| 6901 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba vào đường bon Bù Đách - Ngã ba đi đường vào Đắk Ngo
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6902 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi vào đường Đắk Ngo thôn 5 - Ngã ba đường vào tổ 5 thôn 5
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6903 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi đường vào tổ 5 thôn 5 hết nhà ông Hùng Hương - Đến giáp xã Đắk Ru
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6904 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 +200m
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6905 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0+200m - Hết đất nhà ông Trí
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6906 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Trí - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6907 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Km 0 Quốc lộ 14 - Cầu 1
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6908 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Cầu 1 - Cầu 2 xã Đắk Ru
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6909 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Ngã ba bon Ol Bu Tung
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6910 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Ngã ba bon Ol Bu Tung - Cầu sắt Sađacô
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6911 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Cầu sắt Sađacô - Ngã ba trường Hà Huy Tập (thôn Sađacô)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6912 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bon Bù Đách - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6913 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + đến nhà ông Nguyễn Đình Vinh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6914 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Vinh - Hết đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6915 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6916 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6917 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6918 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6919 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Đất nhà ông Phạm Trọng Đức
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6920 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Ngã ba mộ Tám Của - Hết đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6921 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 4 thôn 2 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6922 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh thôn 3 tiếp giáp Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6923 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 thôn 3 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6924 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà Hùng Hương - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1500 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6925 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Công ty Gia Mỹ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1000 m
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6926 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 1 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6927 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh chợ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6928 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6929 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ranh giới xã Quảng Tín - Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6930 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m - Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6931 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m - Cột mốc 885 (Quốc lộ 14)
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6932 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) - Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6933 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m - Ranh giới tỉnh Bình Phước
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6934 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba cửa rừng + 200m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6935 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba cửa rừng + 200m - Cầu số 1
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6936 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cầu số 1 - Cầu số 3 (giáp xã Hưng Bình)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6937 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy dương
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6938 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy âm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6939 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6940 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến - Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6941 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Hết thôn Tân Phú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6942 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đường vào 3,7 ha - Trụ điện 500 KV
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6943 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6944 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6945 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi - Ngã ba đường vào cầu treo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6946 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào cầu treo - Giáp ranh giới xã Đắk Ngo
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6947 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Thủy điện Đắk Ru
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6948 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lợi - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 500
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6949 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km0 + 500
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6950 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 + 500 - Ngã ba Quán chín
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6951 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Giáp Tỉnh lộ 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6952 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Cầu Sập
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6953 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6954 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 1 - Km 2 + 500
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6955 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 2 + 500 - Ranh giới xã Đắk Sin
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6956 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà thờ - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp hồ thôn 6
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6957 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thao trường huấn luyện của xã - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Giáp Quốc lộ 14 - Km 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6958 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Phú - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Văn Được
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6959 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6960 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp đất nhà ông Lập
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6961 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp đất nhà ông Lập - Ranh xã Quảng Tín
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6962 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp ranh đất nhà ông Sơn
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6963 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh đất nhà ông Sơn - Giáp ranh xã Quảng Tín
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6964 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Ranh giới Kiến Đức + 400 m
|
2.912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6965 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy dương) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy dương)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6966 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy âm) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy âm)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6967 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào hầm đá - Ranh giới xã Đắk Wer
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6968 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Nghĩa địa thôn 3
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6969 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa địa thôn 3 - Hết Trường học Lê Quý Đôn
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6970 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Hết Trường học Lê Quý Đôn - Nghĩa Địa thanh niên xung phong
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6971 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa Địa thanh niên xung phong - Ranh giới xã Nghĩa Thắng
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6972 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức (đường dây 500KV) - Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6973 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu - Giáp Đắk Wer
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6974 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Phân hiệu Võ Thị Sáu - Ngã ba vào khu du lịch sinh thái
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6975 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào khu du lịch sinh thái - Giáp Quốc lộ 14
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6976 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Thủy điện Đắk R’Tang - Giáp ranh xã Đắk Wer
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6977 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập thủy điện Đắk R'Tang
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6978 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Đất nhà ông Thêu - Ranh thị trấn Kiến Đức
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6979 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6980 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 đất nhà ông Chữ - Khu quy hoạch xưởng cưa
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6981 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Khu quy hoạch đất giáo viên thôn 9
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6982 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào hội trường thôn 1 - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh Kiến Đức - Hội trường thôn 1
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6983 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa địa thôn 2 - Xã Kiến Thành |
Nhà ông Phạm Giai thôn 3 - Nghĩa địa thôn 2
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6984 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào cây đa Kiến Đức - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6985 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Đất nhà ông Nguyễn Phương
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6986 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy nước đá Hương Giang (cũ) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đường
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6987 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đất nhà ông Bình thôn 7
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6988 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6989 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành |
Hội trường thôn 10 - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6990 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 3 - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6991 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bê tông nhà bà Thắm (giáp tỉnh lộ 5) - Xã Kiến Thành |
Giáp Tỉnh lộ 5 - Hết đường
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6992 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6993 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Quảng Tân - Xã Kiến Thành |
Ngã ba nhà ông Sử - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6994 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 2 tổ 9 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 (nhà bà Ngô Thị Hóa) - Hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6995 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Hội trường thôn 7 (đường xóm 1) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba cổng chào (nhà ông Dương) - Hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6996 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 1 (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương Kiến Đức (đát nhà ông Thưởng) - Hết đất nhà ông Trọng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6997 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 3 (đường thôn 3 vào mỏ đá) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Huệ) - Giáp mỏ đá FICO
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6998 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Trưởng (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Nhà ông Trịnh Xuân Tác - Giáp mỏ đá FICO
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6999 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Dầu (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Nga) - Hết đường bê tông
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7000 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Quang (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà ông Khuyến) - Hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |