 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
782 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
783 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
784 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
785 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
786 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
787 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
788 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
789 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
790 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
791 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
792 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
793 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
794 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
795 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
796 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
797 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
798 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
799 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
800 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Xã Bình Lộc |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |