ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Tư vấn pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Huyện Trảng Bom Đồng Nai
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Biên Hòa
Thành phố Long Khánh
Huyện Trảng Bom
Huyện Long Thành
Huyện Vĩnh Cửu
Huyện Tân Phú
Huyện Định Quán
Huyện Xuân Lộc
Huyện Cẩm Mỹ
Huyện Nhơn Trạch
Huyện Thống Nhất
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
1.800 m đoạn còn lại - Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3)
200 m đoạn đầu - Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3)
Ba đường nhựa mặt tiền chợ Mới (đường bao quanh chợ)
Ba đường song song với đường Nguyễn Huệ
Các đoạn còn lại - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
Các đường còn lại
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đoạn 300m đầu - Đường vào Trường Dạy nghề Hố Nai 3
Đoạn còn lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Đoạn còn lại - Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến)
Đoạn còn lại - Đường vào Trường Dạy nghề Hố Nai 3
Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn Nam Sông Buông - ường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền)
Đoạn qua xã Bàu Hàm - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đoạn qua xã Quảng Tiến - Quốc lộ 1
Đoạn qua xã Sông Thao - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đường 15
Đường 19 tháng 5
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường 19 tháng 8
Đường 2 tháng 9
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Đường 3 tháng 2
Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền
Đường 3/2 (xã Bàu Hàm)
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường 30 tháng 4
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm)
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường An Dương Vương
Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu)
Đường ấp 2
Đường ấp 5 - ấp 6
Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1)
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn)
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa)
Đường bên hông Giáo xứ Sài Quất (400m xã Hố Nai 3)
Đường Bình Minh - Giang Điền
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền)
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Bùi Thị Xuân
Đường Cách Mạng Tháng 8
Đường cạnh Trường Mẫu giáo Hoa Mai
Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu)
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình
Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu)
Đường Đặng Đức Thuật
Đường Điện Biên Phủ
Đường Đinh Quang Ân (đường đất song song với đường Huỳnh Văn Nghệ)
Đường Đinh Tiên Hoàng
Đường Dốc Độc
Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3)
Đường Đông Hòa 7 km
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình)
Đường Dương Bạch Mai
Đường Hà Huy Giáp
Đường Hai Bà Trưng
Đường Hoàng Hoa Thám
Đường Hoàng Tam Kỳ
Đường Hoàng Việt
Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh)
Đường Hưng Đạo Vương
Đường Hưng Nghĩa
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Hùng Vương
Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu
Đường Huỳnh Văn Nghệ
Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền)
Đường Lê Đại Hành
Đường Lê Duẩn
Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61
Đường Lê Hồng Phong
Đường Lê Lai
Đường Lê Lợi
Đường Lê Quý Đôn
Đường Lê Văn Hưu
Đường liên ấp 2 - 3 - 4
Đường liên ấp Lộc Hòa
Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa)
Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu
Đường Lý Nam Đế
Đường Lý Thái Tổ
Đường Lý Thường Kiệt
Đường Ngô Quyền
Đường Ngô Xá (xã Hố Nai 3)
Đường Ngũ Phúc 1
Đường Ngũ Phúc 2
Đường Nguyễn Du
Đường Nguyễn Đức Cảnh
Đường Nguyễn Hoàng
Đường Nguyễn Huệ
Đường Nguyễn Hữu Cảnh
Đường Nguyễn Khuyến
Đường Nguyễn Sơn Hà
Đường Nguyễn Trãi
Đường Nguyễn Tri Phương
Đường Nguyễn Văn Cừ
Đường Nguyễn Văn Huyên
Đường Nguyễn Văn Linh
Đường nhựa
Đường Phạm Văn Thuận
Đường Phan Bội Châu
Đường Phan Chu Trinh
Đường Phan Đăng Lưu
Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền)
Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh)
Đường số 25
Đường số 69
Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh)
Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn
Đường song song với đường Phan Chu Trinh (đi qua chợ)
Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao
Đường Sông Trầu 3
Đường Tạ Uyên
Đường Tân Thành - Trường An
Đường Tây Hòa - Trung Hòa
Đường Thác Đá Hàn
Đường Thái Hòa 1
Đường Thái Hòa 4
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3)
Đường Thanh Hóa
Đường Thanh Hóa 1
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường tỉnh 767
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường tỉnh 777
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2
Đường tổ 8, khu phố 2, thị trấn Trảng Bom
Đường Trần Nguyên Hãn
Đường Trần Nhân Tông
Đường Trần Nhật Duật
Đường Trần Phú
Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến)
Đường Trần Quang Diệu
Đường Trần Quang Khải
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Trung Đông
Đường Trung Tâm
Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu)
Đường Trường An - Tân Thành
Đường Trường Chinh
Đường Trương Định
Đường Trương Văn Bang
Đường từ 29 tháng 4
Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu)
Đường vào chợ Trảng Bom
Đường vào Công ty gỗ Rừng Thông
Đường vào cụm công nghiệp vật liệu xây dựng (xã Hố Nai 3)
Đường vào Khu công nghiệp Giang Điền
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường vào Khu công nghiệp Hố Nai (xã Hố Nai 3)
Đường vào Khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình)
Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom)
Đường Võ Nguyên Giáp
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Xóm Chùa
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình)
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 (trừ những đoạn đã có đường song hành)
Thị trấn Trảng Bom
Tuyến chống ùn tắc giao thông (đường vào Công ty thức ăn gia súc Thanh Bình - xã Hố Nai 3)
Xã Hố Nai 3
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Đồng Nai
Giá đất cao nhất tại Huyện Trảng Bom là:
17.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Trảng Bom là:
135.000
Giá đất trung bình tại Huyện Trảng Bom là:
2.399.336
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
1.159
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
901
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
902
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
903
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
904
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
905
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
906
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
907
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
908
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
909
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
910
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
911
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
912
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
913
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
914
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
915
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
916
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
180.000
160.000
145.000
115.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
917
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
918
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
919
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
920
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
921
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
922
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
923
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
924
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
925
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
926
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
927
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
928
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
929
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
930
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
931
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
932
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
933
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
934
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
135.000
125.000
110.000
90.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
935
Huyện Trảng Bom
Thị trấn Trảng Bom
230.000
210.000
190.000
170.000
-
Đất rừng phòng hộ
936
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
937
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
938
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
939
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
940
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
941
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
942
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
943
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
944
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
945
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
946
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
947
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
948
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
949
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
950
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
951
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
952
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
953
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61
180.000
162.000
140.000
120.000
-
Đất rừng phòng hộ
954
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
955
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
956
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
957
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
958
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
959
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
960
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
961
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
962
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
963
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
964
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
965
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
966
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
967
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
968
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
969
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
970
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
971
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
135.000
125.000
110.000
90.000
-
Đất rừng phòng hộ
972
Huyện Trảng Bom
Xã Hố Nai 3
Các đường nhóm I
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
973
Huyện Trảng Bom
Xã Hố Nai 3
Các đường nhóm II
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
974
Huyện Trảng Bom
Xã Hố Nai 3
Các đường còn lại
180.000
162.000
140.000
120.000
-
Đất rừng phòng hộ
975
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
976
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
977
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
978
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
979
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
980
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
981
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
982
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
983
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
984
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
985
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
986
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
987
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
988
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
989
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
990
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
991
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
992
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
180.000
160.000
145.000
115.000
-
Đất rừng phòng hộ
993
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
994
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
995
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
996
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
997
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
998
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
999
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1000
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1001
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1002
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1003
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1004
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1005
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1006
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1007
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1008
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1009
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1010
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1011
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1012
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1013
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1014
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1015
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1016
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
180.000
160.000
145.000
115.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1017
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1018
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1019
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1020
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1021
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1022
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1023
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1024
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1025
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1026
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1027
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1028
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1029
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1030
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1031
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1032
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1033
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1034
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
135.000
125.000
110.000
90.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1035
Huyện Trảng Bom
Thị trấn Trảng Bom
230.000
210.000
190.000
170.000
-
Đất rừng phòng hộ
1036
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
1037
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
1038
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
1039
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
1040
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
1041
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
1042
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1043
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1044
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1045
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1046
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1047
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1048
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1049
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1050
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1051
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1052
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1053
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61
180.000
162.000
140.000
120.000
-
Đất rừng phòng hộ
1054
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1055
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1056
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1057
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1058
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1059
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1060
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1061
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1062
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1063
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1064
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1065
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1066
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1067
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1068
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1069
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1070
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1071
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
135.000
125.000
110.000
90.000
-
Đất rừng phòng hộ
1072
Huyện Trảng Bom
Xã Hố Nai 3
Các đường nhóm I
200.000
180.000
160.000
140.000
-
Đất rừng phòng hộ
1073
Huyện Trảng Bom
Xã Hố Nai 3
Các đường nhóm II
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1074
Huyện Trảng Bom
Xã Hố Nai 3
Các đường còn lại
180.000
162.000
140.000
120.000
-
Đất rừng phòng hộ
1075
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
1076
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
1077
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
1078
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
1079
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
1080
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
195.000
180.000
160.000
145.000
-
Đất rừng phòng hộ
1081
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1082
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1083
Huyện Trảng Bom
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1084
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1085
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1086
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1087
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1088
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1089
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1090
Huyện Trảng Bom
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1091
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
190.000
170.000
150.000
125.000
-
Đất rừng phòng hộ
1092
Huyện Trảng Bom
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
180.000
160.000
145.000
115.000
-
Đất rừng phòng hộ
1093
Huyện Trảng Bom
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1094
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1095
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1096
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1097
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1098
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
150.000
140.000
130.000
110.000
-
Đất rừng phòng hộ
1099
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1100
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
140.000
130.000
120.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
1
...
9
10
11
12
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất