62 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh |
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín |
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé |
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
70 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
71 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
72 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
73 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung) |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình) |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
84 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
85 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
87 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
88 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
89 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
90 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
91 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
92 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
93 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
94 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ) |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
95 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
96 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
97 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
98 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
99 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
100 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
101 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh |
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
104 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín |
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
105 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé |
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
106 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
107 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
108 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
109 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
110 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
111 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
112 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
113 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
114 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ) |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
115 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung) |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
116 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
117 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
118 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
119 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái |
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
120 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng |
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
121 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm |
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
122 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình) |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |