STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành | Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành | Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10 | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành | Hội trường thôn 10 - Giáp ranh xã Đắk Sin | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành | Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10 | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành | Hội trường thôn 10 - Giáp ranh xã Đắk Sin | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp: Đất Ở Nông Thôn - Đường Vào Trạm Y Tế Kiến Đức Cũ - Xã Kiến Thành
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ, xã Kiến Thành, huyện Đắk R'Lấp, tỉnh Đắk Nông, theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn từ ranh giới thị trấn Kiến Đức đến hội trường thôn 10, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 440.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ ranh giới thị trấn Kiến Đức đến hội trường thôn 10. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực gần các cơ sở y tế và cơ quan cộng đồng quan trọng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND của UBND tỉnh Đắk Nông cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và đầu tư bất động sản tại xã Kiến Thành.