STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | UBND xã - Chùa Hoa Quang | 507.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | UBND xã - Chùa Hoa Quang | 405.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | UBND xã - Chùa Hoa Quang | 304.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ | 234.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung) | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao | 324.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao) | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Song: Đất Ở Nông Thôn Đường Tỉnh Lộ 686 - Xã Nâm N'Jang
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường Tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) đến hết Trường Nguyễn Văn Trỗi, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực đường Tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang có mức giá là 480.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho đoạn đường từ Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) đến hết Trường Nguyễn Văn Trỗi. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, với điều kiện địa lý và sự phát triển của khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường Tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.