Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7301 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7302 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi 364.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7303 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi - Ngã ba đường vào cầu treo 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7304 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba đường vào cầu treo - Giáp ranh giới xã Đắk Ngo 260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7305 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Thủy điện Đắk Ru 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7306 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn Tân Lợi - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Km0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 500 264.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7307 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km0 + 500 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7308 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Km0 + 500 - Ngã ba Quán chín 384.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7309 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba Quán chín - Giáp Tỉnh lộ 5 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7310 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba Quán chín - Cầu Sập 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7311 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km 1 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7312 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Km 1 - Km 2 + 500 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7313 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Km 2 + 500 - Ranh giới xã Đắk Sin 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7314 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà thờ - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp hồ thôn 6 307.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7315 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thao trường huấn luyện của xã - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Giáp Quốc lộ 14 - Km 1 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7316 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thôn Tân Phú - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Văn Được 264.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7317 Huyện Đắk R’Lấp Xã Đắk Ru Đất ở các khu dân cư còn lại 70.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7318 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp đất nhà ông Lập 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7319 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành Giáp đất nhà ông Lập - Ranh xã Quảng Tín 1.122.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7320 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp ranh đất nhà ông Sơn 1.326.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7321 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành Giáp ranh đất nhà ông Sơn - Giáp ranh xã Quảng Tín 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7322 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành Ranh giới Kiến Đức - Ranh giới Kiến Đức + 400 m 2.184.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7323 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy dương) - Xã Kiến Thành Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy dương) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7324 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy âm) - Xã Kiến Thành Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy âm) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7325 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành Ngã ba vào hầm đá - Ranh giới xã Đắk Wer 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7326 Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Nghĩa địa thôn 3 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7327 Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành Nghĩa địa thôn 3 - Hết Trường học Lê Quý Đôn 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7328 Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành Hết Trường học Lê Quý Đôn - Nghĩa Địa thanh niên xung phong 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7329 Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành Nghĩa Địa thanh niên xung phong - Ranh giới xã Nghĩa Thắng 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7330 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành Ranh giới Kiến Đức (đường dây 500KV) - Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu 396.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7331 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu - Giáp Đắk Wer 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7332 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành Ngã ba Trường Phân hiệu Võ Thị Sáu - Ngã ba vào khu du lịch sinh thái 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7333 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành Ngã ba vào khu du lịch sinh thái - Giáp Quốc lộ 14 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7334 Huyện Đắk R’Lấp Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành Thủy điện Đắk R’Tang - Giáp ranh xã Đắk Wer 273.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7335 Huyện Đắk R’Lấp Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập thủy điện Đắk R'Tang 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7336 Huyện Đắk R’Lấp Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành Đất nhà ông Thêu - Ranh thị trấn Kiến Đức 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7337 Huyện Đắk R’Lấp Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7338 Huyện Đắk R’Lấp Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành Quốc lộ 14 đất nhà ông Chữ - Khu quy hoạch xưởng cưa 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7339 Huyện Đắk R’Lấp Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành Khu quy hoạch đất giáo viên thôn 9 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7340 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào hội trường thôn 1 - Xã Kiến Thành Giáp ranh Kiến Đức - Hội trường thôn 1 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7341 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nghĩa địa thôn 2 - Xã Kiến Thành Nhà ông Phạm Giai thôn 3 - Nghĩa địa thôn 2 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7342 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào cây đa Kiến Đức - Xã Kiến Thành Đường Hùng Vương 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7343 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành Ranh giới Kiến Đức - Đất nhà ông Nguyễn Phương 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7344 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà máy nước đá Hương Giang (cũ) - Xã Kiến Thành Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đường 396.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7345 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đất nhà ông Bình thôn 7 297.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7346 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7347 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành Hội trường thôn 10 - Giáp ranh xã Đắk Sin 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7348 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 3 - Xã Kiến Thành Đường Hùng Vương - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7349 Huyện Đắk R’Lấp Đường bê tông nhà bà Thắm (giáp tỉnh lộ 5) - Xã Kiến Thành Giáp Tỉnh lộ 5 - Hết đường 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7350 Huyện Đắk R’Lấp Xã Kiến Thành Đất ở các khu dân cư còn lại 64.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7351 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xã Quảng Tân - Xã Kiến Thành Ngã ba nhà ông Sử - Giáp ranh xã Quảng Tân 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7352 Huyện Đắk R’Lấp Xóm 2 tổ 9 - Xã Kiến Thành Ngã ba QL 14 (nhà bà Ngô Thị Hóa) - Hết đường bê tông 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7353 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào Hội trường thôn 7 (đường xóm 1) - Xã Kiến Thành Ngã ba cổng chào (nhà ông Dương) - Hết đường bê tông 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7354 Huyện Đắk R’Lấp Xóm 1 (thôn 3) - Xã Kiến Thành Đường Hùng Vương Kiến Đức (đát nhà ông Thưởng) - Hết đất nhà ông Trọng 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7355 Huyện Đắk R’Lấp Xóm 3 (đường thôn 3 vào mỏ đá) - Xã Kiến Thành Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Huệ) - Giáp mỏ đá FICO 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7356 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà ông Trưởng (thôn 3) - Xã Kiến Thành Nhà ông Trịnh Xuân Tác - Giáp mỏ đá FICO 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7357 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà ông Dầu (thôn 3) - Xã Kiến Thành Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Nga) - Hết đường bê tông 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7358 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà ông Quang (thôn 3) - Xã Kiến Thành Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà ông Khuyến) - Hết đường bê tông 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7359 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 2 (đường vào nghĩa địa) - Xã Kiến Thành Ngã ba Tỉnh lộ 5 (nhà bà Duy) - Ngã ba nhà ông Viên 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7360 Huyện Đắk R’Lấp - Xã Kiến Thành - Xã Kiến Thành - Hết đường (đất nhà ông Dương) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7361 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 6 (nhà bà Hòa Trí) - Xã Kiến Thành Ngã ba QL 14 - Cầu (đát ông Trịnh) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7362 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào trại cá Đức Tâm (thôn 6) - Xã Kiến Thành Ngã ba QL 14 - Nhà ông Đức 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7363 Huyện Đắk R’Lấp Đường hầm đá (thôn 6) - Xã Kiến Thành Ngã ba QL 14 (nhà ông Thư) - Đường điện 500KV 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7364 Huyện Đắk R’Lấp Đường thôn 6 (nhà bà Thu Huy) - Xã Kiến Thành Ngã ba QL 14 - Cầu (đất nhà ông Nghĩa) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7365 Huyện Đắk R’Lấp Đương thôn 8 (nhà ông Phước) - Xã Kiến Thành Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Giáp ranh xã Quảng Tân 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7366 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà ông Quân (thôn 8) - Xã Kiến Thành Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7367 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà ông Hùng (thôn 8) - Xã Kiến Thành Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7368 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Ranh giới xã Đắk Wer - Đường vào tổ 9 thôn 7 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7369 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Đường vào tổ 9 thôn 7 - Hết Trường Lê Đình Chinh 3.120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7370 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Hết Trường Lê Đình Chinh - Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo 3.960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7371 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo - UBND xã 3.120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7372 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ UBND xã - Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7373 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm) - Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 ) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7374 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 ) - Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận ) 1.950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7375 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận) - Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7376 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long) - Cầu Đắk R’Tih (tà luy dương) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7377 Huyện Đắk R’Lấp Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ Ngã 3 đường vào nghĩa địa thôn 8 +200m - Cầu Đắk R’Tih (tà luy âm) 702.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7378 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ Km 0 Quốc lộ 14 - Hồ Nhân Cơ (Hết đất nhà bà Bẩy) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7379 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ Hồ Nhân Cơ - Giáp ranh xã Nhân Đạo và Đắk Wer 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7380 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Hết đất ông Bùi Văn Ngoan 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7381 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ Nhà ông Họa - Đất nhà bà Đoàn Thị Tỉnh 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7382 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7383 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngầm 18 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7384 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ Ngã ba Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 8 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7385 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ Hội trường thôn 8 - Hết đường 388.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7386 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nghĩa địa thôn 8 - Xã Nhân Cơ Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Phú - Giáp nghĩa địa thôn 8 417.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7387 Huyện Đắk R’Lấp Đường bên cạnh trụ sở lâm trường (Trụ sở UBND xã mới) - Xã Nhân Cơ Km 0 (Quốc lộ 14) - Cổng chào bon Bù Dấp 626.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7388 Huyện Đắk R’Lấp Đường cạnh kho Loan Hiệp - Xã Nhân Cơ Kho Loan Hiệp - Nhà bà Hồng 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7389 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào bên cạnh ngân hàng - Xã Nhân Cơ Ngã ba (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Hùng 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7390 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào bên cạnh chợ - Xã Nhân Cơ Ngã ba (Quốc lộ 14) - Giáp đất Nguyễn Văn Bạc 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7391 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào sân bay - Xã Nhân Cơ Ngã ba (Quốc lộ 14) - Đất nhà bà Vân + Hết đất nhà ông Toát 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7392 Huyện Đắk R’Lấp Đường cạnh nhà bà Là và bà Điệp - Xã Nhân Cơ Đất nhà ông Ngạn - Đất nhà ông Tạ Văn Nam 655.200 - - - - Đất ở nông thôn
7393 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào tổ 9b, thôn 7 - Xã Nhân Cơ Ngã ba (Quốc lộ 14) - Suối Đắk R'Tih + Hai nhánh đường còn lại 576.000 - - - - Đất ở nông thôn
7394 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào tổ 8 thôn 7 - Xã Nhân Cơ Ngã ba Quốc lộ 14 - Đất nhà bà Vẻ + Ranh giới đất trường TH Lê Đình Chinh 648.000 - - - - Đất ở nông thôn
7395 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào tổ 1 - Xã Nhân Cơ Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết nhà Vinh Lệ 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
7396 Huyện Đắk R’Lấp Đường cạnh nhà ông Duyên - Xã Nhân Cơ Km 0 (Quốc lộ 14) cạnh nhà ông Duyên - Nhà Vinh Lệ 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
7397 Huyện Đắk R’Lấp Tuyến đường thôn 9 - Xã Nhân Cơ Km 0 (Quốc lộ 14) hết đất cửa sắt Hoa Phi - Hết đất nhà bà Lê Thị Đào 390.000 - - - - Đất ở nông thôn
7398 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà máy mỳ - Xã Nhân Cơ Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà máy bê tông Din My Đắk Nông 576.000 - - - - Đất ở nông thôn
7399 Huyện Đắk R’Lấp Đường tổ 1 - Xã Nhân Cơ Cửa sắt Trường Sơn (nhà ông Trường) - Cầu mới 576.000 - - - - Đất ở nông thôn
7400 Huyện Đắk R’Lấp Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ Đất nhà ông Đỗ Trung Quốc - Hết nhà máy mỳ 216.000 - - - - Đất ở nông thôn