Bảng giá đất Điện Biên

Giá đất cao nhất tại Điện Biên là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Điện Biên là: 6.000
Giá đất trung bình tại Điện Biên là: 1.527.926
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 của UBND tỉnh Điện Biên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3601 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cầu Pắc Nậm - đến cầu bản Na Hai (Hết đất nhà ông Hương Nhung) 1.540.000 840.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3602 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cầu bản Na Hai (hết đất ông Hương Nhung) - đến giáp xã Na Ư 700.000 385.000 245.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3603 Huyện Điện Biên Đường đi ĐBĐ - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Tiếp giáp đường QL 279 tại ngã ba hướng đi Điện Biên Đông - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Mai đối diện là đường vào đội 2 2.660.000 1.540.000 700.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3604 Huyện Điện Biên Đường đi ĐBĐ - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo đoạn từ giáp nhà bà Bùi Thị Mai đối diện là đường vào đội 2 - đến hết địa phận xã Pom Lót 1.855.000 1.050.000 525.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3605 Huyện Điện Biên Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 189.000 116.000 91.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3606 Huyện Điện Biên Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 154.000 105.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3607 Huyện Điện Biên Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 140.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3608 Huyện Điện Biên Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3609 Huyện Điện Biên Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp địa phận xã Pom Lót - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Hữu bản Đon Đứa 1.260.000 700.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3610 Huyện Điện Biên Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp đất nhà ông Đỗ Văn Hữu bản Đon Đứa - đến cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng) 1.190.000 595.000 350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3611 Huyện Điện Biên Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng) hướng đi Điện Biên Đông - đến hết nhà ông Vui (Quán cơm bình dân) 840.000 476.000 252.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3612 Huyện Điện Biên Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng) hướng đi theo đường phía đông - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tân (đối diện là hết đất nhà ông Cao Trọng Trường) 840.000 476.000 252.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3613 Huyện Điện Biên Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp đất nhà ông Vui (quán cơm bình dân) - đến cầu bê tông giáp doanh trại Bộ đội 490.000 280.000 182.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3614 Huyện Điện Biên Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp cầu bê tông giáp doanh trại Bộ đội - đến giáp xã Núa Ngam 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3615 Huyện Điện Biên Đường vành đai phía Đông - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Tân đối diện là giáp đất nhà ông Cao Trọng Trường - đến giáp xã Noong Hẹt 245.000 175.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3616 Huyện Điện Biên Đường trục vào UBND xã - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ đất nhà bà Đào - đến hết trụ sở UBND xã 245.000 168.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3617 Huyện Điện Biên Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 154.000 105.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3618 Huyện Điện Biên Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 140.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3619 Huyện Điện Biên Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 130.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3620 Huyện Điện Biên Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3621 Huyện Điện Biên Đường liên xã - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Vân (chồng Nguyễn Giang Quốc) thôn 10 Yên Cang (giáp đường vào trụ sở UBND xã) - đến giáp địa phận xã Hẹ Muông) 210.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3622 Huyện Điện Biên Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo Đoạn đường nối Quốc lộ 12 và đường phía tây lòng chảo (đường vào chùa Linh Quang) 700.000 420.000 280.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3623 Huyện Điện Biên Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp xã Thanh Yên - đến ngã tư UBND xã Noong Luống 420.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3624 Huyện Điện Biên Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã tư qua UBND xã Noong Luống đi đội 7 đến hết đất nhà ông Đôi 455.000 245.000 196.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3625 Huyện Điện Biên Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp đất nhà ông Đôi - đến hết đất nhà ông Pọm Đội 11 350.000 210.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3626 Huyện Điện Biên Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã tư UBND về hướng đi hồ Cô Lôm (hết thửa số 173 tờ bản đồ 23-e, ngõ vào nhà ông Liên) 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3627 Huyện Điện Biên Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã tư UBND xã đi A2 - đến hết nhà ông Bùi Văn Ruật 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3628 Huyện Điện Biên Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Ngã tư bản On - về hướng đi đập Hoong Sống (hết đất nhà ông Lịch Sen, đối diện là nhà ông Nhân) 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3629 Huyện Điện Biên Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã tư bản On - đến hết nhà ông Thính Đội 20 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3630 Huyện Điện Biên Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp nhà ông Thính - đến ngã ba rẽ đi bản U Va 266.000 182.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3631 Huyện Điện Biên Đường Co Luống - U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo 385.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3632 Huyện Điện Biên Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 154.000 105.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3633 Huyện Điện Biên Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 140.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3634 Huyện Điện Biên Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 130.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3635 Huyện Điện Biên Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3636 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến đường rẽ vào Nghĩa trang Tông Khao 2.450.000 1.295.000 665.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3637 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Đường rẽ vào Nghĩa trang Tông Khao - đến hết nhà ông Lò Văn Tướng, đối diện là cổng vào bản Mển 1.750.000 1.015.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3638 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tướng, đối diện là cổng vào bản Mển - đến hết địa phận Xã Thanh Nưa 840.000 476.000 252.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3639 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 - đến hết sân nghĩa trang đồi Độc Lập 420.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3640 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 - đến hết trường tiểu học 193.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3641 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - đến hết trường tập lái 420.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3642 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - đến hết đất nhà ông Phùng Văn Tâm (bản Hồng Lạnh) 420.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3643 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - hướng đi theo đường phía tây giáp xã Thanh Luông 420.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3644 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3645 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 196.000 119.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3646 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 154.000 98.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3647 Huyện Điện Biên Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3648 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo QL 12 Đoạn từ giáp địa phận xã Thanh Nưa - đến cầu xi măng bản Tâu 490.000 280.000 182.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3649 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo QL 12 Đoạn từ cầu xi măng bản Tâu - đến chân đèo Co Chạy đối diện là suối Huổi Piếng 245.000 168.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3650 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo QL 12 Đoạn từ chân đèo Cò Chạy đối diện là suối Huổi Piếng đến giáp xã Mường Pồn 245.000 168.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3651 Huyện Điện Biên Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 140.000 98.000 77.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3652 Huyện Điện Biên Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 130.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3653 Huyện Điện Biên Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo Các trục đường liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3m 119.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3654 Huyện Điện Biên Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3655 Huyện Điện Biên Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến trường tiểu học Thanh Luông 2.660.000 1.540.000 700.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3656 Huyện Điện Biên Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ trường tiểu học Thanh Luông - đến ngã ba rẽ đi bản Noọng 1.890.000 1.050.000 560.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3657 Huyện Điện Biên Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã ba rẽ đi bản Noọng - đến cầu chân đập hồ Hua Pe 840.000 490.000 266.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3658 Huyện Điện Biên Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cầu chân đập hồ Hua Pe - đến hết Đồn biên phòng Thanh Luông 196.000 130.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3659 Huyện Điện Biên Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Đường từ ngã ba Nghĩa trang C1 - đến tiếp nối đường đi Hua Pe (trừ các vị trí 1,2,3 của đoạn này) 245.000 175.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3660 Huyện Điện Biên Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ bờ mương C8 - đến ngã ba Nghĩa trang C1 364.000 210.000 154.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3661 Huyện Điện Biên Ngã ba Trung đoàn 741 - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ đến nhà ông Đắc - đến nhà ông Đắc 910.000 490.000 266.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3662 Huyện Điện Biên Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ hết vị trí 3 đường trục đường đi Hua Pe - đến cầu Cộng Hoà 630.000 455.000 315.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3663 Huyện Điện Biên Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 196.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3664 Huyện Điện Biên Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 154.000 105.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3665 Huyện Điện Biên Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 140.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3666 Huyện Điện Biên Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3667 Huyện Điện Biên QL12 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến giáp Thanh Chăn (trừ khu trung tâm ngã tư C4) 1.750.000 1.015.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3668 Huyện Điện Biên Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Về phía Bắc - hết đất nhà ông Bùi Cương đối diện là bà Uyên 2.100.000 1.260.000 700.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3669 Huyện Điện Biên Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo về phía Đông - đến cầu treo C4 2.100.000 1.260.000 700.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3670 Huyện Điện Biên Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo về phía Tây - hết đất nhà bà Chén đối diện là nhà ông Ngô Duy Thống 2.100.000 1.260.000 700.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3671 Huyện Điện Biên Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo về phía Nam - hết đất nhà ông Nguyễn Đức Lời đối diện là nhà ông Tuyết Minh 2.100.000 1.260.000 700.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3672 Huyện Điện Biên Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Ngô Duy Thống đối diện là hết đất nhà bà Chén - đến hết đội 20 1.610.000 980.000 560.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3673 Huyện Điện Biên Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông Đoạn tiếp giáp đội 20 - đến đường rẽ vào bản Lếch Cang 910.000 490.000 266.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3674 Huyện Điện Biên Khu trung tâm xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Đoạn đi qua UBND xã (trừ vị trí 1,2,3 đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông và đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã) 1.120.000 560.000 336.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3675 Huyện Điện Biên Đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Đoạn tiếp giáp vị trí 3 đường Quốc lộ 12 kéo dài - đến hết đội 19 (hết thửa số 133 tờ bản đồ 313-d, hết đất nhà ông Tâm) 1.750.000 1.015.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3676 Huyện Điện Biên Đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Đoạn tiếp giáp đội 19 qua ngã ba đội 6 +100 m 910.000 490.000 266.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3677 Huyện Điện Biên Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Đường ngã ba Noong Pết - đến chân đập hồ Hồng Khếnh (trừ các vị trí 1, 2,3 khu trung tâm xã) 420.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3678 Huyện Điện Biên Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 245.000 168.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3679 Huyện Điện Biên Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 196.000 119.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3680 Huyện Điện Biên Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 154.000 98.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3681 Huyện Điện Biên Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3682 Huyện Điện Biên Xã Thanh Hưng Đoạn đường từ ngã ba nhà bà hiền (thôn Việt Thanh) đi qua thôn Việt Thanh, thôn Hồng Thái, thôn Thanh Hòa - đến ao nhà ông Lễ. 385.000 192.500 115.500 - - Đất SX-KD nông thôn
3683 Huyện Điện Biên QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp xã Thanh Hưng qua kho Vật tư nông nghiệp - đến hết đất nhà ông Vân Nhất, đối diện là hết đất cửa hàng vật tư của ông Bạc 1.540.000 840.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3684 Huyện Điện Biên QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Đoạn tiếp từ cửa hàng vật tư của ông Bạc - đến cầu Hoong Băng 1.785.000 1.015.000 490.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3685 Huyện Điện Biên QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cầu Hoong Băng - đến giáp xã Thanh Yên 1.190.000 595.000 350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3686 Huyện Điện Biên Đường đi Thanh Hồng - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã ba Co Mị qua ngã ba Thanh Hồng theo 2 ngã - đến kênh thuỷ nông(trừ các vị trí 1,2,3 QL 12 kéo dài) 490.000 294.000 196.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3687 Huyện Điện Biên Đường Ngã tư Pa Lếch đi UBND xã - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã tư Pa Lếch qua cổng UB xã qua kênh thuỷ nông - đến hết đất nhà ông Thắng 490.000 294.000 196.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3688 Huyện Điện Biên Đường Ngã tư Pa Lếch đi UBND xã - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Đoạn tiếp giáp nhà ông Thắng - đến hết đường nhựa (hết đất nhà ông Du) 294.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3689 Huyện Điện Biên Đoạn từ ngã tư Pa Lếch đến hết nhà ông Vượng đội 14 - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã tư Pa Lếch - đến hết nhà ông Vượng đội 14 294.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3690 Huyện Điện Biên Đường đi Na Khưa - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã ba đội 15,17 (trừ các vị trí 1,2,3 Quốc lộ 12 kéo dài) qua Na Khưa - đến kênh thuỷ nông 266.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3691 Huyện Điện Biên Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 224.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3692 Huyện Điện Biên Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 175.000 126.000 91.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3693 Huyện Điện Biên Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 140.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3694 Huyện Điện Biên Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3695 Huyện Điện Biên Quốc lộ 12 kéo dài - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp xã Thanh Chăn hướng đi Noong Hẹt - đến cầu Nậm Thanh (mới) hướng đi Noong Luống đến giáp địa phận xã Noong Luống (trừ khu trung tâm ngã tư Tiến Thanh) 1.260.000 700.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3696 Huyện Điện Biên Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo Hướng về phía Tây - hết đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2 1.400.000 805.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3697 Huyện Điện Biên Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo hướng về phía Nam - hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tám đối diện là nhà ông Nguyễn Xuân Quí 1.400.000 805.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3698 Huyện Điện Biên Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo hướng về phía Đông - đến cầu C9 1.400.000 805.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3699 Huyện Điện Biên Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo hướng về phía Bắc - hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng (giáp đường vào nhà ông Trần Văn Thường) 1.400.000 805.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3700 Huyện Điện Biên Khu trung tâm xã - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã tư về phía Bắc - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tới đối diện là nhà ông Đỗ Đức Kiềng về phía Đông đến hết đất ông Trần Văn Sơn đối diện là đường rẽ vào trường TH số 1 về 1.120.000 595.000 336.000 - - Đất SX-KD nông thôn