STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Hừa Ngài | đoạn từ ranh giới xã Sá Tổng - đến ranh giới xã Pa Ham | 115.000 | 85.000 | 70.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Hừa Ngài | đoạn từ ranh giới xã Sá Tổng - đến ranh giới xã Pa Ham | 92.000 | 68.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Hừa Ngài | đoạn từ ranh giới xã Sá Tổng - đến ranh giới xã Pa Ham | 81.000 | 60.000 | 49.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường QL 6 - Xã Hừa Ngài, Huyện Mường Chà
Bảng giá đất cho đoạn đường QL 6 tại xã Hừa Ngài, huyện Mường Chà được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021. Đoạn đường này bao gồm khu vực từ ranh giới xã Sá Tổng đến ranh giới xã Pa Ham. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể trong khu vực nông thôn, giúp các nhà đầu tư và người dân nắm bắt được mức giá hiện tại và tiềm năng phát triển của từng khu vực.
Vị trí 1: 115.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 115.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất nằm trong đoạn từ ranh giới xã Sá Tổng đến gần khu vực ranh giới xã Pa Ham. Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong bảng giá đất này. Mức giá cao phản ánh vị trí thuận lợi gần trục giao thông chính, dễ dàng kết nối với các khu vực lân cận và cơ sở hạ tầng hiện có. Giá trị cao của đất tại vị trí này chủ yếu do sự kết nối tốt với các dịch vụ công cộng và tiện ích cơ bản.
Vị trí 2: 85.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 85.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất nằm gần vị trí 1 nhưng không phải là khu vực chính. Mặc dù giá trị đất ở khu vực này thấp hơn so với vị trí 1, mức giá vẫn còn khá cao. Khu vực này có kết nối giao thông tốt và vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án đầu tư và phát triển bất động sản.
Vị trí 3: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 70.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất nằm xa hơn từ ranh giới xã Sá Tổng đến gần ranh giới xã Pa Ham. Đây là khu vực có giá thấp nhất trong bảng giá đất này. Giá trị thấp hơn do khu vực này nằm xa các trục giao thông chính và cơ sở hạ tầng phát triển. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển khi cơ sở hạ tầng được cải thiện và mở rộng trong tương lai.
Bảng giá đất trên đường QL 6 tại xã Hừa Ngài cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất theo từng vị trí cụ thể. Sự phân chia giá trị dựa trên vị trí và kết nối giao thông giúp các nhà đầu tư và người dân hiểu rõ hơn về tiềm năng phát triển của từng khu vực. Thông tin này là cơ sở quan trọng để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư đất, cũng như trong các kế hoạch phát triển bất động sản.