3901 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3902 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3903 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Các trục đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3904 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3905 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3906 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ
|
72.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3907 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3908 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa |
từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3909 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3910 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3911 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3912 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Ma Văn Phương
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3913 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới hộ ông Ma Văn Phương - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Na Cô Sa
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3914 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Các trục đường nội, liên thôn bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3915 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến điểm trường tiểu học Huổi Thủng 2
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3916 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ cầu 18m trung tâm xã - đến hộ ông Tòng Văn Bóng (trường THCS)
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3917 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ hộ ông Lò Văn Sơn - đến ranh giới xã Quảng Lâm
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3918 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ điểm trường tiểu học Huôi Thủng 2 - đến nhà ông Lò Văn Sơn (khu trung tâm xã)
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3919 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ giáp nhà ông Tòng Văn Bóng - đến trạm biên phòng Na Cô Sa 2
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3920 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3921 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ ranh giới xã Ma Thì Hồ - đến cây xăng xã Si Pa Phìn
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3922 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ cây xăng xã Si Pa Phìn - đến đài truyền thanh, truyền hình xã
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3923 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ đài truyền thanh, truyền hình xã - đến ranh giới xã Phìn Hồ
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3924 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ ngã ba Đội thuế - đến cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3925 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) - đến cửa khẩu Si Pa Phìn
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3926 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Si Pa Phìn |
Đường liên bản đoạn từ ngã 3 trường THCS Tân Phong - đến hết trường THCS Tân Phong
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3927 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Si Pa Phìn |
Đường nội, liên thôn bản
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3928 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ ranh giới giáp xã Si Pa Phìn - đến giáp đất hộ Liêu - Vềnh
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3929 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ đất hộ ông Liêu - Vềnh - đến đất hộ bà Hồng
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3930 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ giáp đất hộ bà Hồng - đến giáp đất hộ ông Măng
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3931 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ đất hộ ông Măng - đến đất hộ Huệ Nhàn
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3932 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ giáp đất hộ Huệ Nhàn - đến ranh giới xã Chà Nưa
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3933 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Phìn Hồ |
đoạn từ ngã ba Km 45 hướng đi trung tâm huyện Nậm Pồ - đến ranh giới xã Phìn Hồ với xã Nà Hỳ
|
72.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3934 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Phìn Hồ |
Đoạn từ ngã ba rẽ lên trung tâm xã Phìn Hồ - đến ngã ba rẽ đi bản Phìn Hồ
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3935 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Phìn Hồ |
Đường nội, liên thôn bản
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3936 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa |
đoạn từ khe Huổi Phủm giáp ranh tới xã Phìn Hồ - đến khe Huổi Co Phát giáp với bản Nà Sự 1
|
96.000
|
57.600
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3937 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa |
đoạn từ khe Huổi Co Phát bản Nà Sự 1 - đến hết ranh giới bản Cấu xã Chà Nưa với xã Chà Cang
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3938 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Nưa |
Đường hướng đi trung tâm huyện từ ranh giới xã Phìn Hồ - đến ranh giới xã Nà Hỳ
|
72.000
|
44.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3939 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Nưa |
Đường nội, liên thôn bản
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3940 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ ranh giới xã Chà Cang xã Chà Nưa - đến giáp đất hộ ông Vệ Thìn
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3941 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ hộ ông Vệ Thìn - đến hộ ông Mạnh - Yến
|
480.000
|
256.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3942 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ giáp đất hộ ông Mạnh - Yến - đến cầu Huổi Sứng
|
304.000
|
200.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3943 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ cầu Huổi Sứng - đến hết ranh giới xã Chà Cang
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3944 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ ngã ba chợ Chà Cang - đến cầu Chà Cang
|
480.000
|
256.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3945 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ cầu Chà Cang - đến hộ ông Lê Văn Thiết
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3946 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ giáp đất hộ ông Lê Văn Thiết - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3947 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Chà Cang |
từ cầu Nậm Pồ - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Nậm Tin
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3948 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Cang |
Đoạn từ trạm điện lực - đến nhà văn hóa bản Mới
|
416.000
|
248.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3949 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Cang |
Các đường liên, nội thôn bản
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3950 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ ranh giới xã Chà Cang - đến ngã ba Huổi Sâu
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3951 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ ngã ba Huổi Sâu - đến khe Huổi Ngoong
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3952 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ khe Huổi Ngoong - đến ranh giới xã Quảng Lâm
|
72.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3953 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Pa Tần |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3954 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở - đến hết ranh giới bản Nà Én với bản Nà Pẩu
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3955 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới bản Nàn Pẩu - đến hết ranh giới bản Nà Mười ( TT xã)
|
120.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3956 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3957 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Tở |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3958 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3959 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lành Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính
|
96.000
|
57.600
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3960 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính - đến cầu Nậm Khăn
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3961 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3962 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 |
từ giáp ranh giới xã Nà Hỳ với xã Nậm Chua - đến hết ranh giới bản Huổi Đáp
|
315.000
|
189.000
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3963 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 |
từ ranh giới bản Huổi Đáp - đến giáp ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua
|
210.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3964 |
Huyện Nậm Pồ |
Các đường nội trung tâm huyện còn lại |
Các đường nội trung tâm huyện còn lại
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3965 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập)
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3966 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon
|
315.000
|
189.000
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3967 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon
|
315.000
|
189.000
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3968 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi
|
315.000
|
189.000
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3969 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379)
|
490.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3970 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3971 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Hỳ |
Đường bê tông nội bản Nà Hỳ 1,2,3
|
210.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3972 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Hỳ |
Đường nội, liên thôn bản còn lại
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3973 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán |
đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3974 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán |
đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3975 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán |
Đường tỉnh lộ 145 đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3976 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Vàng Đán |
Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3977 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Vàng Đán |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3978 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3979 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng
|
77.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3980 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân
|
66.500
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3981 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng
|
66.500
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3982 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3983 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Bủng |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3984 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nà Hỳ
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3985 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ ngã 3 Nậm Chua - Phiêng Ngúa
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3986 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nậm Nhừ
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3987 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3988 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Từ cầu Huổi Đắp theo đường tỉnh lộ 145 - đến bản Tàng Do giáp trường THCS Tàng Do
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3989 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nậm Tin |
Đường tỉnh lộ 145 từ cầu treo Vàng Lếch - đến cầu Huổi Đắp
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3990 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3991 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3992 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Các trục đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3993 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3994 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3995 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ
|
63.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3996 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3997 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa |
từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3998 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3999 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4000 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |