| 5901 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Hết Trụ sở Ngân hàng nông nghiệp - Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5902 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) - Km 809
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5903 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Km 809 - Giáp ranh giới xã Nâm N'Jang
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5904 |
Huyện Đắk Song |
Đường xuống đập Đắk Rlong - Thị trấn Đức An |
Km0 (ngã ba bưu điện) - Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5905 |
Huyện Đắk Song |
Đường xuống đập Đắk Rlong - Thị trấn Đức An |
Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền - Xuống đập Đắk Rlong
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5906 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Chi cục thuế (Quốc lộ 14) - Quốc lộ 14 (giáp Viện kiểm sát)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5907 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Huyện ủy (Quốc lộ 14) - Đường khu hành chính
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5908 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Kho bạc (Quốc lộ 14) - Đường khu hành chính
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5909 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 (Đắk N'Drung) - Thị trấn Đức An |
Quốc lộ 14 - Ranh giới xã Đắk N'Drung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5910 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thôn 6 (Ma Nham - Trung tâm y tế) - Thị trấn Đức An |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết Bệnh viện
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5911 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thôn 6 (Ma Nham - Trung tâm y tế) - Thị trấn Đức An |
Hết Bệnh viện - Ranh giới xã Nam Bình
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5912 |
Huyện Đắk Song |
Khu tái định cư (trước cổng huyện đội) các trục đường chính - Thị trấn Đức An |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5913 |
Huyện Đắk Song |
Khu tái định cư (sau cổng huyện đội) các trục đường chính - Thị trấn Đức An |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5914 |
Huyện Đắk Song |
Đường số 2 sau UBND thị trấn Đức An - Thị trấn Đức An |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5915 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi xã Thuận Hà - Thị trấn Đức An |
Km0 Quốc lộ 14 (Hạt Kiểm lâm) - Hết sân bóng Phương Loan
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5916 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi xã Thuận Hà - Thị trấn Đức An |
Hết sân bóng Phương Loan - Đường nối ranh giới tổ 3 cũ, tổ 4 cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5917 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào Đài phát thanh và truyền hình - Thị trấn Đức An |
Km 0 Quốc lộ 14 (Đài Phát thanh và Truyền hình) - Giáo xứ Hòa Tiến
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5918 |
Huyện Đắk Song |
Đoạn đường còn lại của đường vào Đài phát thanh truyền hình - Thị trấn Đức An |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5919 |
Huyện Đắk Song |
Khu dân cư phía Nam sát UBND thị trấn Đức An - Thị trấn Đức An |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5920 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào khu nhà công vụ giáo viên - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ 14 - Nhà ông Đoàn Thế Dự
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5921 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào xưởng cưa nhà ông Vũ Duy Bình - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ14 - Xưởng cưa nhà ông Vũ Duy Bình
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5922 |
Huyện Đắk Song |
Ranh giới giữa tổ 3 và tổ 4 - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ14 - Ranh giới thị trấn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5923 |
Huyện Đắk Song |
Đường nối - Thị trấn Đức An |
Trường Tiểu học Chu Văn An - Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5924 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5925 |
Huyện Đắk Song |
Lô 2 thuộc khu dân cư Tổ dân phố 6 cũ - Thị trấn Đức An |
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5926 |
Huyện Đắk Song |
Lô 2 thuộc khu dân cư Bến xe - Thị trấn Đức An |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5927 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào khối dân vận - Thị trấn Đức An |
Km0 Quốc lộ 14 (Ngã ba đường vào khối dân vận) - Nhà ông Vũ Mạnh Đính
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5928 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía Tây huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5929 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía Đông huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5930 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Giáp ranh giới xã Thuận Hạnh - Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5931 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới) - Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5932 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) - Cây xăng ông Diệm
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5933 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Cây xăng ông Diệm - Hết trụ sở đoàn 505
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5934 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Hết trụ sở đoàn 505 - Giáp ranh giới thị trấn Đức An
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5935 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5936 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình |
Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5937 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình |
Ngã ba Đức An Quốc lộ14C - Quốc lộ14C Km0 + 300m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5938 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình |
Quốc lộ14C Km0 + 300m - Cầu Thuận Hà
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5939 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5940 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5941 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5942 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5943 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5944 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5945 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5946 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình |
Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5947 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình |
Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5948 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5949 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5950 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5951 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5952 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5953 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5954 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5955 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5956 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5957 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5958 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5959 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5960 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5961 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang |
Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5962 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5963 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5964 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
UBND xã - Chùa Hoa Quang
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5965 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5966 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5967 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5968 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5969 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5970 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Nâm N'Jang - Đắk N'Drung - Xã Nâm N'Jang |
Ngã ba Tỉnh lộ 686 đi thôn 5 cũ - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5971 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (cầu Thác) - Thôn 7 cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5972 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới xã Đắk N'Drung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5973 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (đường bùng binh cũ) - Giáp Quốc lộ 14
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5974 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Đất ở khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5975 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ranh giới xã Nam Bình - Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5976 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân - Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5977 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) về hướng Đắk Mil 200m - Ranh giới huyện Đắk Mil
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5978 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) - Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5979 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Đường vào đồn 765
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5980 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Ngã ba cây xăng Thành Trọng
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5981 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5982 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Ngã ba cây xăng Thành Trọng + 500m hướng đi thôn Thuận Bắc
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5983 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình về 3 hướng 250m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5984 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5985 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5986 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ranh giới xã Nam Bình
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5987 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Đường vào nhà thờ Bình Hà
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5988 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Đường vào nhà thờ Bình Hà - Ranh giới xã Thuận Hà
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5989 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Cầu nhà ông Trần Văn Sỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5990 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa về hướng cầu nhà ông Trần Văn Sỹ 300m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5991 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa - Phân hiệu Trường Mầm non Hoa Mai
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5992 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa - Hết đất nhà Trúc Vinh (đại lý thu mua nông sản)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5993 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Đất ở ven trục đường chính các thôn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5994 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5995 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân (thôn 7 cũ)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5996 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân - Ngã ba đường vào thôn 4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5997 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5998 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5999 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6000 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |