4001 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Ma Văn Phương
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4002 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới hộ ông Ma Văn Phương - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Na Cô Sa
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4003 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Các trục đường nội, liên thôn bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4004 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến điểm trường tiểu học Huổi Thủng 2
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4005 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ cầu 18m trung tâm xã - đến hộ ông Tòng Văn Bóng (trường THCS)
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4006 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ hộ ông Lò Văn Sơn - đến ranh giới xã Quảng Lâm
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4007 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ điểm trường tiểu học Huôi Thủng 2 - đến nhà ông Lò Văn Sơn (khu trung tâm xã)
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4008 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ giáp nhà ông Tòng Văn Bóng - đến trạm biên phòng Na Cô Sa 2
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4009 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4010 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ ranh giới xã Ma Thì Hồ - đến cây xăng xã Si Pa Phìn
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4011 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ cây xăng xã Si Pa Phìn - đến đài truyền thanh, truyền hình xã
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4012 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ đài truyền thanh, truyền hình xã - đến ranh giới xã Phìn Hồ
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4013 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ ngã ba Đội thuế - đến cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ)
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4014 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) - đến cửa khẩu Si Pa Phìn
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4015 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Si Pa Phìn |
Đường liên bản đoạn từ ngã 3 trường THCS Tân Phong - đến hết trường THCS Tân Phong
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4016 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Si Pa Phìn |
Đường nội, liên thôn bản
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4017 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ ranh giới giáp xã Si Pa Phìn - đến giáp đất hộ Liêu - Vềnh
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4018 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ đất hộ ông Liêu - Vềnh - đến đất hộ bà Hồng
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4019 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ giáp đất hộ bà Hồng - đến giáp đất hộ ông Măng
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4020 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ đất hộ ông Măng - đến đất hộ Huệ Nhàn
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4021 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ giáp đất hộ Huệ Nhàn - đến ranh giới xã Chà Nưa
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4022 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Phìn Hồ |
đoạn từ ngã ba Km 45 hướng đi trung tâm huyện Nậm Pồ - đến ranh giới xã Phìn Hồ với xã Nà Hỳ
|
63.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4023 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Phìn Hồ |
Đoạn từ ngã ba rẽ lên trung tâm xã Phìn Hồ - đến ngã ba rẽ đi bản Phìn Hồ
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4024 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Phìn Hồ |
Đường nội, liên thôn bản
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4025 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa |
đoạn từ khe Huổi Phủm giáp ranh tới xã Phìn Hồ - đến khe Huổi Co Phát giáp với bản Nà Sự 1
|
84.000
|
50.400
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4026 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa |
đoạn từ khe Huổi Co Phát bản Nà Sự 1 - đến hết ranh giới bản Cấu xã Chà Nưa với xã Chà Cang
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4027 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Nưa |
Đường hướng đi trung tâm huyện từ ranh giới xã Phìn Hồ - đến ranh giới xã Nà Hỳ
|
63.000
|
38.500
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4028 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Nưa |
Đường nội, liên thôn bản
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4029 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ ranh giới xã Chà Cang xã Chà Nưa - đến giáp đất hộ ông Vệ Thìn
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4030 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ hộ ông Vệ Thìn - đến hộ ông Mạnh - Yến
|
420.000
|
224.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4031 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ giáp đất hộ ông Mạnh - Yến - đến cầu Huổi Sứng
|
266.000
|
175.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4032 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ cầu Huổi Sứng - đến hết ranh giới xã Chà Cang
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4033 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ ngã ba chợ Chà Cang - đến cầu Chà Cang
|
420.000
|
224.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4034 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ cầu Chà Cang - đến hộ ông Lê Văn Thiết
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4035 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ giáp đất hộ ông Lê Văn Thiết - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4036 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Chà Cang |
từ cầu Nậm Pồ - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Nậm Tin
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4037 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Cang |
Đoạn từ trạm điện lực - đến nhà văn hóa bản Mới
|
364.000
|
217.000
|
182.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4038 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Cang |
Các đường liên, nội thôn bản
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4039 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ ranh giới xã Chà Cang - đến ngã ba Huổi Sâu
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4040 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ ngã ba Huổi Sâu - đến khe Huổi Ngoong
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4041 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ khe Huổi Ngoong - đến ranh giới xã Quảng Lâm
|
63.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4042 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Pa Tần |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4043 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở - đến hết ranh giới bản Nà Én với bản Nà Pẩu
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4044 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới bản Nàn Pẩu - đến hết ranh giới bản Nà Mười ( TT xã)
|
105.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4045 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4046 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Tở |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4047 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4048 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lành Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính
|
84.000
|
50.400
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4049 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính - đến cầu Nậm Khăn
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4050 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4051 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
38.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4052 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
40.000
|
33.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4053 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4054 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
35.000
|
28.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4055 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
38.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4056 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
35.000
|
29.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4057 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
32.000
|
28.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4058 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
25.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4059 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4060 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
33.000
|
28.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4061 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
32.000
|
27.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4062 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
30.000
|
25.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4063 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
28.000
|
25.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4064 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
26.000
|
23.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4065 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
25.000
|
22.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4066 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
22.000
|
20.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4067 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4068 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4069 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4070 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
|
30.000
|
26.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4071 |
Huyện Nậm Pồ |
H. Nậm Pồ |
|
9.000
|
7.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4072 |
Huyện Nậm Pồ |
H. Nậm Pồ |
|
8.000
|
6.000
|
6.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
4073 |
Huyện Nậm Pồ |
H. Nậm Pồ |
|
8.000
|
6.000
|
6.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
4074 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
|
53.000
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4075 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4076 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
|
45.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4077 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
|
40.000
|
35.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4078 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
|
28.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4079 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
|
26.400
|
22.400
|
18.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4080 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
|
25.600
|
21.600
|
18.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4081 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
|
24.000
|
20.000
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |