3601 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu Pắc Nậm - đến cầu bản Na Hai (Hết đất nhà ông Hương Nhung)
|
1.540.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3602 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu bản Na Hai (hết đất ông Hương Nhung) - đến giáp xã Na Ư
|
700.000
|
385.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3603 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Tiếp giáp đường QL 279 tại ngã ba hướng đi Điện Biên Đông - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Mai đối diện là đường vào đội 2
|
2.660.000
|
1.540.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3604 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
đoạn từ giáp nhà bà Bùi Thị Mai đối diện là đường vào đội 2 - đến hết địa phận xã Pom Lót
|
1.855.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3605 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
189.000
|
116.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3606 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3607 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3608 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3609 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp địa phận xã Pom Lót - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Hữu bản Đon Đứa
|
1.260.000
|
700.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3610 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Đỗ Văn Hữu bản Đon Đứa - đến cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng)
|
1.190.000
|
595.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3611 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng) hướng đi Điện Biên Đông - đến hết nhà ông Vui (Quán cơm bình dân)
|
840.000
|
476.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3612 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng) hướng đi theo đường phía đông - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tân (đối diện là hết đất nhà ông Cao Trọng Trường)
|
840.000
|
476.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3613 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vui (quán cơm bình dân) - đến cầu bê tông giáp doanh trại Bộ đội
|
490.000
|
280.000
|
182.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3614 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp cầu bê tông giáp doanh trại Bộ đội - đến giáp xã Núa Ngam
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3615 |
Huyện Điện Biên |
Đường vành đai phía Đông - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Tân đối diện là giáp đất nhà ông Cao Trọng Trường - đến giáp xã Noong Hẹt
|
245.000
|
175.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3616 |
Huyện Điện Biên |
Đường trục vào UBND xã - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ đất nhà bà Đào - đến hết trụ sở UBND xã
|
245.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3617 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3618 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3619 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
130.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3620 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3621 |
Huyện Điện Biên |
Đường liên xã - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Vân (chồng Nguyễn Giang Quốc) thôn 10 Yên Cang (giáp đường vào trụ sở UBND xã) - đến giáp địa phận xã Hẹ Muông)
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3622 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn đường nối Quốc lộ 12 và đường phía tây lòng chảo (đường vào chùa Linh Quang)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3623 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh Yên - đến ngã tư UBND xã Noong Luống
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3624 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư qua UBND xã Noong Luống đi đội 7 đến hết đất nhà ông Đôi
|
455.000
|
245.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3625 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Đôi - đến hết đất nhà ông Pọm Đội 11
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3626 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư UBND về hướng đi hồ Cô Lôm (hết thửa số 173 tờ bản đồ 23-e, ngõ vào nhà ông Liên)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3627 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư UBND xã đi A2 - đến hết nhà ông Bùi Văn Ruật
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3628 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Ngã tư bản On - về hướng đi đập Hoong Sống (hết đất nhà ông Lịch Sen, đối diện là nhà ông Nhân)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3629 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư bản On - đến hết nhà ông Thính Đội 20
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3630 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp nhà ông Thính - đến ngã ba rẽ đi bản U Va
|
266.000
|
182.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3631 |
Huyện Điện Biên |
Đường Co Luống - U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
|
385.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3632 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3633 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3634 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
130.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3635 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3636 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến đường rẽ vào Nghĩa trang Tông Khao
|
2.450.000
|
1.295.000
|
665.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3637 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đường rẽ vào Nghĩa trang Tông Khao - đến hết nhà ông Lò Văn Tướng, đối diện là cổng vào bản Mển
|
1.750.000
|
1.015.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3638 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tướng, đối diện là cổng vào bản Mển - đến hết địa phận Xã Thanh Nưa
|
840.000
|
476.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3639 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 - đến hết sân nghĩa trang đồi Độc Lập
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3640 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 - đến hết trường tiểu học
|
193.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3641 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - đến hết trường tập lái
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3642 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - đến hết đất nhà ông Phùng Văn Tâm (bản Hồng Lạnh)
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3643 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - hướng đi theo đường phía tây giáp xã Thanh Luông
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3644 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3645 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
196.000
|
119.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3646 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3647 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3648 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
QL 12 Đoạn từ giáp địa phận xã Thanh Nưa - đến cầu xi măng bản Tâu
|
490.000
|
280.000
|
182.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3649 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
QL 12 Đoạn từ cầu xi măng bản Tâu - đến chân đèo Co Chạy đối diện là suối Huổi Piếng
|
245.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3650 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
QL 12 Đoạn từ chân đèo Cò Chạy đối diện là suối Huổi Piếng đến giáp xã Mường Pồn
|
245.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3651 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
140.000
|
98.000
|
77.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3652 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
130.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3653 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3m
|
119.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3654 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3655 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến trường tiểu học Thanh Luông
|
2.660.000
|
1.540.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3656 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ trường tiểu học Thanh Luông - đến ngã ba rẽ đi bản Noọng
|
1.890.000
|
1.050.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3657 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã ba rẽ đi bản Noọng - đến cầu chân đập hồ Hua Pe
|
840.000
|
490.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3658 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu chân đập hồ Hua Pe - đến hết Đồn biên phòng Thanh Luông
|
196.000
|
130.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3659 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đường từ ngã ba Nghĩa trang C1 - đến tiếp nối đường đi Hua Pe (trừ các vị trí 1,2,3 của đoạn này)
|
245.000
|
175.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3660 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ bờ mương C8 - đến ngã ba Nghĩa trang C1
|
364.000
|
210.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3661 |
Huyện Điện Biên |
Ngã ba Trung đoàn 741 - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ đến nhà ông Đắc - đến nhà ông Đắc
|
910.000
|
490.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3662 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 đường trục đường đi Hua Pe - đến cầu Cộng Hoà
|
630.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3663 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
196.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3664 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3665 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3666 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3667 |
Huyện Điện Biên |
QL12 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến giáp Thanh Chăn (trừ khu trung tâm ngã tư C4)
|
1.750.000
|
1.015.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3668 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Về phía Bắc - hết đất nhà ông Bùi Cương đối diện là bà Uyên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3669 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
về phía Đông - đến cầu treo C4
|
2.100.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3670 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
về phía Tây - hết đất nhà bà Chén đối diện là nhà ông Ngô Duy Thống
|
2.100.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3671 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
về phía Nam - hết đất nhà ông Nguyễn Đức Lời đối diện là nhà ông Tuyết Minh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3672 |
Huyện Điện Biên |
Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Ngô Duy Thống đối diện là hết đất nhà bà Chén - đến hết đội 20
|
1.610.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3673 |
Huyện Điện Biên |
Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông Đoạn tiếp giáp đội 20 - đến đường rẽ vào bản Lếch Cang
|
910.000
|
490.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3674 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn đi qua UBND xã (trừ vị trí 1,2,3 đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông và đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã)
|
1.120.000
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3675 |
Huyện Điện Biên |
Đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp vị trí 3 đường Quốc lộ 12 kéo dài - đến hết đội 19 (hết thửa số 133 tờ bản đồ 313-d, hết đất nhà ông Tâm)
|
1.750.000
|
1.015.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3676 |
Huyện Điện Biên |
Đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp đội 19 qua ngã ba đội 6 +100 m
|
910.000
|
490.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3677 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đường ngã ba Noong Pết - đến chân đập hồ Hồng Khếnh (trừ các vị trí 1, 2,3 khu trung tâm xã)
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3678 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
245.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3679 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
196.000
|
119.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3680 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3681 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3682 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng |
Đoạn đường từ ngã ba nhà bà hiền (thôn Việt Thanh) đi qua thôn Việt Thanh, thôn Hồng Thái, thôn Thanh Hòa - đến ao nhà ông Lễ.
|
385.000
|
192.500
|
115.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3683 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hưng qua kho Vật tư nông nghiệp - đến hết đất nhà ông Vân Nhất, đối diện là hết đất cửa hàng vật tư của ông Bạc
|
1.540.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3684 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp từ cửa hàng vật tư của ông Bạc - đến cầu Hoong Băng
|
1.785.000
|
1.015.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3685 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu Hoong Băng - đến giáp xã Thanh Yên
|
1.190.000
|
595.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3686 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Thanh Hồng - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã ba Co Mị qua ngã ba Thanh Hồng theo 2 ngã - đến kênh thuỷ nông(trừ các vị trí 1,2,3 QL 12 kéo dài)
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3687 |
Huyện Điện Biên |
Đường Ngã tư Pa Lếch đi UBND xã - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư Pa Lếch qua cổng UB xã qua kênh thuỷ nông - đến hết đất nhà ông Thắng
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3688 |
Huyện Điện Biên |
Đường Ngã tư Pa Lếch đi UBND xã - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp nhà ông Thắng - đến hết đường nhựa (hết đất nhà ông Du)
|
294.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3689 |
Huyện Điện Biên |
Đoạn từ ngã tư Pa Lếch đến hết nhà ông Vượng đội 14 - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư Pa Lếch - đến hết nhà ông Vượng đội 14
|
294.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3690 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Na Khưa - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã ba đội 15,17 (trừ các vị trí 1,2,3 Quốc lộ 12 kéo dài) qua Na Khưa - đến kênh thuỷ nông
|
266.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3691 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
224.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3692 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
175.000
|
126.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3693 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3694 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3695 |
Huyện Điện Biên |
Quốc lộ 12 kéo dài - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh Chăn hướng đi Noong Hẹt - đến cầu Nậm Thanh (mới) hướng đi Noong Luống đến giáp địa phận xã Noong Luống (trừ khu trung tâm ngã tư Tiến Thanh)
|
1.260.000
|
700.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3696 |
Huyện Điện Biên |
Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Hướng về phía Tây - hết đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2
|
1.400.000
|
805.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3697 |
Huyện Điện Biên |
Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
hướng về phía Nam - hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tám đối diện là nhà ông Nguyễn Xuân Quí
|
1.400.000
|
805.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3698 |
Huyện Điện Biên |
Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
hướng về phía Đông - đến cầu C9
|
1.400.000
|
805.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3699 |
Huyện Điện Biên |
Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
hướng về phía Bắc - hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng (giáp đường vào nhà ông Trần Văn Thường)
|
1.400.000
|
805.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3700 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm xã - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư về phía Bắc - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tới đối diện là nhà ông Đỗ Đức Kiềng về phía Đông đến hết đất ông Trần Văn Sơn đối diện là đường rẽ vào trường TH số 1 về
|
1.120.000
|
595.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |