7201 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7202 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Trường Mẫu giáo Quảng Thuận
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7203 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trường Mẫu giáo Quảng Thuận - Ngã ba đập tràn Quảng Chánh
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7204 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh
|
1.064.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7205 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh - Hết thôn Quảng Trung
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7206 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Hết thôn Quảng Trung - Đầu đập hồ Cầu Tư
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7207 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Đầu đập hồ Cầu Tư - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7208 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Ngã ba chợ
|
2.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7209 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Ngã ba nhà ông Tưởng
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7210 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Tưởng - Ngã ba nhà ông Thái
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7211 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7212 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Giáp ranh xã Nhân Đạo - Nhà ông Tân Lợi
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7213 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tân Lợi - Cách ngã ba Pi Nao III - 200m
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7214 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao - Về 03 phía mỗi phía 200 m
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7215 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Qua Ngã ba Pi Nao III + 200m - Hết nhà ông Lý
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7216 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lý - Hết nhà ông Lâm
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7217 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lâm - Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh)
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7218 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba trường cấp III - Cổng trường cấp III (đường trên)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7219 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh) - Ngã ba Quảng Chánh
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7220 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Cầu Quảng Phước Đạo Nghĩa
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7221 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Lâm - Trường cấp III (đường dưới)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7222 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7223 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7224 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7225 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7226 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7227 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7228 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7229 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7230 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7231 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7232 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7233 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7234 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7235 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7236 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7237 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7238 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7239 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7240 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7241 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7242 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Phúc - Hết khu tập thể giáo viên trường cấp 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7243 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Hết nhà ông Nghĩa
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7244 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Muông - Giáp xã Kiến Thành
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7245 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7246 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Khu tái định cư Hồ Cầu Tư - Xã Nghĩa Thắng |
|
365.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7247 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đất nhà ông Bốn Vương - Giáp ranh xã Nhân Đạo (đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7248 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba hai bé (nhà ông Hưng, ông Vũ) - Giáp ranh xã Nhân Đạo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7249 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Chính - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7250 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tuấn Thắm (thôn Quảng Lợi) - Hết ngã ba chôm chôm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7251 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phạm Minh Yên - Giáp ranh nghĩa địa thôn Quảng Hòa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7252 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba (thôn Quảng Tiến) nhà ông Nguyễn Văn Hùng và nhà ông Nguyễn Viết Tân - Hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7253 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba thôn Quảng Lợi nhà ông Hương (heo) - Hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7254 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thơ (bon Bù Za Rah) - Ngã ba nhà ông Nhị (thôn Quảng Bình)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7255 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ranh giới xã Kiến Thành - Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7256 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông - Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7257 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7258 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà Iuy âm) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7259 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba vào đường bon Bù Đách - Ngã ba đi đường vào Đắk Ngo
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7260 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi vào đường Đắk Ngo thôn 5 - Ngã ba đường vào tổ 5 thôn 5
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7261 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi đường vào tổ 5 thôn 5 hết nhà ông Hùng Hương - Đến giáp xã Đắk Ru
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7262 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 +200m
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7263 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0+200m - Hết đất nhà ông Trí
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7264 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Trí - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7265 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Km 0 Quốc lộ 14 - Cầu 1
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7266 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Cầu 1 - Cầu 2 xã Đắk Ru
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7267 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Ngã ba bon Ol Bu Tung
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7268 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Ngã ba bon Ol Bu Tung - Cầu sắt Sađacô
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7269 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Cầu sắt Sađacô - Ngã ba trường Hà Huy Tập (thôn Sađacô)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7270 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bon Bù Đách - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7271 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + đến nhà ông Nguyễn Đình Vinh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7272 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Vinh - Hết đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7273 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7274 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7275 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7276 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7277 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Đất nhà ông Phạm Trọng Đức
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7278 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Ngã ba mộ Tám Của - Hết đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7279 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 4 thôn 2 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7280 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh thôn 3 tiếp giáp Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7281 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 thôn 3 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7282 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà Hùng Hương - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1500 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7283 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Công ty Gia Mỹ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1000 m
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7284 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 1 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7285 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh chợ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7286 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
76.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7287 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ranh giới xã Quảng Tín - Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7288 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m - Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7289 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m - Cột mốc 885 (Quốc lộ 14)
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7290 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) - Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7291 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m - Ranh giới tỉnh Bình Phước
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7292 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba cửa rừng + 200m
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7293 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba cửa rừng + 200m - Cầu số 1
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7294 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cầu số 1 - Cầu số 3 (giáp xã Hưng Bình)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7295 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy dương
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7296 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy âm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7297 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7298 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến - Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7299 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Hết thôn Tân Phú
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7300 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đường vào 3,7 ha - Trụ điện 500 KV
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |