7301 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7302 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7303 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi - Ngã ba đường vào cầu treo
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7304 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào cầu treo - Giáp ranh giới xã Đắk Ngo
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7305 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Thủy điện Đắk Ru
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7306 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lợi - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 500
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7307 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km0 + 500
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7308 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 + 500 - Ngã ba Quán chín
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7309 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Giáp Tỉnh lộ 5
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7310 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Cầu Sập
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7311 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7312 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 1 - Km 2 + 500
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7313 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 2 + 500 - Ranh giới xã Đắk Sin
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7314 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà thờ - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp hồ thôn 6
|
307.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7315 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thao trường huấn luyện của xã - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Giáp Quốc lộ 14 - Km 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7316 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Phú - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Văn Được
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7317 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7318 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp đất nhà ông Lập
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7319 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp đất nhà ông Lập - Ranh xã Quảng Tín
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7320 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp ranh đất nhà ông Sơn
|
1.326.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7321 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh đất nhà ông Sơn - Giáp ranh xã Quảng Tín
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7322 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Ranh giới Kiến Đức + 400 m
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7323 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy dương) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy dương)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7324 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy âm) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy âm)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7325 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào hầm đá - Ranh giới xã Đắk Wer
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7326 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Nghĩa địa thôn 3
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7327 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa địa thôn 3 - Hết Trường học Lê Quý Đôn
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7328 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Hết Trường học Lê Quý Đôn - Nghĩa Địa thanh niên xung phong
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7329 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa Địa thanh niên xung phong - Ranh giới xã Nghĩa Thắng
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7330 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức (đường dây 500KV) - Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7331 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu - Giáp Đắk Wer
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7332 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Phân hiệu Võ Thị Sáu - Ngã ba vào khu du lịch sinh thái
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7333 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào khu du lịch sinh thái - Giáp Quốc lộ 14
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7334 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Thủy điện Đắk R’Tang - Giáp ranh xã Đắk Wer
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7335 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập thủy điện Đắk R'Tang
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7336 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Đất nhà ông Thêu - Ranh thị trấn Kiến Đức
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7337 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7338 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 đất nhà ông Chữ - Khu quy hoạch xưởng cưa
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7339 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Khu quy hoạch đất giáo viên thôn 9
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7340 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào hội trường thôn 1 - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh Kiến Đức - Hội trường thôn 1
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7341 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa địa thôn 2 - Xã Kiến Thành |
Nhà ông Phạm Giai thôn 3 - Nghĩa địa thôn 2
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7342 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào cây đa Kiến Đức - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7343 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Đất nhà ông Nguyễn Phương
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7344 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy nước đá Hương Giang (cũ) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đường
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7345 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đất nhà ông Bình thôn 7
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7346 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7347 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành |
Hội trường thôn 10 - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7348 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 3 - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7349 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bê tông nhà bà Thắm (giáp tỉnh lộ 5) - Xã Kiến Thành |
Giáp Tỉnh lộ 5 - Hết đường
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7350 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
64.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7351 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Quảng Tân - Xã Kiến Thành |
Ngã ba nhà ông Sử - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7352 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 2 tổ 9 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 (nhà bà Ngô Thị Hóa) - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7353 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Hội trường thôn 7 (đường xóm 1) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba cổng chào (nhà ông Dương) - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7354 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 1 (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương Kiến Đức (đát nhà ông Thưởng) - Hết đất nhà ông Trọng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7355 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 3 (đường thôn 3 vào mỏ đá) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Huệ) - Giáp mỏ đá FICO
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7356 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Trưởng (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Nhà ông Trịnh Xuân Tác - Giáp mỏ đá FICO
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7357 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Dầu (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Nga) - Hết đường bê tông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7358 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Quang (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà ông Khuyến) - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7359 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 2 (đường vào nghĩa địa) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Tỉnh lộ 5 (nhà bà Duy) - Ngã ba nhà ông Viên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7360 |
Huyện Đắk R’Lấp |
- Xã Kiến Thành |
- Xã Kiến Thành - Hết đường (đất nhà ông Dương)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7361 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 6 (nhà bà Hòa Trí) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Cầu (đát ông Trịnh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7362 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào trại cá Đức Tâm (thôn 6) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Nhà ông Đức
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7363 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường hầm đá (thôn 6) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 (nhà ông Thư) - Đường điện 500KV
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7364 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 6 (nhà bà Thu Huy) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Cầu (đất nhà ông Nghĩa)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7365 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đương thôn 8 (nhà ông Phước) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7366 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Quân (thôn 8) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7367 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Hùng (thôn 8) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7368 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ranh giới xã Đắk Wer - Đường vào tổ 9 thôn 7
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7369 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Đường vào tổ 9 thôn 7 - Hết Trường Lê Đình Chinh
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7370 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hết Trường Lê Đình Chinh - Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7371 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo - UBND xã
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7372 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
UBND xã - Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7373 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm) - Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7374 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 ) - Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận )
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7375 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận) - Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7376 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long) - Cầu Đắk R’Tih (tà luy dương)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7377 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã 3 đường vào nghĩa địa thôn 8 +200m - Cầu Đắk R’Tih (tà luy âm)
|
702.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7378 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 Quốc lộ 14 - Hồ Nhân Cơ (Hết đất nhà bà Bẩy)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7379 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hồ Nhân Cơ - Giáp ranh xã Nhân Đạo và Đắk Wer
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7380 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Hết đất ông Bùi Văn Ngoan
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7381 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Nhà ông Họa - Đất nhà bà Đoàn Thị Tỉnh
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7382 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7383 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngầm 18
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7384 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7385 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hội trường thôn 8 - Hết đường
|
388.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7386 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa địa thôn 8 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Phú - Giáp nghĩa địa thôn 8
|
417.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7387 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh trụ sở lâm trường (Trụ sở UBND xã mới) - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Cổng chào bon Bù Dấp
|
626.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7388 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh kho Loan Hiệp - Xã Nhân Cơ |
Kho Loan Hiệp - Nhà bà Hồng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7389 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bên cạnh ngân hàng - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Hùng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7390 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bên cạnh chợ - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Giáp đất Nguyễn Văn Bạc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7391 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào sân bay - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Đất nhà bà Vân + Hết đất nhà ông Toát
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7392 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Là và bà Điệp - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Ngạn - Đất nhà ông Tạ Văn Nam
|
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7393 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 9b, thôn 7 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Suối Đắk R'Tih + Hai nhánh đường còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7394 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 8 thôn 7 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đất nhà bà Vẻ + Ranh giới đất trường TH Lê Đình Chinh
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7395 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết nhà Vinh Lệ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7396 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà ông Duyên - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) cạnh nhà ông Duyên - Nhà Vinh Lệ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7397 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tuyến đường thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) hết đất cửa sắt Hoa Phi - Hết đất nhà bà Lê Thị Đào
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7398 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy mỳ - Xã Nhân Cơ |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà máy bê tông Din My Đắk Nông
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7399 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường tổ 1 - Xã Nhân Cơ |
Cửa sắt Trường Sơn (nhà ông Trường) - Cầu mới
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7400 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Đỗ Trung Quốc - Hết nhà máy mỳ
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |