982 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
983 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
984 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
985 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
986 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
987 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
988 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
989 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
990 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
991 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
992 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
993 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
994 |
Thành phố Long Khánh |
Các phường: Phú Bình, Xuân An, Xuân Hòa, Xuân Thanh, Xuân Trung, Xuân Bình |
|
250.000
|
234.000
|
215.000
|
195.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
995 |
Thành phố Long Khánh |
Phường Bảo Vinh |
|
230.000
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
996 |
Thành phố Long Khánh |
Các phường: Xuân Lập, Bàu Sen, Suối Tre, Xuân Tân |
|
195.000
|
180.000
|
165.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
997 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Xã Bình Lộc |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
998 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
999 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1000 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Xã Bình Lộc |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1001 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1002 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Xã Bình Lộc |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1003 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Xã Bình Lộc |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1004 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Xã Bình Lộc |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1005 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Xã Bình Lộc |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1006 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Xã Bình Lộc |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1007 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1008 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1009 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1010 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Xã Bình Lộc |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1011 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3 |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1012 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Xã Bình Lộc |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1013 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1014 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Xã Bình Lộc |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1015 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Xã Bình Lộc |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1016 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Xã Bình Lộc |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1017 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1018 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Xã Bình Lộc |
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1019 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Xã Hàng Gòn |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1020 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1021 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1022 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Xã Hàng Gòn |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1023 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1024 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Xã Hàng Gòn |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1025 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Xã Hàng Gòn |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1026 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Xã Hàng Gòn |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1027 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Xã Hàng Gòn |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1028 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Xã Hàng Gòn |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1029 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1030 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1031 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1032 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1033 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3 |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1034 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Xã Hàng Gòn |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1035 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1036 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Xã Hàng Gòn |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1037 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Xã Hàng Gòn |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1038 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Xã Hàng Gòn |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1039 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1040 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Xã Hàng Gòn |
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1041 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1042 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1043 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1044 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1045 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1046 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1047 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1048 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1049 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1050 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1051 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1052 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1053 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1054 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1055 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1056 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1057 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1058 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1059 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1060 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1061 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1062 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |