11:54 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Điện Biên: Tiềm năng bùng nổ và cơ hội đầu tư bất động sản hấp dẫn

Điện Biên, một vùng đất lịch sử và thiên nhiên hùng vĩ, đang dần khẳng định vị thế trên bản đồ bất động sản Việt Nam. Giá đất tại đây thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được đẩy mạnh.

Phân tích giá đất tại Điện Biên

Theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021, giá đất tại Điện Biên dao động từ 6.000 đồng/m² ở mức thấp nhất đến 40.000.000 đồng/m² ở mức cao nhất, với mức giá trung bình là 1.527.926 đồng/m². Các khu vực trung tâm Thành phố Điện Biên Phủ có giá đất cao hơn đáng kể, đặc biệt là tại các tuyến đường chính và các khu vực gần trung tâm hành chính.

Giá đất tại Điện Biên vẫn còn khá thấp so với các tỉnh trong khu vực miền núi phía Bắc như Lào Cai hay Sơn La. Tuy nhiên, tốc độ phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị tại đây đang tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn. Với mức giá đất này, nhà đầu tư có thể lựa chọn đầu tư ngắn hạn tại các khu vực có hạ tầng giao thông mới hoặc đầu tư dài hạn vào các khu vực ven đô, nơi tiềm năng phát triển vẫn còn rất lớn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Điện Biên

Điện Biên nổi bật với vẻ đẹp hoang sơ, các địa danh lịch sử nổi tiếng và hệ thống hạ tầng đang dần được cải thiện. Thành phố Điện Biên Phủ, trung tâm kinh tế - chính trị của tỉnh, không chỉ là điểm đến lịch sử mà còn đang trở thành trung tâm đô thị hóa với sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng.

Các dự án như mở rộng sân bay Điện Biên Phủ và các tuyến giao thông chiến lược kết nối với Lào và Trung Quốc đang tạo cú hích lớn cho thị trường bất động sản. Điều này thúc đẩy giá trị đất đai tại các khu vực trung tâm và vùng lân cận, mang đến cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Ngành du lịch tại Điện Biên cũng đang có sự bùng nổ với các điểm đến nổi tiếng như cánh đồng Mường Thanh, đồi A1 và hồ Pá Khoang. Bất động sản nghỉ dưỡng và dịch vụ du lịch đang trở thành những phân khúc đầy tiềm năng, đặc biệt là tại các khu vực ven đô và gần các điểm du lịch lớn.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng, tiềm năng du lịch và giá đất còn ở mức hợp lý, Điện Biên hứa hẹn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư. Đây là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất tại Điện Biên trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Điện Biên là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Điện Biên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Điện Biên là: 1.532.786 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 của UBND tỉnh Điện Biên
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3825

Mua bán nhà đất tại Điện Biên

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Điện Biên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3901 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3902 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3903 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Các trục đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3904 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3905 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3906 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ 72.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3907 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3908 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3909 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3910 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3911 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3912 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Ma Văn Phương 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3913 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ ranh giới hộ ông Ma Văn Phương - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Na Cô Sa 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3914 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Các trục đường nội, liên thôn bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3915 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến điểm trường tiểu học Huổi Thủng 2 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3916 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ cầu 18m trung tâm xã - đến hộ ông Tòng Văn Bóng (trường THCS) 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3917 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ hộ ông Lò Văn Sơn - đến ranh giới xã Quảng Lâm 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3918 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ điểm trường tiểu học Huôi Thủng 2 - đến nhà ông Lò Văn Sơn (khu trung tâm xã) 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3919 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ giáp nhà ông Tòng Văn Bóng - đến trạm biên phòng Na Cô Sa 2 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3920 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3921 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ ranh giới xã Ma Thì Hồ - đến cây xăng xã Si Pa Phìn 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3922 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ cây xăng xã Si Pa Phìn - đến đài truyền thanh, truyền hình xã 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3923 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ đài truyền thanh, truyền hình xã - đến ranh giới xã Phìn Hồ 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3924 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn đoạn từ ngã ba Đội thuế - đến cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3925 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn đoạn từ cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) - đến cửa khẩu Si Pa Phìn 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3926 Huyện Nậm Pồ Xã Si Pa Phìn Đường liên bản đoạn từ ngã 3 trường THCS Tân Phong - đến hết trường THCS Tân Phong 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3927 Huyện Nậm Pồ Xã Si Pa Phìn Đường nội, liên thôn bản 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3928 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ ranh giới giáp xã Si Pa Phìn - đến giáp đất hộ Liêu - Vềnh 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3929 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ đất hộ ông Liêu - Vềnh - đến đất hộ bà Hồng 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3930 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ giáp đất hộ bà Hồng - đến giáp đất hộ ông Măng 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3931 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ đất hộ ông Măng - đến đất hộ Huệ Nhàn 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3932 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ giáp đất hộ Huệ Nhàn - đến ranh giới xã Chà Nưa 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3933 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Phìn Hồ đoạn từ ngã ba Km 45 hướng đi trung tâm huyện Nậm Pồ - đến ranh giới xã Phìn Hồ với xã Nà Hỳ 72.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3934 Huyện Nậm Pồ Xã Phìn Hồ Đoạn từ ngã ba rẽ lên trung tâm xã Phìn Hồ - đến ngã ba rẽ đi bản Phìn Hồ 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3935 Huyện Nậm Pồ Xã Phìn Hồ Đường nội, liên thôn bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3936 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa đoạn từ khe Huổi Phủm giáp ranh tới xã Phìn Hồ - đến khe Huổi Co Phát giáp với bản Nà Sự 1 96.000 57.600 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3937 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa đoạn từ khe Huổi Co Phát bản Nà Sự 1 - đến hết ranh giới bản Cấu xã Chà Nưa với xã Chà Cang 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3938 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Nưa Đường hướng đi trung tâm huyện từ ranh giới xã Phìn Hồ - đến ranh giới xã Nà Hỳ 72.000 44.000 32.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3939 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Nưa Đường nội, liên thôn bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3940 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ ranh giới xã Chà Cang xã Chà Nưa - đến giáp đất hộ ông Vệ Thìn 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3941 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ hộ ông Vệ Thìn - đến hộ ông Mạnh - Yến 480.000 256.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3942 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ giáp đất hộ ông Mạnh - Yến - đến cầu Huổi Sứng 304.000 200.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3943 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ cầu Huổi Sứng - đến hết ranh giới xã Chà Cang 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3944 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ ngã ba chợ Chà Cang - đến cầu Chà Cang 480.000 256.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3945 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ cầu Chà Cang - đến hộ ông Lê Văn Thiết 240.000 160.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3946 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ giáp đất hộ ông Lê Văn Thiết - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3947 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Chà Cang từ cầu Nậm Pồ - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Nậm Tin 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3948 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Cang Đoạn từ trạm điện lực - đến nhà văn hóa bản Mới 416.000 248.000 208.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3949 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Cang Các đường liên, nội thôn bản 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3950 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ ranh giới xã Chà Cang - đến ngã ba Huổi Sâu 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3951 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ ngã ba Huổi Sâu - đến khe Huổi Ngoong 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3952 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ khe Huổi Ngoong - đến ranh giới xã Quảng Lâm 72.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3953 Huyện Nậm Pồ Xã Pa Tần Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3954 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở - đến hết ranh giới bản Nà Én với bản Nà Pẩu 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3955 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới bản Nàn Pẩu - đến hết ranh giới bản Nà Mười ( TT xã) 120.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3956 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3957 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Tở Các đường nội, liên thôn, bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3958 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3959 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lành Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính 96.000 57.600 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3960 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính - đến cầu Nậm Khăn 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3961 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3962 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 từ giáp ranh giới xã Nà Hỳ với xã Nậm Chua - đến hết ranh giới bản Huổi Đáp 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3963 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 từ ranh giới bản Huổi Đáp - đến giáp ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua 210.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3964 Huyện Nậm Pồ Các đường nội trung tâm huyện còn lại Các đường nội trung tâm huyện còn lại 175.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3965 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) 84.000 59.500 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3966 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3967 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3968 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3969 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) 490.000 336.000 245.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3970 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán 175.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3971 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Hỳ Đường bê tông nội bản Nà Hỳ 1,2,3 210.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3972 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Hỳ Đường nội, liên thôn bản còn lại 84.000 59.500 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3973 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3974 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3975 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán Đường tỉnh lộ 145 đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3976 Huyện Nậm Pồ Xã Vàng Đán Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3977 Huyện Nậm Pồ Xã Vàng Đán Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3978 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3979 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng 77.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3980 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân 66.500 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3981 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng 66.500 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3982 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3983 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Bủng Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3984 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nà Hỳ 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3985 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ ngã 3 Nậm Chua - Phiêng Ngúa 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3986 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nậm Nhừ 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3987 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3988 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Từ cầu Huổi Đắp theo đường tỉnh lộ 145 - đến bản Tàng Do giáp trường THCS Tàng Do 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3989 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nậm Tin Đường tỉnh lộ 145 từ cầu treo Vàng Lếch - đến cầu Huổi Đắp 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3990 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3991 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3992 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Các trục đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3993 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3994 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3995 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ 63.000 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3996 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3997 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3998 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3999 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven 84.000 59.500 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4000 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn