| 6601 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy Âm) - Thị trấn Kiến Đức |
Km 0 (ngã ba đường vào lò mổ - Lê Thánh Tông) - Đất nhà bà Thanh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6602 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp đất nhà ông Lập
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6603 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp đất nhà ông Lập - Ranh xã Quảng Tín
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6604 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp ranh đất nhà ông Sơn
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6605 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh đất nhà ông Sơn - Giáp ranh xã Quảng Tín
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6606 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Ranh giới Kiến Đức + 400 m
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6607 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy dương) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy dương)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6608 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy âm) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy âm)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6609 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào hầm đá - Ranh giới xã Đắk Wer
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6610 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Nghĩa địa thôn 3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6611 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa địa thôn 3 - Hết Trường học Lê Quý Đôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6612 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Hết Trường học Lê Quý Đôn - Nghĩa Địa thanh niên xung phong
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6613 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa Địa thanh niên xung phong - Ranh giới xã Nghĩa Thắng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6614 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức (đường dây 500KV) - Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6615 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu - Giáp Đắk Wer
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6616 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Phân hiệu Võ Thị Sáu - Ngã ba vào khu du lịch sinh thái
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6617 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào khu du lịch sinh thái - Giáp Quốc lộ 14
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6618 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Thủy điện Đắk R’Tang - Giáp ranh xã Đắk Wer
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6619 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập thủy điện Đắk R'Tang
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6620 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Đất nhà ông Thêu - Ranh thị trấn Kiến Đức
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6621 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6622 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 đất nhà ông Chữ - Khu quy hoạch xưởng cưa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6623 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Khu quy hoạch đất giáo viên thôn 9
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6624 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào hội trường thôn 1 - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh Kiến Đức - Hội trường thôn 1
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6625 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa địa thôn 2 - Xã Kiến Thành |
Nhà ông Phạm Giai thôn 3 - Nghĩa địa thôn 2
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6626 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào cây đa Kiến Đức - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6627 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Đất nhà ông Nguyễn Phương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6628 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy nước đá Hương Giang (cũ) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đường
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6629 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đất nhà ông Bình thôn 7
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6630 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6631 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 3 - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6632 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bê tông nhà bà Thắm (giáp tỉnh lộ 5) - Xã Kiến Thành |
Giáp Tỉnh lộ 5 - Hết đường
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6633 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6634 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Quảng Tân - Xã Kiến Thành |
Ngã ba nhà ông Sử - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6635 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 2 tổ 9 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 (nhà bà Ngô Thị Hóa) - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6636 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Hội trường thôn 7 (đường xóm 1) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba cổng chào (nhà ông Dương) - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6637 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 1 (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương Kiến Đức (đát nhà ông Thưởng) - Hết đất nhà ông Trọng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6638 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 3 (đường thôn 3 vào mỏ đá) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Huệ) - Giáp mỏ đá FICO
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6639 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Trưởng (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Nhà ông Trịnh Xuân Tác - Giáp mỏ đá FICO
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6640 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Dầu (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Nga) - Hết đường bê tông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6641 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Quang (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà ông Khuyến) - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6642 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 2 (đường vào nghĩa địa) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Tỉnh lộ 5 (nhà bà Duy) - Ngã ba nhà ông Viên
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6643 |
Huyện Đắk R’Lấp |
- Xã Kiến Thành |
- Xã Kiến Thành - Hết đường (đất nhà ông Dương)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6644 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 6 (nhà bà Hòa Trí) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Cầu (đát ông Trịnh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6645 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào trại cá Đức Tâm (thôn 6) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Nhà ông Đức
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6646 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường hầm đá (thôn 6) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 (nhà ông Thư) - Đường điện 500KV
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6647 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 6 (nhà bà Thu Huy) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Cầu (đất nhà ông Nghĩa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6648 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đương thôn 8 (nhà ông Phước) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6649 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Quân (thôn 8) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6650 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Hùng (thôn 8) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6651 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ranh giới xã Đắk Wer - Đường vào tổ 9 thôn 7
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6652 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Đường vào tổ 9 thôn 7 - Hết Trường Lê Đình Chinh
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6653 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hết Trường Lê Đình Chinh - Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6654 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo - UBND xã
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6655 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
UBND xã - Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6656 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm) - Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 )
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6657 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 ) - Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận )
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6658 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận) - Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6659 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long) - Cầu Đắk R’Tih (tà luy dương)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6660 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã 3 đường vào nghĩa địa thôn 8 +200m - Cầu Đắk R’Tih (tà luy âm)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6661 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 Quốc lộ 14 - Hồ Nhân Cơ (Hết đất nhà bà Bẩy)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6662 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hồ Nhân Cơ - Giáp ranh xã Nhân Đạo và Đắk Wer
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6663 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Hết đất ông Bùi Văn Ngoan
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6664 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Nhà ông Họa - Đất nhà bà Đoàn Thị Tỉnh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6665 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6666 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngầm 18
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6667 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 8
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6668 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hội trường thôn 8 - Hết đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6669 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa địa thôn 8 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Phú - Giáp nghĩa địa thôn 8
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6670 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh trụ sở lâm trường (Trụ sở UBND xã mới) - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Cổng chào bon Bù Dấp
|
1.044.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6671 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh kho Loan Hiệp - Xã Nhân Cơ |
Kho Loan Hiệp - Nhà bà Hồng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6672 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bên cạnh ngân hàng - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Hùng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6673 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bên cạnh chợ - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Giáp đất Nguyễn Văn Bạc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6674 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào sân bay - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Đất nhà bà Vân + Hết đất nhà ông Toát
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6675 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Là và bà Điệp - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Ngạn - Đất nhà ông Tạ Văn Nam
|
1.092
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6676 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 9b, thôn 7 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Suối Đắk R'Tih + Hai nhánh đường còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6677 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 8 thôn 7 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đất nhà bà Vẻ + Ranh giới đất trường TH Lê Đình Chinh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6678 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết nhà Vinh Lệ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6679 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà ông Duyên - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) cạnh nhà ông Duyên - Nhà Vinh Lệ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6680 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tuyến đường thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) hết đất cửa sắt Hoa Phi - Hết đất nhà bà Lê Thị Đào
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6681 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy mỳ - Xã Nhân Cơ |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà máy bê tông Din My Đắk Nông
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6682 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường tổ 1 - Xã Nhân Cơ |
Cửa sắt Trường Sơn (nhà ông Trường) - Cầu mới
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6683 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Đỗ Trung Quốc - Hết nhà máy mỳ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6684 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Hết nhà máy mỳ - Ngã ba hội trường thôn 12
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6685 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Từ suối 2 trục đường thôn 12 - Xã Nhân Cơ |
Hội trường thôn 12 - Mặt bằng nhà máy điện Phân Nhôm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6686 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bon Bù Dấp - Xã Nhân Cơ |
Cổng chào bon Bù Dấp - Giáp nhà máy điện phân nhôm + Hết đất nhà ông Điểu Choan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6687 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi xã Nhân Đạo - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Tiến - Hết đường vào mỏ đá (đất nhà bà Đoàn Thị Tịnh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6688 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi xã Nhân Đạo - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà nghỉ Thùy Vân - Giáp nhà máy Alumin
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6689 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba nhà ông Toát - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà ông Vũ Tất Lương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6690 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Hết đất nhà ông Vũ Tất Lương - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Lê Thị Kim Yến
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6691 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba đất nhà ông Vũ Tất Lương - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6692 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 4 - Xã Nhân Cơ |
Giáp nhà máy điện phân nhôm (thôn 4) - Suối 2 + suối 3
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6693 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà nghỉ Hoàng Lan - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Bảy - Giáp đất nhà ông Bùi Văn Ngoạn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6694 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Hội trường thôn 5 - Xã Nhân Cơ |
Quốc lộ 14 - Hết đất nhà bà Định
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6695 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Hội trường thôn 5 - Xã Nhân Cơ |
Hết đất nhà bà Định - Hết đường
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6696 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào chùa Phước Quang - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6697 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 từ nhà bà Vịnh - Nghĩa địa
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6698 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Trần Vũ Long
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6699 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 Quốc lộ 14 - Thôn 9, thôn 12
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6700 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Viên - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba vườn mía (hết đất nhà ông Trương Ngọc Ân)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |