Bảng giá đất Điện Biên

Giá đất cao nhất tại Điện Biên là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Điện Biên là: 6.000
Giá đất trung bình tại Điện Biên là: 1.527.926
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 của UBND tỉnh Điện Biên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3901 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3902 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3903 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Các trục đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3904 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3905 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3906 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ 72.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3907 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3908 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3909 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3910 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3911 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3912 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Ma Văn Phương 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3913 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ ranh giới hộ ông Ma Văn Phương - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Na Cô Sa 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3914 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Các trục đường nội, liên thôn bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3915 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến điểm trường tiểu học Huổi Thủng 2 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3916 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ cầu 18m trung tâm xã - đến hộ ông Tòng Văn Bóng (trường THCS) 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3917 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ hộ ông Lò Văn Sơn - đến ranh giới xã Quảng Lâm 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3918 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ điểm trường tiểu học Huôi Thủng 2 - đến nhà ông Lò Văn Sơn (khu trung tâm xã) 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3919 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ giáp nhà ông Tòng Văn Bóng - đến trạm biên phòng Na Cô Sa 2 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3920 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3921 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ ranh giới xã Ma Thì Hồ - đến cây xăng xã Si Pa Phìn 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3922 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ cây xăng xã Si Pa Phìn - đến đài truyền thanh, truyền hình xã 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3923 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ đài truyền thanh, truyền hình xã - đến ranh giới xã Phìn Hồ 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3924 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn đoạn từ ngã ba Đội thuế - đến cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3925 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn đoạn từ cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) - đến cửa khẩu Si Pa Phìn 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3926 Huyện Nậm Pồ Xã Si Pa Phìn Đường liên bản đoạn từ ngã 3 trường THCS Tân Phong - đến hết trường THCS Tân Phong 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3927 Huyện Nậm Pồ Xã Si Pa Phìn Đường nội, liên thôn bản 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3928 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ ranh giới giáp xã Si Pa Phìn - đến giáp đất hộ Liêu - Vềnh 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3929 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ đất hộ ông Liêu - Vềnh - đến đất hộ bà Hồng 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3930 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ giáp đất hộ bà Hồng - đến giáp đất hộ ông Măng 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3931 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ đất hộ ông Măng - đến đất hộ Huệ Nhàn 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3932 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ giáp đất hộ Huệ Nhàn - đến ranh giới xã Chà Nưa 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3933 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Phìn Hồ đoạn từ ngã ba Km 45 hướng đi trung tâm huyện Nậm Pồ - đến ranh giới xã Phìn Hồ với xã Nà Hỳ 72.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3934 Huyện Nậm Pồ Xã Phìn Hồ Đoạn từ ngã ba rẽ lên trung tâm xã Phìn Hồ - đến ngã ba rẽ đi bản Phìn Hồ 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3935 Huyện Nậm Pồ Xã Phìn Hồ Đường nội, liên thôn bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3936 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa đoạn từ khe Huổi Phủm giáp ranh tới xã Phìn Hồ - đến khe Huổi Co Phát giáp với bản Nà Sự 1 96.000 57.600 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3937 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa đoạn từ khe Huổi Co Phát bản Nà Sự 1 - đến hết ranh giới bản Cấu xã Chà Nưa với xã Chà Cang 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3938 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Nưa Đường hướng đi trung tâm huyện từ ranh giới xã Phìn Hồ - đến ranh giới xã Nà Hỳ 72.000 44.000 32.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3939 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Nưa Đường nội, liên thôn bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3940 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ ranh giới xã Chà Cang xã Chà Nưa - đến giáp đất hộ ông Vệ Thìn 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3941 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ hộ ông Vệ Thìn - đến hộ ông Mạnh - Yến 480.000 256.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3942 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ giáp đất hộ ông Mạnh - Yến - đến cầu Huổi Sứng 304.000 200.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3943 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ cầu Huổi Sứng - đến hết ranh giới xã Chà Cang 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3944 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ ngã ba chợ Chà Cang - đến cầu Chà Cang 480.000 256.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3945 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ cầu Chà Cang - đến hộ ông Lê Văn Thiết 240.000 160.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3946 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ giáp đất hộ ông Lê Văn Thiết - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3947 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Chà Cang từ cầu Nậm Pồ - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Nậm Tin 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3948 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Cang Đoạn từ trạm điện lực - đến nhà văn hóa bản Mới 416.000 248.000 208.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3949 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Cang Các đường liên, nội thôn bản 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3950 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ ranh giới xã Chà Cang - đến ngã ba Huổi Sâu 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3951 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ ngã ba Huổi Sâu - đến khe Huổi Ngoong 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3952 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ khe Huổi Ngoong - đến ranh giới xã Quảng Lâm 72.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3953 Huyện Nậm Pồ Xã Pa Tần Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3954 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở - đến hết ranh giới bản Nà Én với bản Nà Pẩu 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3955 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới bản Nàn Pẩu - đến hết ranh giới bản Nà Mười ( TT xã) 120.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3956 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3957 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Tở Các đường nội, liên thôn, bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3958 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3959 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lành Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính 96.000 57.600 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3960 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính - đến cầu Nậm Khăn 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3961 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3962 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 từ giáp ranh giới xã Nà Hỳ với xã Nậm Chua - đến hết ranh giới bản Huổi Đáp 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3963 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 từ ranh giới bản Huổi Đáp - đến giáp ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua 210.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3964 Huyện Nậm Pồ Các đường nội trung tâm huyện còn lại Các đường nội trung tâm huyện còn lại 175.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3965 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) 84.000 59.500 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3966 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3967 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3968 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3969 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) 490.000 336.000 245.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3970 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán 175.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3971 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Hỳ Đường bê tông nội bản Nà Hỳ 1,2,3 210.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3972 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Hỳ Đường nội, liên thôn bản còn lại 84.000 59.500 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3973 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3974 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3975 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán Đường tỉnh lộ 145 đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3976 Huyện Nậm Pồ Xã Vàng Đán Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3977 Huyện Nậm Pồ Xã Vàng Đán Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3978 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3979 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng 77.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3980 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân 66.500 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3981 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng 66.500 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3982 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3983 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Bủng Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3984 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nà Hỳ 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3985 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ ngã 3 Nậm Chua - Phiêng Ngúa 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3986 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nậm Nhừ 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3987 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3988 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Từ cầu Huổi Đắp theo đường tỉnh lộ 145 - đến bản Tàng Do giáp trường THCS Tàng Do 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3989 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nậm Tin Đường tỉnh lộ 145 từ cầu treo Vàng Lếch - đến cầu Huổi Đắp 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3990 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3991 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3992 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Các trục đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3993 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3994 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3995 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ 63.000 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3996 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3997 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3998 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3999 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven 84.000 59.500 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4000 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn