| 601 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường bê tông thuộc tổ 1, 2
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 602 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường đất còn lại thuộc tổ 1, 2
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 603 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường còn lại thuộc các bản Phiêng Lơi, Púng Tôm, Co Củ, Nà Lơi
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 604 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường còn lại thuộc các bản Pa Pốm, Tân Quang, Huổi Lơi
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 605 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ cầu Huổi Phạ - đến hết đất nhà Thưởng Hồng (Thửa 19 TBĐ 51), đối diện bên kia đường hết đất thửa 247 TBĐ 50
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 606 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ tiếp giáp thửa 19 TBĐ 51 (Đối diện bên kia đường tiếp giáp thửa 247 TBĐ 50) - đến hết địa phận xã Thanh Minh
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 607 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Đường trong khu du lịch sinh thái Him Lam và các đường nối vào khu du lịch sinh thái Him Lam
|
2.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 608 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Lia 1 - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ đầu cầu BTCT - đến hết đất trường THCS Thanh Minh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 609 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Đoạn từ ngã 3 rẽ vào bản Tà Lèng - đến hết đất trụ sở UBND xã Tà Lèng (cũ)
|
3.200.000
|
2.200.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 610 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ tiếp giáp đất trụ sở UBND xã Tà Lèng (cũ) - đến hết đất vườn ươm cây giống Mắc ca
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 611 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ tiếp giáp đất vườn ươm cây giống Mắc ca - đến hết địa phận bản Kê Nênh
|
850.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 612 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ giáp địa phận bản Kê Nênh đến hết địa phận xã Thanh Minh - đến hết địa phận xã Thanh Minh
|
750.000
|
500.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 613 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Các đường còn lại thuộc các bản Tà Lèng, Kê Nênh, Cụm Loọng Hỏm
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 614 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Các đường còn lại thuộc bản Nà Nghè
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 615 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Vành đai 3 ASEAN - Xã Tà Lèng |
Đường Vành đai 3 ASEAN: Đoạn tiếp giáp đường bệnh viện đi Tà Lèng - đến hết địa phận Thành Phố
|
1.200.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 616 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Đường trong khu du lịch sinh thái Him Lam và các đường nối vào khu du lịch sinh thái Him Lam
|
2.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 617 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường bê tông thuộc tổ 1, 2
|
720.000
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 618 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường đất còn lại thuộc tổ 1, 2
|
560.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 619 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường còn lại thuộc các bản Phiêng Lơi, Púng Tôm, Co Củ, Nà Lơi
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 620 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường còn lại thuộc các bản Pa Pốm, Tân Quang, Huổi Lơi
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 621 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ cầu Huổi Phạ - đến hết đất nhà Thưởng Hồng (Thửa 19 TBĐ 51), đối diện bên kia đường hết đất thửa 247 TBĐ 50
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 622 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ tiếp giáp thửa 19 TBĐ 51 (Đối diện bên kia đường tiếp giáp thửa 247 TBĐ 50) - đến hết địa phận xã Thanh Minh
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 623 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Đường trong khu du lịch sinh thái Him Lam và các đường nối vào khu du lịch sinh thái Him Lam
|
2.240.000
|
1.120.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 624 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Lia 1 - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ đầu cầu BTCT - đến hết đất trường THCS Thanh Minh
|
2.240.000
|
1.120.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 625 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Đoạn từ ngã 3 rẽ vào bản Tà Lèng - đến hết đất trụ sở UBND xã Tà Lèng (cũ)
|
2.560.000
|
1.760.000
|
1.280.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 626 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ tiếp giáp đất trụ sở UBND xã Tà Lèng (cũ) - đến hết đất vườn ươm cây giống Mắc ca
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 627 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ tiếp giáp đất vườn ươm cây giống Mắc ca - đến hết địa phận bản Kê Nênh
|
680.000
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 628 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ giáp địa phận bản Kê Nênh đến hết địa phận xã Thanh Minh - đến hết địa phận xã Thanh Minh
|
600.000
|
400.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 629 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Các đường còn lại thuộc các bản Tà Lèng, Kê Nênh, Cụm Loọng Hỏm
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 630 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Các đường còn lại thuộc bản Nà Nghè
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 631 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Vành đai 3 ASEAN - Xã Tà Lèng |
Đường Vành đai 3 ASEAN: Đoạn tiếp giáp đường bệnh viện đi Tà Lèng - đến hết địa phận Thành Phố
|
960.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 632 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Đường trong khu du lịch sinh thái Him Lam và các đường nối vào khu du lịch sinh thái Him Lam
|
2.240.000
|
1.120.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 633 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường bê tông thuộc tổ 1, 2
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 634 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường đất còn lại thuộc tổ 1, 2
|
490.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 635 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường còn lại thuộc các bản Phiêng Lơi, Púng Tôm, Co Củ, Nà Lơi
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 636 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Các đường còn lại thuộc các bản Pa Pốm, Tân Quang, Huổi Lơi
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 637 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ cầu Huổi Phạ - đến hết đất nhà Thưởng Hồng (Thửa 19 TBĐ 51), đối diện bên kia đường hết đất thửa 247 TBĐ 50
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 638 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ tiếp giáp thửa 19 TBĐ 51 (Đối diện bên kia đường tiếp giáp thửa 247 TBĐ 50) đến hết địa phận xã Thanh Minh - đến hết địa phận xã Thanh Minh
|
2.100.000
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 639 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Thanh Minh |
Đường trong khu du lịch sinh thái Him Lam và các đường nối vào khu du lịch sinh thái Him Lam
|
1.960.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 640 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Lia 1 - Xã Thanh Minh |
Đoạn từ đầu cầu BTCT - đến hết đất trường THCS Thanh Minh
|
1.960.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 641 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Đoạn từ ngã 3 rẽ vào bản Tà Lèng - đến hết đất trụ sở UBND xã Tà Lèng (cũ)
|
2.240.000
|
1.540.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 642 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ tiếp giáp đất trụ sở UBND xã Tà Lèng (cũ) - đến hết đất vườn ươm cây giống Mắc ca
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 643 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ tiếp giáp đất vườn ươm cây giống Mắc ca - đến hết địa phận bản Kê Nênh
|
595.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 644 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường du lịch Tà Lèng Mường Phăng - Xã Tà Lèng |
Đoạn từ giáp địa phận bản Kê Nênh đến hết địa phận xã Thanh Minh - đến hết địa phận xã Thanh Minh
|
525.000
|
350.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 645 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Các đường còn lại thuộc các bản Tà Lèng, Kê Nênh, Cụm Loọng Hỏm
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 646 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Các đường còn lại thuộc bản Nà Nghè
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 647 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Đường Vành đai 3 ASEAN - Xã Tà Lèng |
Đường Vành đai 3 ASEAN: Đoạn tiếp giáp đường bệnh viện đi Tà Lèng - đến hết địa phận Thành Phố
|
840.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 648 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Xã Tà Lèng |
Đường trong khu du lịch sinh thái Him Lam và các đường nối vào khu du lịch sinh thái Him Lam
|
1.960.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 649 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các phường: Nam Thanh; Noong Bua; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
82.000
|
80.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 650 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
70.000
|
68.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 651 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
70.000
|
65.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 652 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các phường: Nam Thanh; Noong Bua; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
70.000
|
68.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 653 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
60.000
|
58.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 654 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
55.000
|
52.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 655 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
70.000
|
68.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 656 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
60.000
|
58.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 657 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
50.000
|
47.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 658 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
60.000
|
58.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 659 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
40.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 660 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
40.000
|
37.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 661 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình |
|
82.000
|
80.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 662 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh |
|
70.000
|
68.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 663 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
|
58.000
|
54.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 664 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
TP. Điện Biên Phủ |
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 665 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
TP. Điện Biên Phủ |
|
8.000
|
7.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 666 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
TP. Điện Biên Phủ |
|
8.000
|
7.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 667 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
|
8.000
|
7.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 668 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
|
8.000
|
7.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 669 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
|
8.000
|
7.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 670 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình |
|
70.000
|
68.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 671 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh |
|
70.000
|
68.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 672 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
|
57.000
|
54.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 673 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình |
|
56.000
|
54.400
|
52.800
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 674 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh |
|
48.000
|
46.400
|
44.800
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 675 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang |
|
40.000
|
37.600
|
34.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 676 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ cầu C3 (Tổ 3, phường Na Lay) đến nút giao đất khách sạn Thanh Bình. - đến nút giao đất khách sạn Thanh Bình.
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 677 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ đất khách sạn Thanh Bình - đến ngã tư giao nhau với đường ĐC10, ĐC11 (hết đất thửa số 20 tờ bản đồ số 24 đối diện là cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc Lợi)
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 678 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường ĐC10, ĐC11 (từ cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc Lợi) - đến nút giao Đường ĐC1 (Đường một chiều lên đài phun nước phường Sông Đà)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 679 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC1 (Đường một chiều lên đài phun nước phường Sông Đà), đi về phía tây - đến hết thửa số 07 tờ bản đồ số 19 (đất Ban chỉ huy Thị đội )
|
1.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 680 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao thửa số 07 tờ bản đồ số 19 (đất Ban chỉ huy Thị đội) - đến hết nhà máy gạch Tuynel
|
645.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 681 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nhà máy gạch Tuynel - đến ranh giới bản Huổi Min (Đoạn đường mới)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 682 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC1 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 lên - đến đài phun nước
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 683 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC2 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 về phía tây lên - đến đài phun nước
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 684 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC2 - Phường Sông Đà |
đoạn từ đài phun nước - đến phía đông tỉnh lộ 142 (hết đất trạm viễn thông)
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 685 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC3 - Phường Sông Đà |
đoạn vòng cung từ nút giao với đường ĐC18 (từ đất trường tiểu học Đồi Cao đối diện đất BCH Quân sự thị xã) - đến nút giao với đường ĐC10 (hết thửa số 106, tờ bản đồ 21)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 686 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC4 - Phường Sông Đà |
Đoạn giao nhau với đường ĐC2 (từ đất chi cục Thống Kê đối diện đất Hạt Kiểm Lâm) chạy vòng cung - đến nút giao với đường ĐC2 (hết l thửa đất Viễn thông thửa 78, tờ bản đồ 21)
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 687 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC5 - Phường Sông Đà |
đoạn giao nhau với đường ĐC2 (từ đất nhà ông Nguyễn Huy Thông thửa 209, tờ bản đồ 17) chạy vòng cung - đến nút giao với đường ĐC2 (hết đất nhà bà Hồ Thị Tươi thửa số 48, tờ bản đồ 21)
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 688 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC6 - Phường Sông Đà |
từ nút giao với đường ĐC7 và ĐC8 - đến nút giao đường tỉnh lộ 142 (hết thửa số 104 tờ bản đồ số 21 hộ ông Bùi Long Thành đối diện chợ Đồi Cao)
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 689 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC7 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao phía bắc quảng trường - đến nút giao đường ĐC18
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 690 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC8 - Phường Sông Đà |
đoạn nút giao đường ĐC7 - đến nút giao ĐC1
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 691 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC9 - Phường Sông Đà |
đoạn nút giao đường ĐC6 - đến nút giao ĐC1
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 692 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC10 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường ĐC6 (Từ đất bà Phạm Thị Oanh thửa số 100, tờ bản đồ 21) - đến nút giao đường tỉnh lộ 142 (hết đất cây xăng Doanh nghiệp Phúc Lợi thửa số 07, tờ bản đồ 24)
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 693 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC11 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao tỉnh lộ 142, - đi theo hướng về phía bắc quanh Trung tâm dịch vụ cảng đường ven hồ, trở lại phía tây tỉnh lộ 142, đối diện với Trạm xử lý nước thải
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 694 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC18 - Phường Sông Đà |
đoạn từ phía tây tỉnh lộ 142, giáp đất Ban chỉ huy quân sự Thị đội, - đi ngược về phía bắc nút giao đường ĐC7
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 695 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC19 - Phường Sông Đà |
đoạn từ giáp đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường ĐC3
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 696 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC20 - Phường Sông Đà |
đoạn từ giáp đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường ĐC3
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 697 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC12 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã ba giáp đường ĐC16 - đến nút giao với đường ĐC6, đối diện Trạm Y tế phường Sông Đà (thửa số 8 tờ bản đồ số 20)
|
532.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 698 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC13 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ Trạm Khí tượng (mới) đi ngược về phía nam qua đường ĐC12 theo đường vành đai - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142
|
532.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 699 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC14 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã ba giáp đường ĐC13 - đi ngược về phía tây bắc qua Trung tâm dậy nghề, trung tâm bồi dưỡng chính trị tới nút giao đường ĐC17
|
532.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 700 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC15 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC21, (từ thửa số 23 từ bản đồ số 28) - đến giao đường ĐC22 (hết thửa số 43 từ bản đồ số 31)
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |